Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KURO thành LKR

KURO/LKR: 1 KURO = 0.003403 LKR. Giá chuyển đổi 1 Kurobi (KURO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.003403 LKR hôm nay.
KURO
KURO
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KURO/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kurobi (KURO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KURO hiện có giá trị là 0.003403 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KURO hiện có giá 0.003403 LKR, nghĩa là mua 5 KURO sẽ mất 0.01701 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 293.86 KURO và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1,469.3 KURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KURO sang LKR

Chuyển đổi LKR sang KURO

Kurobi
Rupee Sri Lanka
1 KURO
0.003403  LKR
Đổi 1 KURO sang 0.003403 LKR
2 KURO
0.006806  LKR
Đổi 2 KURO sang 0.006806 LKR
5 KURO
0.01701  LKR
Đổi 5 KURO sang 0.01701 LKR
10 KURO
0.03403  LKR
Đổi 10 KURO sang 0.03403 LKR
20 KURO
0.06806  LKR
Đổi 20 KURO sang 0.06806 LKR
50 KURO
0.1701  LKR
Đổi 50 KURO sang 0.1701 LKR
100 KURO
0.3403  LKR
Đổi 100 KURO sang 0.3403 LKR
200 KURO
0.6806  LKR
Đổi 200 KURO sang 0.6806 LKR
500 KURO
1.7  LKR
Đổi 500 KURO sang 1.7 LKR
1000 KURO
3.4  LKR
Đổi 1000 KURO sang 3.4 LKR
5000 KURO
17.01  LKR
Đổi 5000 KURO sang 17.01 LKR
10000 KURO
34.03  LKR
Đổi 10000 KURO sang 34.03 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KURO thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Kurobi tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KURO sang LKR, lên đến 10000 KURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Kurobi
1 LKR
293.86 KURO
Đổi 1 LKR sang 293.86 KURO
10 LKR
2,938.61 KURO
Đổi 10 LKR sang 2,938.61 KURO
50 LKR
14,693.04 KURO
Đổi 50 LKR sang 14,693.04 KURO
100 LKR
29,386.09 KURO
Đổi 100 LKR sang 29,386.09 KURO
200 LKR
58,772.17 KURO
Đổi 200 LKR sang 58,772.17 KURO
500 LKR
146,930.43 KURO
Đổi 500 LKR sang 146,930.43 KURO
1000 LKR
293,860.87 KURO
Đổi 1000 LKR sang 293,860.87 KURO
2000 LKR
587,721.73 KURO
Đổi 2000 LKR sang 587,721.73 KURO
5000 LKR
1,469,304.33 KURO
Đổi 5000 LKR sang 1,469,304.33 KURO
10000 LKR
2,938,608.66 KURO
Đổi 10000 LKR sang 2,938,608.66 KURO
50000 LKR
14,693,043.28 KURO
Đổi 50000 LKR sang 14,693,043.28 KURO
100000 LKR
29,386,086.55 KURO
Đổi 100000 LKR sang 29,386,086.55 KURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành KURO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Kurobi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang KURO, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KURO/LKR

KURO/LKR: 1 KURO = 0.003403 LKR; 2025/12/02 17:35:27
Trong 1D vừa qua, Kurobi đã thay đổi +2.19% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kurobi(KURO) đã thay đổi +2.19% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành KURO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KURO sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Kurobi/LKR

Giá Kurobi cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.003437 LKR trong khi giá Kurobi thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.003324 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kurobi theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KURO theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003437 LKR
0.003437 LKR
0.003496 LKR
0.004399 LKR
Thấp
0.003329 LKR
0.003324 LKR
0.003280 LKR
0.003280 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.19%
+0.36%
-0.97%
-21.47%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KURO (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KURO bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kurobi

Số liệu thị trường KURO sang LKR

KURO/LKR:
Rs0.003403
Khối lượng KURO 24 giờ:
Rs2,007.46
Vốn hóa thị trường KURO:
--
Nguồn cung lưu hành KURO:
0 KURO

Tỷ giá KURO sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kurobi thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kurobi là Rs0.003403 mỗi KURO, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KURO. Khối lượng giao dịch của Kurobi đã thay đổi -8.81% (Rs-194.06 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KURO là Rs2,201.52.

