Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88752.01 (+2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88752.01 (+2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88752.01 (+2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KLY thành MMK
KLY/MMK: 1 KLY = 5.45 MMK. Giá chuyển đổi 1 Klayr (KLY) thành Kyat Myanmar (MMK) là 5.45 MMK hôm nay.

KLY
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLY/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klayr (KLY) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLY hiện có giá trị là 5.45 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLY hiện có giá 5.45 MMK, nghĩa là mua 5 KLY sẽ mất 27.27 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1834 KLY và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.9169 KLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KLY sang MMK
Chuyển đổi MMK sang KLY
Klayr
Kyat Myanmar
1 KLY
5.45 MMK
Đổi 1 KLY sang 5.45 MMK
2 KLY
10.91 MMK
Đổi 2 KLY sang 10.91 MMK
5 KLY
27.27 MMK
Đổi 5 KLY sang 27.27 MMK
10 KLY
54.53 MMK
Đổi 10 KLY sang 54.53 MMK
20 KLY
109.06 MMK
Đổi 20 KLY sang 109.06 MMK
50 KLY
272.65 MMK
Đổi 50 KLY sang 272.65 MMK
100 KLY
545.3 MMK
Đổi 100 KLY sang 545.3 MMK
200 KLY
1,090.61 MMK
Đổi 200 KLY sang 1,090.61 MMK
500 KLY
2,726.52 MMK
Đổi 500 KLY sang 2,726.52 MMK
1000 KLY
5,453.04 MMK
Đổi 1000 KLY sang 5,453.04 MMK
5000 KLY
27,265.19 MMK
Đổi 5000 KLY sang 27,265.19 MMK
10000 KLY
54,530.38 MMK
Đổi 10000 KLY sang 54,530.38 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLY thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Klayr tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLY sang MMK, lên đến 10000 KLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Klayr
1 MMK
0.1834 KLY
Đổi 1 MMK sang 0.1834 KLY
10 MMK
1.83 KLY
Đổi 10 MMK sang 1.83 KLY
50 MMK
9.17 KLY
Đổi 50 MMK sang 9.17 KLY
100 MMK
18.34 KLY
Đổi 100 MMK sang 18.34 KLY
200 MMK
36.68 KLY
Đổi 200 MMK sang 36.68 KLY
500 MMK
91.69 KLY
Đổi 500 MMK sang 91.69 KLY
1000 MMK
183.38 KLY
Đổi 1000 MMK sang 183.38 KLY
2000 MMK
366.77 KLY
Đổi 2000 MMK sang 366.77 KLY
5000 MMK
916.92 KLY
Đổi 5000 MMK sang 916.92 KLY
10000 MMK
1,833.84 KLY
Đổi 10000 MMK sang 1,833.84 KLY
50000 MMK
9,169.2 KLY
Đổi 50000 MMK sang 9,169.2 KLY
100000 MMK
18,338.4 KLY
Đổi 100000 MMK sang 18,338.4 KLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành KLY toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Klayr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang KLY, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KLY/MMK
KLY/MMK: 1 KLY = 5.45 MMK; 2025/12/02 14:36:40
Trong 1D vừa qua, Klayr đã thay đổi -0.00% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klayr(KLY) đã thay đổi -0.00% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành KLY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KLY sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Klayr/MMK
Giá Klayr cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 6.51 MMK trong khi giá Klayr thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 4.85 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klayr theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLY theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 5.45 MMK | 6.51 MMK | 14.7 MMK | 23.1 MMK |
Thấp | 5.45 MMK | 4.85 MMK | 3.78 MMK | 0.7076 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -7.58% | +2.22% | +670.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KLY (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLY bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Klayr
Số liệu thị trường KLY sang MMK
KLY/MMK:
Ks5.45
Khối lượng KLY 24 giờ:
Ks37,170.66
Vốn hóa thị trường KLY:
--
Nguồn cung lưu hành KLY:
0 KLY
Tỷ giá KLY sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Klayr thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Klayr là Ks5.45 mỗi KLY, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KLY. Khối lượng giao dịch của Klayr đã thay đổi +0.02% (Ks8.92 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLY là Ks37,161.74.
Thông tin thêm về Klayr trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klayr phổ biến nhất là KLY sang MMK, trong đó mã của Klayr là KLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KLY sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KLY sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Klayr phổ biến

