Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi 1SOL thành EUR

1SOL/EUR: 1 1SOL = 0.{5}2482 EUR. Giá chuyển đổi 1 Just buy 1 solana (1SOL) thành Euro (EUR) là 0.{5}2482 EUR hôm nay.
1SOL
1SOL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1SOL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Just buy 1 solana (1SOL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1SOL hiện có giá trị là 0.{5}2482 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1SOL hiện có giá 0.{5}2482 EUR, nghĩa là mua 5 1SOL sẽ mất 0.{4}1241 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 402,849.74 1SOL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,014,248.71 1SOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 1SOL sang EUR

Chuyển đổi EUR sang 1SOL

Just buy 1 solana
Euro
1 1SOL
0.{5}2482  EUR
Đổi 1 1SOL sang 0.{5}2482 EUR
2 1SOL
0.{5}4965  EUR
Đổi 2 1SOL sang 0.{5}4965 EUR
5 1SOL
0.{4}1241  EUR
Đổi 5 1SOL sang 0.{4}1241 EUR
10 1SOL
0.{4}2482  EUR
Đổi 10 1SOL sang 0.{4}2482 EUR
20 1SOL
0.{4}4965  EUR
Đổi 20 1SOL sang 0.{4}4965 EUR
50 1SOL
0.0001241  EUR
Đổi 50 1SOL sang 0.0001241 EUR
100 1SOL
0.0002482  EUR
Đổi 100 1SOL sang 0.0002482 EUR
200 1SOL
0.0004965  EUR
Đổi 200 1SOL sang 0.0004965 EUR
500 1SOL
0.001241  EUR
Đổi 500 1SOL sang 0.001241 EUR
1000 1SOL
0.002482  EUR
Đổi 1000 1SOL sang 0.002482 EUR
5000 1SOL
0.01241  EUR
Đổi 5000 1SOL sang 0.01241 EUR
10000 1SOL
0.02482  EUR
Đổi 10000 1SOL sang 0.02482 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1SOL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Just buy 1 solana tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1SOL sang EUR, lên đến 10000 1SOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Just buy 1 solana
1 EUR
402,849.74 1SOL
Đổi 1 EUR sang 402,849.74 1SOL
10 EUR
4,028,497.43 1SOL
Đổi 10 EUR sang 4,028,497.43 1SOL
50 EUR
20,142,487.15 1SOL
Đổi 50 EUR sang 20,142,487.15 1SOL
100 EUR
40,284,974.3 1SOL
Đổi 100 EUR sang 40,284,974.3 1SOL
200 EUR
80,569,948.6 1SOL
Đổi 200 EUR sang 80,569,948.6 1SOL
500 EUR
201,424,871.5 1SOL
Đổi 500 EUR sang 201,424,871.5 1SOL
1000 EUR
402,849,742.99 1SOL
Đổi 1000 EUR sang 402,849,742.99 1SOL
2000 EUR
805,699,485.98 1SOL
Đổi 2000 EUR sang 805,699,485.98 1SOL
5000 EUR
2,014,248,714.95 1SOL
Đổi 5000 EUR sang 2,014,248,714.95 1SOL
10000 EUR
4,028,497,429.9 1SOL
Đổi 10000 EUR sang 4,028,497,429.9 1SOL
50000 EUR
20,142,487,149.52 1SOL
Đổi 50000 EUR sang 20,142,487,149.52 1SOL
100000 EUR
40,284,974,299.05 1SOL
Đổi 100000 EUR sang 40,284,974,299.05 1SOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành 1SOL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Just buy 1 solana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang 1SOL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 1SOL/EUR

1SOL/EUR: 1 1SOL = 0.{5}2482 EUR; 2025/12/02 20:36:24
Trong 1D vừa qua, Just buy 1 solana đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Just buy 1 solana(1SOL) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành 1SOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi 1SOL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Just buy 1 solana/EUR

Giá Just buy 1 solana cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá Just buy 1 solana thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Just buy 1 solana theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1SOL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Thấp
0 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 1SOL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1SOL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1SOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Just buy 1 solana

Số liệu thị trường 1SOL sang EUR

1SOL/EUR:
€0.{5}2482
Khối lượng 1SOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 1SOL:
€2,477.62
Nguồn cung lưu hành 1SOL:
998.11M 1SOL

Tỷ giá 1SOL sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Just buy 1 solana thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Just buy 1 solana là €0.{5}2482 mỗi 1SOL, với tổng vốn hoá thị trường của €2,477.62 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,107,970 1SOL. Khối lượng giao dịch của Just buy 1 solana đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1SOL là €--.

