Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87337.71 (+1.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87337.71 (+1.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87337.71 (+1.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MED thành ISK
MED/ISK: 1 MED = 0.3452 ISK. Giá chuyển đổi 1 MediBloc (MED) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3452 ISK hôm nay.

MED
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MED/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MediBloc (MED) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MED hiện có giá trị là 0.3452 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MED hiện có giá 0.3452 ISK, nghĩa là mua 5 MED sẽ mất 1.73 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.9 MED và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.49 MED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MED sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MED
MediBloc
Króna Iceland
1 MED
0.3452 ISK
Đổi 1 MED sang 0.3452 ISK
2 MED
0.6904 ISK
Đổi 2 MED sang 0.6904 ISK
5 MED
1.73 ISK
Đổi 5 MED sang 1.73 ISK
10 MED
3.45 ISK
Đổi 10 MED sang 3.45 ISK
20 MED
6.9 ISK
Đổi 20 MED sang 6.9 ISK
50 MED
17.26 ISK
Đổi 50 MED sang 17.26 ISK
100 MED
34.52 ISK
Đổi 100 MED sang 34.52 ISK
200 MED
69.04 ISK
Đổi 200 MED sang 69.04 ISK
500 MED
172.59 ISK
Đổi 500 MED sang 172.59 ISK
1000 MED
345.18 ISK
Đổi 1000 MED sang 345.18 ISK
5000 MED
1,725.9 ISK
Đổi 5000 MED sang 1,725.9 ISK
10000 MED
3,451.8 ISK
Đổi 10000 MED sang 3,451.8 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MED thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MediBloc tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MED sang ISK, lên đến 10000 MED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MediBloc
1 ISK
2.9 MED
Đổi 1 ISK sang 2.9 MED
10 ISK
28.97 MED
Đổi 10 ISK sang 28.97 MED
50 ISK
144.85 MED
Đổi 50 ISK sang 144.85 MED
100 ISK
289.7 MED
Đổi 100 ISK sang 289.7 MED
200 ISK
579.41 MED
Đổi 200 ISK sang 579.41 MED
500 ISK
1,448.52 MED
Đổi 500 ISK sang 1,448.52 MED
1000 ISK
2,897.04 MED
Đổi 1000 ISK sang 2,897.04 MED
2000 ISK
5,794.07 MED
Đổi 2000 ISK sang 5,794.07 MED
5000 ISK
14,485.19 MED
Đổi 5000 ISK sang 14,485.19 MED
10000 ISK
28,970.37 MED
Đổi 10000 ISK sang 28,970.37 MED
50000 ISK
144,851.86 MED
Đổi 50000 ISK sang 144,851.86 MED
100000 ISK
289,703.72 MED
Đổi 100000 ISK sang 289,703.72 MED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MED toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MediBloc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MED, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MED/ISK
MED/ISK: 1 MED = 0.3452 ISK; 2025/12/02 12:02:35
Trong 1D vừa qua, MediBloc đã thay đổi -2.33% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MediBloc(MED) đã thay đổi -2.33% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MED trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MED sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MediBloc/ISK
Giá MediBloc cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4741 ISK trong khi giá MediBloc thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3433 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MediBloc theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MED theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4093 ISK | 0.4741 ISK | 0.6061 ISK | 0.7709 ISK |
Thấp | 0.3433 ISK | 0.3433 ISK | 0.3367 ISK | 0.3367 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.33% | -7.33% | -27.42% | -48.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MED (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MED bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MediBloc
Số liệu thị trường MED sang ISK
MED/ISK:
kr0.3452
Khối lượng MED 24 giờ:
kr227,201,878.68
Vốn hóa thị trường MED:
kr3,674,113,040.49
Nguồn cung lưu hành MED:
10.64B MED
Tỷ giá MED sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MediBloc thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MediBloc là kr0.3452 mỗi MED, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,674,113,040.49 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,644,042,000 MED. Khối lượng giao dịch của MediBloc đã thay đổi +25.32% (kr45,899,722.88 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MED là kr181,302,155.8.
Thông tin thêm về MediBloc trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MediBloc phổ biến nhất là MED sang ISK, trong đó mã của MediBloc là MED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74556.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65590.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121211.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 464629.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7785225.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MED sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MED sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MediBloc phổ biến

