Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91951.71 (+8.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91951.71 (+8.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91951.71 (+8.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KURO thành BRL
KURO/BRL: 1 KURO = 0.{4}5885 BRL. Giá chuyển đổi 1 Kurobi (KURO) thành Real Brazil (BRL) là 0.{4}5885 BRL hôm nay.

KURO
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KURO/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kurobi (KURO) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KURO hiện có giá trị là 0.{4}5885 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KURO hiện có giá 0.{4}5885 BRL, nghĩa là mua 5 KURO sẽ mất 0.0002943 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 16,991.16 KURO và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 84,955.82 KURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KURO sang BRL
Chuyển đổi BRL sang KURO
Kurobi
Real Brazil
1 KURO
0.{4}5885 BRL
Đổi 1 KURO sang 0.{4}5885 BRL
2 KURO
0.0001177 BRL
Đổi 2 KURO sang 0.0001177 BRL
5 KURO
0.0002943 BRL
Đổi 5 KURO sang 0.0002943 BRL
10 KURO
0.0005885 BRL
Đổi 10 KURO sang 0.0005885 BRL
20 KURO
0.001177 BRL
Đổi 20 KURO sang 0.001177 BRL
50 KURO
0.002943 BRL
Đổi 50 KURO sang 0.002943 BRL
100 KURO
0.005885 BRL
Đổi 100 KURO sang 0.005885 BRL
200 KURO
0.01177 BRL
Đổi 200 KURO sang 0.01177 BRL
500 KURO
0.02943 BRL
Đổi 500 KURO sang 0.02943 BRL
1000 KURO
0.05885 BRL
Đổi 1000 KURO sang 0.05885 BRL
5000 KURO
0.2943 BRL
Đổi 5000 KURO sang 0.2943 BRL
10000 KURO
0.5885 BRL
Đổi 10000 KURO sang 0.5885 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KURO thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Kurobi tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KURO sang BRL, lên đến 10000 KURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Kurobi
1 BRL
16,991.16 KURO
Đổi 1 BRL sang 16,991.16 KURO
10 BRL
169,911.65 KURO
Đổi 10 BRL sang 169,911.65 KURO
50 BRL
849,558.23 KURO
Đổi 50 BRL sang 849,558.23 KURO
100 BRL
1,699,116.45 KURO
Đổi 100 BRL sang 1,699,116.45 KURO
200 BRL
3,398,232.9 KURO
Đổi 200 BRL sang 3,398,232.9 KURO
500 BRL
8,495,582.25 KURO
Đổi 500 BRL sang 8,495,582.25 KURO
1000 BRL
16,991,164.51 KURO
Đổi 1000 BRL sang 16,991,164.51 KURO
2000 BRL
33,982,329.01 KURO
Đổi 2000 BRL sang 33,982,329.01 KURO
5000 BRL
84,955,822.53 KURO
Đổi 5000 BRL sang 84,955,822.53 KURO
10000 BRL
169,911,645.06 KURO
Đổi 10000 BRL sang 169,911,645.06 KURO
50000 BRL
849,558,225.31 KURO
Đổi 50000 BRL sang 849,558,225.31 KURO
100000 BRL
1,699,116,450.62 KURO
Đổi 100000 BRL sang 1,699,116,450.62 KURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành KURO toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Kurobi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang KURO, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KURO/BRL
KURO/BRL: 1 KURO = 0.{4}5885 BRL; 2025/12/02 17:35:19
Trong 1D vừa qua, Kurobi đã thay đổi +2.19% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kurobi(KURO) đã thay đổi +2.19% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành KURO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KURO sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Kurobi/BRL
Giá Kurobi cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.{4}5944 BRL trong khi giá Kurobi thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.{4}5749 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kurobi theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KURO theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}5944 BRL | 0.{4}5944 BRL | 0.{4}6046 BRL | 0.{4}7607 BRL |
Thấp | 0.{4}5757 BRL | 0.{4}5749 BRL | 0.{4}5672 BRL | 0.{4}5672 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.19% | +0.36% | -0.97% | -21.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KURO (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KURO bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kurobi
Số liệu thị trường KURO sang BRL
KURO/BRL:
R$0.{4}5885
Khối lượng KURO 24 giờ:
R$34.72
Vốn hóa thị trường KURO:
--
Nguồn cung lưu hành KURO:
0 KURO
Tỷ giá KURO sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kurobi thành Real Brazil đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kurobi là R$0.{4}5885 mỗi KURO, với tổng vốn hoá thị trường của R$0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KURO. Khối lượng giao dịch của Kurobi đã thay đổi -8.81% (R$-3.36 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KURO là R$38.08.
Thông tin thêm về Kurobi trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kurobi phổ biến nhất là KURO sang BRL, trong đó mã của Kurobi là KURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KURO sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KURO sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kurobi phổ biến