Thông tin thêm về Just buy 1 solana trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Just buy 1 solana phổ biến nhất là 1SOL sang EUR, trong đó mã của Just buy 1 solana là 1SOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 1SOL sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 1SOL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Just buy 1 solana phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
1SOL đến TWD
1 1SOL thành NT$0.{4}9056 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
1SOL đến CNY
1 1SOL thành ¥0.{4}2039 CNY
popular info Đô la Mỹ
1SOL đến USD
1 1SOL thành $0.{5}2883 USD
popular info Đô la Úc
1SOL đến AUD
1 1SOL thành AU$0.{5}4394 AUD
popular info Euro
1SOL đến EUR
1 1SOL thành €0.{5}2482 EUR
popular info Đô la Canada
1SOL đến CAD
1 1SOL thành C$0.{5}4030 CAD
popular info Won Hàn Quốc
1SOL đến KRW
1 1SOL thành ₩0.004234 KRW
popular info Yên Nhật
1SOL đến JPY
1 1SOL thành ¥0.0004496 JPY
popular info Bảng Anh
1SOL đến GBP
1 1SOL thành £0.{5}2184 GBP
popular info Real Brazil
1SOL đến BRL
1 1SOL thành R$0.{4}1538 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Tether Gold
XAUt đến EUR
1 XAUt thành €3,606.67 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €78,383.3 EUR
other assets Monad
MON đến EUR
1 MON thành €0.02647 EUR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến EUR
1 PENGU thành €0.01017 EUR
other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.002164 EUR
other assets Particle Network
PARTI đến EUR
1 PARTI thành €0.1238 EUR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1798 EUR
other assets Bio Protocol
BIO đến EUR
1 BIO thành €0.04585 EUR
other assets Janction
JCT đến EUR
1 JCT thành €0.002718 EUR
other assets Avalanche
AVAX đến EUR
1 AVAX thành €11.73 EUR

Bảng chuyển đổi từ 1SOL sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Just buy 1 solana đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 1SOL thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 EUR và mức thấp nhất là 0 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 1SOL là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Just buy 1 solana đã thay đổi
-
--EUR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 1SOL
€0.{5}1241€--
0.00%
1 1SOL
€0.{5}2482€--
0.00%
5 1SOL
€0.{4}1241€--
0.00%
10 1SOL
€0.{4}2482€--
0.00%
50 1SOL
€0.0001241€--
0.00%
100 1SOL
€0.0002482€--
0.00%
500 1SOL
€0.001241€--
0.00%
1000 1SOL
€0.002482€--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp 1SOL/EUR

1 Just buy 1 solana bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Just buy 1 solana (1SOL) trong Euro (EUR) là €0.{5}2482.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1SOL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 402,849.74 1SOL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1SOL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1SOL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1SOL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,014,248.71 1SOL, trong khi 5 1SOL sẽ có giá khoảng 0.{4}1241EUR.
Giá cao nhất của 1SOL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1SOL tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1SOL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Just buy 1 solana tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Just buy 1 solana (1SOL) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Just buy 1 solana (1SOL) đã giảm -- so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1SOL thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Just buy 1 solana và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1SOL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1SOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1SOL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1SOL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1SOL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Just buy 1 solana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Just buy 1 solana: 1SOL sang Đô la Mỹ (USD), 1SOL sang Euro (EUR), 1SOL sang Bảng Anh (GBP), 1SOL sang Đô la Canada (CAD), 1SOL sang Rupee Ấn Độ (INR), 1SOL sang Rupee Pakistan (PKR), 1SOL sang Real Brazil (BRL), 1SOL sang ...
Giá của Just buy 1 solana ở Mỹ là $0.{5}2883 USD. Ngoài ra, giá của Just buy 1 solana là €0.{5}2482 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2184 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4030 CAD ở Canada, ₹0.0002592 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008086 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1538 BRL ở Brazil, ...
Cặp Just buy 1 solana phổ biến nhất là 1SOL sang Euro(EUR). Giá của 1 Just buy 1 solana (1SOL) ở Euro (EUR) là €0.{5}2482.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.