KLY đến TWD
1 KLY thành NT$0.08155 TWD

KLY đến CNY
1 KLY thành ¥0.01836 CNY

KLY đến USD
1 KLY thành $0.002597 USD

KLY đến AUD
1 KLY thành AU$0.003961 AUD

KLY đến EUR
1 KLY thành €0.002236 EUR

KLY đến CAD
1 KLY thành C$0.003637 CAD
KLY đến MMK
1 KLY thành Ks5.45 MMK

KLY đến KRW
1 KLY thành ₩3.81 KRW

KLY đến JPY
1 KLY thành ¥0.4053 JPY

KLY đến GBP
1 KLY thành £0.001968 GBP

KLY đến BRL
1 KLY thành R$0.01391 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

SIREN đến MMK
1 SIREN thành Ks181.99 MMK

XAUt đến MMK
1 XAUt thành Ks8,841,796.81 MMK

MERL đến MMK
1 MERL thành Ks696.63 MMK

JCT đến MMK
1 JCT thành Ks6.56 MMK

WLFI đến MMK
1 WLFI thành Ks335.23 MMK

TRADOOR đến MMK
1 TRADOOR thành Ks3,041.42 MMK

BSU đến MMK
1 BSU thành Ks449.8 MMK

GAIB đến MMK
1 GAIB thành Ks110.59 MMK

RLS đến MMK
1 RLS thành Ks69.67 MMK

ESPORTS đến MMK
1 ESPORTS thành Ks938.1 MMK
Bảng chuyển đổi từ KLY sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Klayr đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLY thành Kyat Myanmar đã thay đổi -7.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 5.45 MMK và mức thấp nhất là 5.45 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 KLY là Ks5.33 MMK , thay đổi +2.22% so với giá hiện tại. Klayr đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.53% so với năm trước.
-Ks
17.77MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KLY | Ks2.73 | Ks2.73 | -0.00% |
1 KLY | Ks5.45 | Ks5.45 | -0.00% |
5 KLY | Ks27.27 | Ks27.27 | -0.00% |
10 KLY | Ks54.53 | Ks54.53 | -0.00% |
50 KLY | Ks272.65 | Ks272.66 | -0.00% |
100 KLY | Ks545.3 | Ks545.32 | -0.00% |
500 KLY | Ks2,726.52 | Ks2,726.59 | -0.00% |
1000 KLY | Ks5,453.04 | Ks5,453.18 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp KLY/MMK
1 Klayr bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Klayr (KLY) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks5.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLY với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1834 KLY đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLY sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLY sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLY bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.9169 KLY, trong khi 5 KLY sẽ có giá khoảng 27.27MMK.
Giá cao nhất của KLY/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLY tính theo MMK là Ks249.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLY/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klayr tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klayr (KLY) đã giảm 7.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klayr (KLY) đã tăng 2.22% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLY thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klayr và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLY/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLY/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLY/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLY/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klayr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Klayr: KLY sang Đô la Mỹ (USD), KLY sang Euro (EUR), KLY sang Bảng Anh (GBP), KLY sang Đô la Canada (CAD), KLY sang Rupee Ấn Độ (INR), KLY sang Rupee Pakistan (PKR), KLY sang Real Brazil (BRL), KLY sang ...
Giá của Klayr ở Mỹ là $0.002597 USD. Ngoài ra, giá của Klayr là €0.002236 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001968 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003637 CAD ở Canada, ₹0.2335 INR ở Ấn Độ, ₨0.7344 PKR ở Pakistan, R$0.01391 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klayr phổ biến nhất là KLY sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Klayr (KLY) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks5.45.
Giá của Klayr ở Mỹ là $0.002597 USD. Ngoài ra, giá của Klayr là €0.002236 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001968 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003637 CAD ở Canada, ₹0.2335 INR ở Ấn Độ, ₨0.7344 PKR ở Pakistan, R$0.01391 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klayr phổ biến nhất là KLY sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Klayr (KLY) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks5.45.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