KURO đến TWD
1 KURO thành NT$0.0003460 TWD

KURO đến CNY
1 KURO thành ¥0.{4}7789 CNY

KURO đến USD
1 KURO thành $0.{4}1102 USD

KURO đến AUD
1 KURO thành AU$0.{4}1680 AUD

KURO đến EUR
1 KURO thành €0.{5}9497 EUR

KURO đến CAD
1 KURO thành C$0.{4}1541 CAD

KURO đến KRW
1 KURO thành ₩0.01618 KRW

KURO đến JPY
1 KURO thành ¥0.001717 JPY

KURO đến GBP
1 KURO thành £0.{5}8354 GBP

KURO đến BRL
1 KURO thành R$0.{4}5885 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

SIREN đến BRL
1 SIREN thành R$0.4767 BRL

XAUt đến BRL
1 XAUt thành R$22,341.12 BRL

RLS đến BRL
1 RLS thành R$0.1758 BRL

JCT đến BRL
1 JCT thành R$0.01668 BRL

BSU đến BRL
1 BSU thành R$1.16 BRL

MERL đến BRL
1 MERL thành R$1.79 BRL

BIO đến BRL
1 BIO thành R$0.2878 BRL

MON đến BRL
1 MON thành R$0.1632 BRL

GAIB đến BRL
1 GAIB thành R$0.2908 BRL

TRADOOR đến BRL
1 TRADOOR thành R$9.88 BRL
Bảng chuyển đổi từ KURO sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của Kurobi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KURO thành Real Brazil đã thay đổi +0.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.19%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5944 BRL và mức thấp nhất là 0.{4}5757 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 KURO là R$0.{4}5943 BRL , thay đổi -0.97% so với giá hiện tại. Kurobi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.44% so với năm trước.
-R$
0.0001066BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KURO | R$0.{4}2943 | R$0.{4}2880 | +2.19% |
1 KURO | R$0.{4}5885 | R$0.{4}5759 | +2.19% |
5 KURO | R$0.0002943 | R$0.0002880 | +2.19% |
10 KURO | R$0.0005885 | R$0.0005759 | +2.19% |
50 KURO | R$0.002943 | R$0.002880 | +2.19% |
100 KURO | R$0.005885 | R$0.005759 | +2.19% |
500 KURO | R$0.02943 | R$0.02880 | +2.19% |
1000 KURO | R$0.05885 | R$0.05759 | +2.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp KURO/BRL
1 Kurobi bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Kurobi (KURO) trong Real Brazil (BRL) là R$0.{4}5885.
Tôi có thể mua bao nhiêu KURO với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,991.16 KURO đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KURO sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KURO sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KURO bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 84,955.82 KURO, trong khi 5 KURO sẽ có giá khoảng 0.0002943BRL.
Giá cao nhất của KURO/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KURO tính theo BRL là R$1.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KURO/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kurobi tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã tăng 0.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã giảm 0.97% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KURO thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kurobi và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KURO/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KURO/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KURO/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KURO/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kurobi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kurobi: KURO sang Đô la Mỹ (USD), KURO sang Euro (EUR), KURO sang Bảng Anh (GBP), KURO sang Đô la Canada (CAD), KURO sang Rupee Ấn Độ (INR), KURO sang Rupee Pakistan (PKR), KURO sang Real Brazil (BRL), KURO sang ...
Giá của Kurobi ở Mỹ là $0.{4}1102 USD. Ngoài ra, giá của Kurobi là €0.{5}9497 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8354 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1541 CAD ở Canada, ₹0.0009907 INR ở Ấn Độ, ₨0.003115 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kurobi phổ biến nhất là KURO sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Kurobi (KURO) ở Real Brazil (BRL) là R$0.{4}5885.
Giá của Kurobi ở Mỹ là $0.{4}1102 USD. Ngoài ra, giá của Kurobi là €0.{5}9497 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8354 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1541 CAD ở Canada, ₹0.0009907 INR ở Ấn Độ, ₨0.003115 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kurobi phổ biến nhất là KURO sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Kurobi (KURO) ở Real Brazil (BRL) là R$0.{4}5885.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Các nhà phân tích đưa ra kịch bản Solana bứt phá hoặc điều chỉnh, nhấn mạnh mức đóng cửa hàng tuần $260 và chiến lược mua khi giảm 25%Buidlpad ra mắt chương trình staking Pre-TGE HODL, dự án đầu tiên là MomentumTRX bảo vệ mức hỗ trợ quan trọng – Liệu một đợt tăng lên $0.37 đang ở phía trước?Token Sonic tăng 7% sau khi CMCC Global đầu tư 25 triệu USD vào hệ sinh tháiShiba Inu bên bờ vực: Liệu SHIB có giữ được mức hỗ trợ quan trọng hay sẽ giảm 15%?Trung Quốc bơm 530 tỷ nhân dân tệ—Điều này có ý nghĩa gì đối với BitcoinBitcoin và Ethereum ETF ghi nhận chuỗi 5 ngày liên tiếp dòng tiền đổ vàoCác trình tổng hợp DeFi có thể thay thế các sàn giao dịch tập trungCá voi Bitcoin với lệnh short trị giá 250 triệu đô la hiện đang đối mặt với khoản lỗ 22 triệu đô laDự đoán giá Bitcoin: Liệu BTC có giữ vững mốc 120.000 USD và tiếp tục tăng giá?














