MED đến TWD
1 MED thành NT$0.08480 TWD

MED đến CNY
1 MED thành ¥0.01909 CNY
MED đến ISK
1 MED thành kr0.3452 ISK

MED đến USD
1 MED thành $0.002700 USD

MED đến AUD
1 MED thành AU$0.004123 AUD

MED đến EUR
1 MED thành €0.002326 EUR

MED đến CAD
1 MED thành C$0.003781 CAD

MED đến KRW
1 MED thành ₩3.97 KRW

MED đến JPY
1 MED thành ¥0.4212 JPY

MED đến GBP
1 MED thành £0.002046 GBP

MED đến BRL
1 MED thành R$0.01449 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

SIREN đến ISK
1 SIREN thành kr10.8 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,172,379.95 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr361,268.37 ISK

TAC đến ISK
1 TAC thành kr0.5191 ISK

RLS đến ISK
1 RLS thành kr3.8 ISK

XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr535,811.32 ISK

WLFI đến ISK
1 WLFI thành kr20 ISK

JCT đến ISK
1 JCT thành kr0.4051 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr124.97 ISK

MERL đến ISK
1 MERL thành kr41.8 ISK
Bảng chuyển đổi từ MED sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của MediBloc đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MED thành Króna Iceland đã thay đổi -7.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.33%, đạt mức cao nhất là 0.4093 ISK và mức thấp nhất là 0.3433 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MED là kr0.4751 ISK , thay đổi -27.42% so với giá hiện tại. MediBloc đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.97% so với năm trước.
-kr
1.22ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MED | kr0.1726 | kr0.1767 | -2.33% |
1 MED | kr0.3452 | kr0.3534 | -2.33% |
5 MED | kr1.73 | kr1.77 | -2.33% |
10 MED | kr3.45 | kr3.53 | -2.33% |
50 MED | kr17.26 | kr17.67 | -2.33% |
100 MED | kr34.52 | kr35.34 | -2.33% |
500 MED | kr172.59 | kr176.69 | -2.33% |
1000 MED | kr345.18 | kr353.37 | -2.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp MED/ISK
1 MediBloc bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MediBloc (MED) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3452.
Tôi có thể mua bao nhiêu MED với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.9 MED đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MED sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MED sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MED bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 14.49 MED, trong khi 5 MED sẽ có giá khoảng 1.73ISK.
Giá cao nhất của MED/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MED tính theo ISK là kr45.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MED/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MediBloc tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MediBloc (MED) đã giảm 7.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MediBloc (MED) đã giảm 27.42% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MED thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MediBloc và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MED/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MED/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MED/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MED/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MediBloc và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MediBloc: MED sang Đô la Mỹ (USD), MED sang Euro (EUR), MED sang Bảng Anh (GBP), MED sang Đô la Canada (CAD), MED sang Rupee Ấn Độ (INR), MED sang Rupee Pakistan (PKR), MED sang Real Brazil (BRL), MED sang ...
Giá của MediBloc ở Mỹ là $0.002700 USD. Ngoài ra, giá của MediBloc là €0.002326 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002046 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003781 CAD ở Canada, ₹0.2429 INR ở Ấn Độ, ₨0.7607 PKR ở Pakistan, R$0.01449 BRL ở Brazil, ...
Cặp MediBloc phổ biến nhất là MED sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MediBloc (MED) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3452.
Giá của MediBloc ở Mỹ là $0.002700 USD. Ngoài ra, giá của MediBloc là €0.002326 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002046 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003781 CAD ở Canada, ₹0.2429 INR ở Ấn Độ, ₨0.7607 PKR ở Pakistan, R$0.01449 BRL ở Brazil, ...
Cặp MediBloc phổ biến nhất là MED sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MediBloc (MED) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3452.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































