Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOMS thành SAR

HOMS/SAR: 1 HOMS = 0.{4}8261 SAR. Giá chuyển đổi 1 HOMSTOKEN (HOMS) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.{4}8261 SAR hôm nay.
HOMS
HOMS
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOMS/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOMS hiện có giá trị là 0.{4}8261 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOMS hiện có giá 0.{4}8261 SAR, nghĩa là mua 5 HOMS sẽ mất 0.0004130 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 12,105.43 HOMS và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 60,527.16 HOMS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOMS sang SAR

Chuyển đổi SAR sang HOMS

HOMSTOKEN
Riyal Ả Rập Xê Út
1 HOMS
0.{4}8261  SAR
Đổi 1 HOMS sang 0.{4}8261 SAR
2 HOMS
0.0001652  SAR
Đổi 2 HOMS sang 0.0001652 SAR
5 HOMS
0.0004130  SAR
Đổi 5 HOMS sang 0.0004130 SAR
10 HOMS
0.0008261  SAR
Đổi 10 HOMS sang 0.0008261 SAR
20 HOMS
0.001652  SAR
Đổi 20 HOMS sang 0.001652 SAR
50 HOMS
0.004130  SAR
Đổi 50 HOMS sang 0.004130 SAR
100 HOMS
0.008261  SAR
Đổi 100 HOMS sang 0.008261 SAR
200 HOMS
0.01652  SAR
Đổi 200 HOMS sang 0.01652 SAR
500 HOMS
0.04130  SAR
Đổi 500 HOMS sang 0.04130 SAR
1000 HOMS
0.08261  SAR
Đổi 1000 HOMS sang 0.08261 SAR
5000 HOMS
0.4130  SAR
Đổi 5000 HOMS sang 0.4130 SAR
10000 HOMS
0.8261  SAR
Đổi 10000 HOMS sang 0.8261 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOMS thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của HOMSTOKEN tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOMS sang SAR, lên đến 10000 HOMS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
HOMSTOKEN
1 SAR
12,105.43 HOMS
Đổi 1 SAR sang 12,105.43 HOMS
10 SAR
121,054.32 HOMS
Đổi 10 SAR sang 121,054.32 HOMS
50 SAR
605,271.59 HOMS
Đổi 50 SAR sang 605,271.59 HOMS
100 SAR
1,210,543.18 HOMS
Đổi 100 SAR sang 1,210,543.18 HOMS
200 SAR
2,421,086.37 HOMS
Đổi 200 SAR sang 2,421,086.37 HOMS
500 SAR
6,052,715.92 HOMS
Đổi 500 SAR sang 6,052,715.92 HOMS
1000 SAR
12,105,431.84 HOMS
Đổi 1000 SAR sang 12,105,431.84 HOMS
2000 SAR
24,210,863.69 HOMS
Đổi 2000 SAR sang 24,210,863.69 HOMS
5000 SAR
60,527,159.22 HOMS
Đổi 5000 SAR sang 60,527,159.22 HOMS
10000 SAR
121,054,318.44 HOMS
Đổi 10000 SAR sang 121,054,318.44 HOMS
50000 SAR
605,271,592.2 HOMS
Đổi 50000 SAR sang 605,271,592.2 HOMS
100000 SAR
1,210,543,184.41 HOMS
Đổi 100000 SAR sang 1,210,543,184.41 HOMS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành HOMS toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo HOMSTOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang HOMS, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOMS/SAR

HOMS/SAR: 1 HOMS = 0.{4}8261 SAR; 2025/12/02 22:11:17
Trong 1D vừa qua, HOMSTOKEN đã thay đổi +5.01% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOMSTOKEN(HOMS) đã thay đổi +5.01% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành HOMS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOMS sang SAR: Biến động và thay đổi giá của HOMSTOKEN/SAR

Giá HOMSTOKEN cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.{4}8263 SAR trong khi giá HOMSTOKEN thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.{4}6382 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOMSTOKEN theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOMS theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}8263 SAR
0.{4}8263 SAR
0.0001276 SAR
0.0008859 SAR
Thấp
0.{4}6756 SAR
0.{4}6382 SAR
0.{4}5248 SAR
0.{4}5248 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.01%
+0.08%
-32.23%
-75.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOMS (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOMS bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOMS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HOMSTOKEN

Số liệu thị trường HOMS sang SAR

HOMS/SAR:
ر.س0.{4}8261
Khối lượng HOMS 24 giờ:
ر.س94,921.6
Vốn hóa thị trường HOMS:
--
Nguồn cung lưu hành HOMS:
0 HOMS

Tỷ giá HOMS sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HOMSTOKEN thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HOMSTOKEN là ر.س0.{4}8261 mỗi HOMS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOMS. Khối lượng giao dịch của HOMSTOKEN đã thay đổi +1.24% (ر.س1,165.11 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOMS là ر.س93,756.48.

