Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNOX thành DKK

KNOX/DKK: 1 KNOX = 0.01510 DKK. Giá chuyển đổi 1 KnoxDAO (KNOX) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01510 DKK hôm nay.
KNOX
KNOX
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNOX/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KnoxDAO (KNOX) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNOX hiện có giá trị là 0.01510 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNOX hiện có giá 0.01510 DKK, nghĩa là mua 5 KNOX sẽ mất 0.07548 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 66.24 KNOX và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 331.21 KNOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNOX sang DKK

Chuyển đổi DKK sang KNOX

KnoxDAO
Krone Đan Mạch
1 KNOX
0.01510  DKK
Đổi 1 KNOX sang 0.01510 DKK
2 KNOX
0.03019  DKK
Đổi 2 KNOX sang 0.03019 DKK
5 KNOX
0.07548  DKK
Đổi 5 KNOX sang 0.07548 DKK
10 KNOX
0.1510  DKK
Đổi 10 KNOX sang 0.1510 DKK
20 KNOX
0.3019  DKK
Đổi 20 KNOX sang 0.3019 DKK
50 KNOX
0.7548  DKK
Đổi 50 KNOX sang 0.7548 DKK
100 KNOX
1.51  DKK
Đổi 100 KNOX sang 1.51 DKK
200 KNOX
3.02  DKK
Đổi 200 KNOX sang 3.02 DKK
500 KNOX
7.55  DKK
Đổi 500 KNOX sang 7.55 DKK
1000 KNOX
15.1  DKK
Đổi 1000 KNOX sang 15.1 DKK
5000 KNOX
75.48  DKK
Đổi 5000 KNOX sang 75.48 DKK
10000 KNOX
150.96  DKK
Đổi 10000 KNOX sang 150.96 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNOX thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của KnoxDAO tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNOX sang DKK, lên đến 10000 KNOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
KnoxDAO
1 DKK
66.24 KNOX
Đổi 1 DKK sang 66.24 KNOX
10 DKK
662.42 KNOX
Đổi 10 DKK sang 662.42 KNOX
50 DKK
3,312.08 KNOX
Đổi 50 DKK sang 3,312.08 KNOX
100 DKK
6,624.15 KNOX
Đổi 100 DKK sang 6,624.15 KNOX
200 DKK
13,248.31 KNOX
Đổi 200 DKK sang 13,248.31 KNOX
500 DKK
33,120.76 KNOX
Đổi 500 DKK sang 33,120.76 KNOX
1000 DKK
66,241.53 KNOX
Đổi 1000 DKK sang 66,241.53 KNOX
2000 DKK
132,483.05 KNOX
Đổi 2000 DKK sang 132,483.05 KNOX
5000 DKK
331,207.64 KNOX
Đổi 5000 DKK sang 331,207.64 KNOX
10000 DKK
662,415.27 KNOX
Đổi 10000 DKK sang 662,415.27 KNOX
50000 DKK
3,312,076.37 KNOX
Đổi 50000 DKK sang 3,312,076.37 KNOX
100000 DKK
6,624,152.73 KNOX
Đổi 100000 DKK sang 6,624,152.73 KNOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành KNOX toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo KnoxDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang KNOX, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNOX/DKK

KNOX/DKK: 1 KNOX = 0.01510 DKK; 2025/12/02 19:44:05
Trong 1D vừa qua, KnoxDAO đã thay đổi +5.53% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KnoxDAO(KNOX) đã thay đổi +5.53% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành KNOX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KNOX sang DKK: Biến động và thay đổi giá của KnoxDAO/DKK

Giá KnoxDAO cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01588 DKK trong khi giá KnoxDAO thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01426 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KnoxDAO theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNOX theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01510 DKK
0.01588 DKK
0.02122 DKK
0.03545 DKK
Thấp
0.01431 DKK
0.01426 DKK
0.01426 DKK
0.01426 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.53%
-3.25%
-27.40%
-35.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNOX (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOX bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KnoxDAO

Số liệu thị trường KNOX sang DKK

KNOX/DKK:
kr0.01510
Khối lượng KNOX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KNOX:
--
Nguồn cung lưu hành KNOX:
0 KNOX

Tỷ giá KNOX sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KnoxDAO thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KnoxDAO là kr0.01510 mỗi KNOX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOX. Khối lượng giao dịch của KnoxDAO đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOX là kr0.

