Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86372.00 (-2.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86372.00 (-2.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86372.00 (-2.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LABZ thành DZD
LABZ/DZD: 1 LABZ = 0.08010 DZD. Giá chuyển đổi 1 Insane Labz (LABZ) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.08010 DZD hôm nay.

LABZ
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LABZ/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Insane Labz (LABZ) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LABZ hiện có giá trị là 0.08010 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LABZ hiện có giá 0.08010 DZD, nghĩa là mua 5 LABZ sẽ mất 0.4005 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 12.48 LABZ và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 62.42 LABZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LABZ sang DZD
Chuyển đổi DZD sang LABZ
Insane Labz
Dinar Algeria
1 LABZ
0.08010 DZD
Đổi 1 LABZ sang 0.08010 DZD
2 LABZ
0.1602 DZD
Đổi 2 LABZ sang 0.1602 DZD
5 LABZ
0.4005 DZD
Đổi 5 LABZ sang 0.4005 DZD
10 LABZ
0.8010 DZD
Đổi 10 LABZ sang 0.8010 DZD
20 LABZ
1.6 DZD
Đổi 20 LABZ sang 1.6 DZD
50 LABZ
4.01 DZD
Đổi 50 LABZ sang 4.01 DZD
100 LABZ
8.01 DZD
Đổi 100 LABZ sang 8.01 DZD
200 LABZ
16.02 DZD
Đổi 200 LABZ sang 16.02 DZD
500 LABZ
40.05 DZD
Đổi 500 LABZ sang 40.05 DZD
1000 LABZ
80.1 DZD
Đổi 1000 LABZ sang 80.1 DZD
5000 LABZ
400.51 DZD
Đổi 5000 LABZ sang 400.51 DZD
10000 LABZ
801.02 DZD
Đổi 10000 LABZ sang 801.02 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LABZ thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Insane Labz tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LABZ sang DZD, lên đến 10000 LABZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Insane Labz
1 DZD
12.48 LABZ
Đổi 1 DZD sang 12.48 LABZ
10 DZD
124.84 LABZ
Đổi 10 DZD sang 124.84 LABZ
50 DZD
624.2 LABZ
Đổi 50 DZD sang 624.2 LABZ
100 DZD
1,248.4 LABZ
Đổi 100 DZD sang 1,248.4 LABZ
200 DZD
2,496.8 LABZ
Đổi 200 DZD sang 2,496.8 LABZ
500 DZD
6,242.01 LABZ
Đổi 500 DZD sang 6,242.01 LABZ
1000 DZD
12,484.02 LABZ
Đổi 1000 DZD sang 12,484.02 LABZ
2000 DZD
24,968.04 LABZ
Đổi 2000 DZD sang 24,968.04 LABZ
5000 DZD
62,420.11 LABZ
Đổi 5000 DZD sang 62,420.11 LABZ
10000 DZD
124,840.22 LABZ
Đổi 10000 DZD sang 124,840.22 LABZ
50000 DZD
624,201.08 LABZ
Đổi 50000 DZD sang 624,201.08 LABZ
100000 DZD
1,248,402.16 LABZ
Đổi 100000 DZD sang 1,248,402.16 LABZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành LABZ toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Insane Labz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang LABZ, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LABZ/DZD
LABZ/DZD: 1 LABZ = 0.08010 DZD; 2025/12/02 00:14:16
Trong 1D vừa qua, Insane Labz đã thay đổi -7.54% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Insane Labz(LABZ) đã thay đổi -7.54% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành LABZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LABZ sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Insane Labz/DZD
Giá Insane Labz cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.08937 DZD trong khi giá Insane Labz thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.07839 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Insane Labz theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LABZ theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.08653 DZD | 0.08937 DZD | 0.1016 DZD | 0.1662 DZD |
Thấp | 0.07839 DZD | 0.07839 DZD | 0.07209 DZD | 0.07209 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.54% | -10.07% | -18.53% | -41.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LABZ (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LABZ bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LABZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Insane Labz
Số liệu thị trường LABZ sang DZD
LABZ/DZD:
د.ج0.08010
Khối lượng LABZ 24 giờ:
د.ج139,922.29
Vốn hóa thị trường LABZ:
د.ج3,964,043.75
Nguồn cung lưu hành LABZ:
49.49M LABZ
Tỷ giá LABZ sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Insane Labz thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Insane Labz là د.ج0.08010 mỗi LABZ, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج3,964,043.75 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,487,210 LABZ. Khối lượng giao dịch của Insane Labz đã thay đổi -7.69% (د.ج-11,653.12 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LABZ là د.ج151,575.41.
Thông tin thêm về Insane Labz trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Insane Labz phổ biến nhất là LABZ sang DZD, trong đó mã của Insane Labz là LABZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65495.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121142.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463668.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7755333.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LABZ sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LABZ sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Insane Labz phổ biến

LABZ đến TWD
1 LABZ thành NT$0.01932 TWD

LABZ đến CNY
1 LABZ thành ¥0.004349 CNY

LABZ đến USD
1 LABZ thành $0.0006149 USD
LABZ đến DZD
1 LABZ thành د.ج0.08010 DZD

