Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi INV thành ISK

INV/ISK: 1 INV = 4,165.65 ISK. Giá chuyển đổi 1 Inverse Finance (INV) thành Króna Iceland (ISK) là 4,165.65 ISK hôm nay.
INV
INV
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INV/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Inverse Finance (INV) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INV hiện có giá trị là 4,165.65 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INV hiện có giá 4,165.65 ISK, nghĩa là mua 5 INV sẽ mất 20,828.27 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.0002401 INV và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.001200 INV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INV sang ISK

Chuyển đổi ISK sang INV

Inverse Finance
Króna Iceland
1 INV
4,165.65  ISK
Đổi 1 INV sang 4,165.65 ISK
2 INV
8,331.31  ISK
Đổi 2 INV sang 8,331.31 ISK
5 INV
20,828.27  ISK
Đổi 5 INV sang 20,828.27 ISK
10 INV
41,656.55  ISK
Đổi 10 INV sang 41,656.55 ISK
20 INV
83,313.1  ISK
Đổi 20 INV sang 83,313.1 ISK
50 INV
208,282.74  ISK
Đổi 50 INV sang 208,282.74 ISK
100 INV
416,565.49  ISK
Đổi 100 INV sang 416,565.49 ISK
200 INV
833,130.98  ISK
Đổi 200 INV sang 833,130.98 ISK
500 INV
2,082,827.45  ISK
Đổi 500 INV sang 2,082,827.45 ISK
1000 INV
4,165,654.89  ISK
Đổi 1000 INV sang 4,165,654.89 ISK
5000 INV
20,828,274.47  ISK
Đổi 5000 INV sang 20,828,274.47 ISK
10000 INV
41,656,548.94  ISK
Đổi 10000 INV sang 41,656,548.94 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INV thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Inverse Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INV sang ISK, lên đến 10000 INV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Inverse Finance
1 ISK
0.0002401 INV
Đổi 1 ISK sang 0.0002401 INV
10 ISK
0.002401 INV
Đổi 10 ISK sang 0.002401 INV
50 ISK
0.01200 INV
Đổi 50 ISK sang 0.01200 INV
100 ISK
0.02401 INV
Đổi 100 ISK sang 0.02401 INV
200 ISK
0.04801 INV
Đổi 200 ISK sang 0.04801 INV
500 ISK
0.1200 INV
Đổi 500 ISK sang 0.1200 INV
1000 ISK
0.2401 INV
Đổi 1000 ISK sang 0.2401 INV
2000 ISK
0.4801 INV
Đổi 2000 ISK sang 0.4801 INV
5000 ISK
1.2 INV
Đổi 5000 ISK sang 1.2 INV
10000 ISK
2.4 INV
Đổi 10000 ISK sang 2.4 INV
50000 ISK
12 INV
Đổi 50000 ISK sang 12 INV
100000 ISK
24.01 INV
Đổi 100000 ISK sang 24.01 INV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành INV toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Inverse Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang INV, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INV/ISK

INV/ISK: 1 INV = 4,165.65 ISK; 2025/12/02 23:26:26
Trong 1D vừa qua, Inverse Finance đã thay đổi +0.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Inverse Finance(INV) đã thay đổi +0.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành INV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi INV sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Inverse Finance/ISK

Giá Inverse Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 4,912.46 ISK trong khi giá Inverse Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 4,015.46 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Inverse Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INV theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
4,211.87 ISK
4,912.46 ISK
4,912.46 ISK
8,458.5 ISK
Thấp
4,091.74 ISK
4,015.46 ISK
3,558.19 ISK
3,558.19 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.83%
-4.45%
-7.50%
-41.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INV (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INV bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Inverse Finance

Số liệu thị trường INV sang ISK

INV/ISK:
kr4,165.65
Khối lượng INV 24 giờ:
kr10,483,983.72
Vốn hóa thị trường INV:
kr2,946,825,993.7
Nguồn cung lưu hành INV:
707.41K INV

Tỷ giá INV sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Inverse Finance thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Inverse Finance là kr4,165.65 mỗi INV, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,946,825,993.7 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 707,410 INV. Khối lượng giao dịch của Inverse Finance đã thay đổi -48.24% (kr-9,772,338.60 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INV là kr20,256,322.32.