Thông tin thêm về Kurobi trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kurobi phổ biến nhất là KURO sang LKR, trong đó mã của Kurobi là KURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KURO sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KURO sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kurobi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KURO đến TWD
1 KURO thành NT$0.0003460 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KURO đến CNY
1 KURO thành ¥0.{4}7789 CNY
popular info Đô la Mỹ
KURO đến USD
1 KURO thành $0.{4}1102 USD
popular info Đô la Úc
KURO đến AUD
1 KURO thành AU$0.{4}1680 AUD
popular info Euro
KURO đến EUR
1 KURO thành €0.{5}9497 EUR
popular info Đô la Canada
KURO đến CAD
1 KURO thành C$0.{4}1541 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
KURO đến LKR
1 KURO thành Rs0.003403 LKR
popular info Won Hàn Quốc
KURO đến KRW
1 KURO thành ₩0.01618 KRW
popular info Yên Nhật
KURO đến JPY
1 KURO thành ¥0.001717 JPY
popular info Bảng Anh
KURO đến GBP
1 KURO thành £0.{5}8354 GBP
popular info Real Brazil
KURO đến BRL
1 KURO thành R$0.{4}5885 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets siren
SIREN đến LKR
1 SIREN thành Rs27.57 LKR
other assets Tether Gold
XAUt đến LKR
1 XAUt thành Rs1,291,773.36 LKR
other assets Rayls
RLS đến LKR
1 RLS thành Rs10.16 LKR
other assets Janction
JCT đến LKR
1 JCT thành Rs0.9642 LKR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến LKR
1 BSU thành Rs67.05 LKR
other assets Merlin Chain
MERL đến LKR
1 MERL thành Rs103.22 LKR
other assets Bio Protocol
BIO đến LKR
1 BIO thành Rs16.64 LKR
other assets Monad
MON đến LKR
1 MON thành Rs9.44 LKR
other assets GAIB
GAIB đến LKR
1 GAIB thành Rs16.81 LKR
other assets Tradoor
TRADOOR đến LKR
1 TRADOOR thành Rs571.31 LKR

Bảng chuyển đổi từ KURO sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Kurobi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KURO thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.19%, đạt mức cao nhất là 0.003437 LKR và mức thấp nhất là 0.003329 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 KURO là Rs0.003436 LKR , thay đổi -0.97% so với giá hiện tại. Kurobi đã thay đổi
-Rs
0.006166LKR
, tương đương mức thay đổi -64.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:35 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KURO
Rs0.001701Rs0.001665
+2.19%
1 KURO
Rs0.003403Rs0.003330
+2.19%
5 KURO
Rs0.01701Rs0.01665
+2.19%
10 KURO
Rs0.03403Rs0.03330
+2.19%
50 KURO
Rs0.1701Rs0.1665
+2.19%
100 KURO
Rs0.3403Rs0.3330
+2.19%
500 KURO
Rs1.7Rs1.66
+2.19%
1000 KURO
Rs3.4Rs3.33
+2.19%

Câu Hỏi Thường Gặp KURO/LKR

1 Kurobi bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Kurobi (KURO) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.003403.
Tôi có thể mua bao nhiêu KURO với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 293.86 KURO đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KURO sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KURO sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KURO bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1,469.3 KURO, trong khi 5 KURO sẽ có giá khoảng 0.01701LKR.
Giá cao nhất của KURO/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KURO tính theo LKR là Rs72.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KURO/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kurobi tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã tăng 0.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã giảm 0.97% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KURO thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kurobi và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KURO/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KURO/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KURO/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KURO/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kurobi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kurobi: KURO sang Đô la Mỹ (USD), KURO sang Euro (EUR), KURO sang Bảng Anh (GBP), KURO sang Đô la Canada (CAD), KURO sang Rupee Ấn Độ (INR), KURO sang Rupee Pakistan (PKR), KURO sang Real Brazil (BRL), KURO sang ...
Giá của Kurobi ở Mỹ là $0.{4}1102 USD. Ngoài ra, giá của Kurobi là €0.{5}9497 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8354 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1541 CAD ở Canada, ₹0.0009907 INR ở Ấn Độ, ₨0.003115 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kurobi phổ biến nhất là KURO sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Kurobi (KURO) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.003403.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.