LABZ đến AUD
1 LABZ thành AU$0.0009399 AUD

LABZ đến EUR
1 LABZ thành €0.0005297 EUR

LABZ đến CAD
1 LABZ thành C$0.0008608 CAD

LABZ đến KRW
1 LABZ thành ₩0.9048 KRW

LABZ đến JPY
1 LABZ thành ¥0.09559 JPY

LABZ đến GBP
1 LABZ thành £0.0004654 GBP

LABZ đến BRL
1 LABZ thành R$0.003295 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج11,241,817.38 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج364,655.07 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج264.59 DZD

RLS đến DZD
1 RLS thành د.ج3.28 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج16,509.76 DZD

ZEC đến DZD
1 ZEC thành د.ج45,054.65 DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج124.33 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج1,575.29 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج17.69 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج107,916.41 DZD
Bảng chuyển đổi từ LABZ sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Insane Labz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LABZ thành Dinar Algeria đã thay đổi -10.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.54%, đạt mức cao nhất là 0.08653 DZD và mức thấp nhất là 0.07839 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 LABZ là د.ج0.09829 DZD , thay đổi -18.53% so với giá hiện tại. Insane Labz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.29% so với năm trước.
-د.ج
2.88DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LABZ | د.ج0.04005 | د.ج0.04331 | -7.54% |
1 LABZ | د.ج0.08010 | د.ج0.08662 | -7.54% |
5 LABZ | د.ج0.4005 | د.ج0.4331 | -7.54% |
10 LABZ | د.ج0.8010 | د.ج0.8662 | -7.54% |
50 LABZ | د.ج4.01 | د.ج4.33 | -7.54% |
100 LABZ | د.ج8.01 | د.ج8.66 | -7.54% |
500 LABZ | د.ج40.05 | د.ج43.31 | -7.54% |
1000 LABZ | د.ج80.1 | د.ج86.62 | -7.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp LABZ/DZD
1 Insane Labz bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Insane Labz (LABZ) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.08010.
Tôi có thể mua bao nhiêu LABZ với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.48 LABZ đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LABZ sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LABZ sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LABZ bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 62.42 LABZ, trong khi 5 LABZ sẽ có giá khoảng 0.4005DZD.
Giá cao nhất của LABZ/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LABZ tính theo DZD là د.ج43.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LABZ/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Insane Labz tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Insane Labz (LABZ) đã giảm 10.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Insane Labz (LABZ) đã giảm 18.53% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LABZ thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Insane Labz và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LABZ/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LABZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LABZ/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LABZ/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LABZ/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Insane Labz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Insane Labz: LABZ sang Đô la Mỹ (USD), LABZ sang Euro (EUR), LABZ sang Bảng Anh (GBP), LABZ sang Đô la Canada (CAD), LABZ sang Rupee Ấn Độ (INR), LABZ sang Rupee Pakistan (PKR), LABZ sang Real Brazil (BRL), LABZ sang ...
Giá của Insane Labz ở Mỹ là $0.0006149 USD. Ngoài ra, giá của Insane Labz là €0.0005297 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004654 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008608 CAD ở Canada, ₹0.05511 INR ở Ấn Độ, ₨0.1733 PKR ở Pakistan, R$0.003295 BRL ở Brazil, ...
Cặp Insane Labz phổ biến nhất là LABZ sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Insane Labz (LABZ) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.08010.
Giá của Insane Labz ở Mỹ là $0.0006149 USD. Ngoài ra, giá của Insane Labz là €0.0005297 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004654 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008608 CAD ở Canada, ₹0.05511 INR ở Ấn Độ, ₨0.1733 PKR ở Pakistan, R$0.003295 BRL ở Brazil, ...
Cặp Insane Labz phổ biến nhất là LABZ sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Insane Labz (LABZ) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.08010.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Tổng số vị thế mở của quyền chọn BTC trên toàn mạng lưới gần 20,5 tỷ đô la Mỹ, trong khi của quyền chọn ETH là 5,412 tỷ đô la MỹQuỹ ETF Bitcoin giao ngay Monochrome của Úc nắm giữ 136 BTCCác quỹ ETF bitcoin giao ngay chứng kiến dòng tiền chảy ra 43 triệu đô la, phá vỡ chuỗi hai ngày dòng tiền chảy vàoGoldman Sachs: Dự đoán Ngân hàng Trung ương Anh sẽ bắt đầu một loạt cắt giảm lãi suất từ tháng 11Với 3 giao thức OP_CAT trong một ngày, liệu hệ sinh thái Bitcoin có “thay đổi” không?Nắm bắt làn sóng BTCfi, Pendle mở rộng thu nhập BitcoinLàm thế nào để sao chép chính xác phía dưới? Hãy chú ý đến 7 chỉ số nàyBitcoin Ecologic Daily (9.11) | CAT20 bắt đầu "Cuộc thi Tam Quốc", FB vượt qua 34 USD và đạt mức cao kỷ lục mớiQuỹ ETF Bitcoin giao ngay của Hồng Kông nắm giữ tổng cộng 4500 BTCVitalik phản hồi về việc bán ETH hôm qua: Đó là do tài trợ dự án, và lệnh theo thời gian cuối cùng đã được kích hoạt












