Thông tin thêm về KnoxDAO trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KnoxDAO phổ biến nhất là KNOX sang DKK, trong đó mã của KnoxDAO là KNOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNOX sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNOX sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KnoxDAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNOX đến TWD
1 KNOX thành NT$0.07363 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNOX đến CNY
1 KNOX thành ¥0.01658 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNOX đến USD
1 KNOX thành $0.002345 USD
popular info Đô la Úc
KNOX đến AUD
1 KNOX thành AU$0.003575 AUD
popular info Euro
KNOX đến EUR
1 KNOX thành €0.002021 EUR
popular info Krone Đan Mạch
KNOX đến DKK
1 KNOX thành kr0.01510 DKK
popular info Đô la Canada
KNOX đến CAD
1 KNOX thành C$0.003280 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KNOX đến KRW
1 KNOX thành ₩3.44 KRW
popular info Yên Nhật
KNOX đến JPY
1 KNOX thành ¥0.3655 JPY
popular info Bảng Anh
KNOX đến GBP
1 KNOX thành £0.001778 GBP
popular info Real Brazil
KNOX đến BRL
1 KNOX thành R$0.01253 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets siren
SIREN đến DKK
1 SIREN thành kr0.5736 DKK
other assets TAC Protocol
TAC đến DKK
1 TAC thành kr0.02796 DKK
other assets Tether Gold
XAUt đến DKK
1 XAUt thành kr26,967.47 DKK
other assets Monad
MON đến DKK
1 MON thành kr0.1978 DKK
other assets Rayls
RLS đến DKK
1 RLS thành kr0.1814 DKK
other assets Bio Protocol
BIO đến DKK
1 BIO thành kr0.3485 DKK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến DKK
1 BSU thành kr1.34 DKK
other assets Janction
JCT đến DKK
1 JCT thành kr0.02034 DKK
other assets Turbo
TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.01653 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr592,792.4 DKK

Bảng chuyển đổi từ KNOX sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của KnoxDAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOX thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -3.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.53%, đạt mức cao nhất là 0.01510 DKK và mức thấp nhất là 0.01431 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOX là kr0.02079 DKK , thay đổi -27.40% so với giá hiện tại. KnoxDAO đã thay đổi
-kr
0.05316DKK
, tương đương mức thay đổi -77.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:44 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KNOX
kr0.007548kr0.007153
+5.53%
1 KNOX
kr0.01510kr0.01431
+5.53%
5 KNOX
kr0.07548kr0.07153
+5.53%
10 KNOX
kr0.1510kr0.1431
+5.53%
50 KNOX
kr0.7548kr0.7153
+5.53%
100 KNOX
kr1.51kr1.43
+5.53%
500 KNOX
kr7.55kr7.15
+5.53%
1000 KNOX
kr15.1kr14.31
+5.53%

Câu Hỏi Thường Gặp KNOX/DKK

1 KnoxDAO bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 KnoxDAO (KNOX) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01510.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNOX với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 66.24 KNOX đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNOX sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNOX sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNOX bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 331.21 KNOX, trong khi 5 KNOX sẽ có giá khoảng 0.07548DKK.
Giá cao nhất của KNOX/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNOX tính theo DKK là kr1.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNOX/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KnoxDAO tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KnoxDAO (KNOX) đã giảm 3.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KnoxDAO (KNOX) đã giảm 27.40% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNOX thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KnoxDAO và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNOX/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNOX/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNOX/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNOX/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KnoxDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KnoxDAO: KNOX sang Đô la Mỹ (USD), KNOX sang Euro (EUR), KNOX sang Bảng Anh (GBP), KNOX sang Đô la Canada (CAD), KNOX sang Rupee Ấn Độ (INR), KNOX sang Rupee Pakistan (PKR), KNOX sang Real Brazil (BRL), KNOX sang ...
Giá của KnoxDAO ở Mỹ là $0.002345 USD. Ngoài ra, giá của KnoxDAO là €0.002021 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001778 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003280 CAD ở Canada, ₹0.2108 INR ở Ấn Độ, ₨0.6630 PKR ở Pakistan, R$0.01253 BRL ở Brazil, ...
Cặp KnoxDAO phổ biến nhất là KNOX sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 KnoxDAO (KNOX) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01510.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.