Thông tin thêm về HOMSTOKEN trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOMSTOKEN phổ biến nhất là HOMS sang SAR, trong đó mã của HOMSTOKEN là HOMS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOMS sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOMS sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HOMSTOKEN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOMS đến TWD
1 HOMS thành NT$0.0006912 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOMS đến CNY
1 HOMS thành ¥0.0001556 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOMS đến USD
1 HOMS thành $0.{4}2201 USD
popular info Đô la Úc
HOMS đến AUD
1 HOMS thành AU$0.{4}3354 AUD
popular info Euro
HOMS đến EUR
1 HOMS thành €0.{4}1895 EUR
popular info Đô la Canada
HOMS đến CAD
1 HOMS thành C$0.{4}3076 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
HOMS đến SAR
1 HOMS thành ر.س0.{4}8261 SAR
popular info Won Hàn Quốc
HOMS đến KRW
1 HOMS thành ₩0.03231 KRW
popular info Yên Nhật
HOMS đến JPY
1 HOMS thành ¥0.003431 JPY
popular info Bảng Anh
HOMS đến GBP
1 HOMS thành £0.{4}1667 GBP
popular info Real Brazil
HOMS đến BRL
1 HOMS thành R$0.0001174 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Tether Gold
XAUt đến SAR
1 XAUt thành ر.س15,780.79 SAR
other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س344,024.67 SAR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến SAR
1 PENGU thành ر.س0.04610 SAR
other assets Monad
MON đến SAR
1 MON thành ر.س0.1173 SAR
other assets Turbo
TURBO đến SAR
1 TURBO thành ر.س0.009280 SAR
other assets Particle Network
PARTI đến SAR
1 PARTI thành ر.س0.5347 SAR
other assets Bio Protocol
BIO đến SAR
1 BIO thành ر.س0.1998 SAR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến SAR
1 BSU thành ر.س0.7990 SAR
other assets Janction
JCT đến SAR
1 JCT thành ر.س0.01190 SAR
other assets Avalanche
AVAX đến SAR
1 AVAX thành ر.س51.29 SAR

Bảng chuyển đổi từ HOMS sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của HOMSTOKEN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOMS thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.01%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8263 SAR và mức thấp nhất là 0.{4}6756 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOMS là ر.س0.0001201 SAR , thay đổi -32.23% so với giá hiện tại. HOMSTOKEN đã thay đổi
+ر.س
0.{4}7886SAR
, tương đương mức thay đổi -98.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:11 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOMS
ر.س0.{4}4130ر.س0.{4}3942
+5.01%
1 HOMS
ر.س0.{4}8261ر.س0.{4}7884
+5.01%
5 HOMS
ر.س0.0004130ر.س0.0003942
+5.01%
10 HOMS
ر.س0.0008261ر.س0.0007884
+5.01%
50 HOMS
ر.س0.004130ر.س0.003942
+5.01%
100 HOMS
ر.س0.008261ر.س0.007884
+5.01%
500 HOMS
ر.س0.04130ر.س0.03942
+5.01%
1000 HOMS
ر.س0.08261ر.س0.07884
+5.01%

Câu Hỏi Thường Gặp HOMS/SAR

1 HOMSTOKEN bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 HOMSTOKEN (HOMS) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.{4}8261.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOMS với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12,105.43 HOMS đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOMS sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOMS sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOMS bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 60,527.16 HOMS, trong khi 5 HOMS sẽ có giá khoảng 0.0004130SAR.
Giá cao nhất của HOMS/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOMS tính theo SAR là ر.س0.02685. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOMS/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOMSTOKEN tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) đã tăng 0.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) đã giảm 32.23% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOMS thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOMSTOKEN và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOMS/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOMS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOMS/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOMS/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOMS/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOMSTOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HOMSTOKEN: HOMS sang Đô la Mỹ (USD), HOMS sang Euro (EUR), HOMS sang Bảng Anh (GBP), HOMS sang Đô la Canada (CAD), HOMS sang Rupee Ấn Độ (INR), HOMS sang Rupee Pakistan (PKR), HOMS sang Real Brazil (BRL), HOMS sang ...
Giá của HOMSTOKEN ở Mỹ là $0.{4}2201 USD. Ngoài ra, giá của HOMSTOKEN là €0.{4}1895 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1667 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3076 CAD ở Canada, ₹0.001979 INR ở Ấn Độ, ₨0.006171 PKR ở Pakistan, R$0.0001174 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOMSTOKEN phổ biến nhất là HOMS sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 HOMSTOKEN (HOMS) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.{4}8261.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.