Thông tin thêm về Inverse Finance trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Inverse Finance phổ biến nhất là INV sang ISK, trong đó mã của Inverse Finance là INV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INV sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INV sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Inverse Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INV đến TWD
1 INV thành NT$1,023.65 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INV đến CNY
1 INV thành ¥230.39 CNY
popular info Króna Iceland
INV đến ISK
1 INV thành kr4,165.65 ISK
popular info Đô la Mỹ
INV đến USD
1 INV thành $32.58 USD
popular info Đô la Úc
INV đến AUD
1 INV thành AU$49.62 AUD
popular info Euro
INV đến EUR
1 INV thành €28.03 EUR
popular info Đô la Canada
INV đến CAD
1 INV thành C$45.54 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INV đến KRW
1 INV thành ₩47,849.67 KRW
popular info Yên Nhật
INV đến JPY
1 INV thành ¥5,078.62 JPY
popular info Bảng Anh
INV đến GBP
1 INV thành £24.66 GBP
popular info Real Brazil
INV đến BRL
1 INV thành R$173.59 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr17,859.21 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr210.17 ISK
other assets Tether Gold
XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr536,610.19 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,750,540.16 ISK
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến ISK
1 PENGU thành kr1.58 ISK
other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.3132 ISK
other assets Particle Network
PARTI đến ISK
1 PARTI thành kr17.75 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr1,754.27 ISK
other assets Monad
MON đến ISK
1 MON thành kr3.92 ISK
other assets Bio Protocol
BIO đến ISK
1 BIO thành kr6.87 ISK

Bảng chuyển đổi từ INV sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Inverse Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INV thành Króna Iceland đã thay đổi -4.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.83%, đạt mức cao nhất là 4,211.87 ISK và mức thấp nhất là 4,091.74 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 INV là kr4,503.85 ISK , thay đổi -7.50% so với giá hiện tại. Inverse Finance đã thay đổi
-kr
369.67ISK
, tương đương mức thay đổi -8.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 INV
kr2,082.83kr2,065.62
+0.83%
1 INV
kr4,165.65kr4,131.25
+0.83%
5 INV
kr20,828.27kr20,656.24
+0.83%
10 INV
kr41,656.55kr41,312.47
+0.83%
50 INV
kr208,282.74kr206,562.37
+0.83%
100 INV
kr416,565.49kr413,124.74
+0.83%
500 INV
kr2,082,827.45kr2,065,623.7
+0.83%
1000 INV
kr4,165,654.89kr4,131,247.4
+0.83%

Câu Hỏi Thường Gặp INV/ISK

1 Inverse Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Inverse Finance (INV) trong Króna Iceland (ISK) là kr4,165.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu INV với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002401 INV đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INV sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INV sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INV bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.001200 INV, trong khi 5 INV sẽ có giá khoảng 20,828.27ISK.
Giá cao nhất của INV/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INV tính theo ISK là kr228,646.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INV/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Inverse Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Inverse Finance (INV) đã giảm 4.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Inverse Finance (INV) đã giảm 7.50% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INV thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Inverse Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INV/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INV/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INV/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INV/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Inverse Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Inverse Finance: INV sang Đô la Mỹ (USD), INV sang Euro (EUR), INV sang Bảng Anh (GBP), INV sang Đô la Canada (CAD), INV sang Rupee Ấn Độ (INR), INV sang Rupee Pakistan (PKR), INV sang Real Brazil (BRL), INV sang ...
Giá của Inverse Finance ở Mỹ là $32.58 USD. Ngoài ra, giá của Inverse Finance là €28.03 EUR ở khu vực đồng euro, £24.66 GBP ở Vương quốc Anh, C$45.54 CAD ở Canada, ₹2,929.95 INR ở Ấn Độ, ₨9,179.73 PKR ở Pakistan, R$173.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Inverse Finance phổ biến nhất là INV sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Inverse Finance (INV) ở Króna Iceland (ISK) là kr4,165.65.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.