Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92042.73 (+8.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92042.73 (+8.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92042.73 (+8.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOMS thành BGN
HOMS/BGN: 1 HOMS = 0.{4}3537 BGN. Giá chuyển đổi 1 HOMSTOKEN (HOMS) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.{4}3537 BGN hôm nay.

HOMS
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOMS/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOMS hiện có giá trị là 0.{4}3537 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOMS hiện có giá 0.{4}3537 BGN, nghĩa là mua 5 HOMS sẽ mất 0.0001768 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 28,275.14 HOMS và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 141,375.68 HOMS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOMS sang BGN
Chuyển đổi BGN sang HOMS
HOMSTOKEN
Lev Bulgari
1 HOMS
0.{4}3537 BGN
Đổi 1 HOMS sang 0.{4}3537 BGN
2 HOMS
0.{4}7073 BGN
Đổi 2 HOMS sang 0.{4}7073 BGN
5 HOMS
0.0001768 BGN
Đổi 5 HOMS sang 0.0001768 BGN
10 HOMS
0.0003537 BGN
Đổi 10 HOMS sang 0.0003537 BGN
20 HOMS
0.0007073 BGN
Đổi 20 HOMS sang 0.0007073 BGN
50 HOMS
0.001768 BGN
Đổi 50 HOMS sang 0.001768 BGN
100 HOMS
0.003537 BGN
Đổi 100 HOMS sang 0.003537 BGN
200 HOMS
0.007073 BGN
Đổi 200 HOMS sang 0.007073 BGN
500 HOMS
0.01768 BGN
Đổi 500 HOMS sang 0.01768 BGN
1000 HOMS
0.03537 BGN
Đổi 1000 HOMS sang 0.03537 BGN
5000 HOMS
0.1768 BGN
Đổi 5000 HOMS sang 0.1768 BGN
10000 HOMS
0.3537 BGN
Đổi 10000 HOMS sang 0.3537 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOMS thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của HOMSTOKEN tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOMS sang BGN, lên đến 10000 HOMS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
HOMSTOKEN
1 BGN
28,275.14 HOMS
Đổi 1 BGN sang 28,275.14 HOMS
10 BGN
282,751.35 HOMS
Đổi 10 BGN sang 282,751.35 HOMS
50 BGN
1,413,756.77 HOMS
Đổi 50 BGN sang 1,413,756.77 HOMS
100 BGN
2,827,513.54 HOMS
Đổi 100 BGN sang 2,827,513.54 HOMS
200 BGN
5,655,027.07 HOMS
Đổi 200 BGN sang 5,655,027.07 HOMS
500 BGN
14,137,567.68 HOMS
Đổi 500 BGN sang 14,137,567.68 HOMS
1000 BGN
28,275,135.36 HOMS
Đổi 1000 BGN sang 28,275,135.36 HOMS
2000 BGN
56,550,270.71 HOMS
Đổi 2000 BGN sang 56,550,270.71 HOMS
5000 BGN
141,375,676.78 HOMS
Đổi 5000 BGN sang 141,375,676.78 HOMS
10000 BGN
282,751,353.56 HOMS
Đổi 10000 BGN sang 282,751,353.56 HOMS
50000 BGN
1,413,756,767.82 HOMS
Đổi 50000 BGN sang 1,413,756,767.82 HOMS
100000 BGN
2,827,513,535.64 HOMS
Đổi 100000 BGN sang 2,827,513,535.64 HOMS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành HOMS toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo HOMSTOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang HOMS, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOMS/BGN
HOMS/BGN: 1 HOMS = 0.{4}3537 BGN; 2025/12/02 19:08:29
Trong 1D vừa qua, HOMSTOKEN đã thay đổi +15.87% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOMSTOKEN(HOMS) đã thay đổi +15.87% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành HOMS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOMS sang BGN: Biến động và thay đổi giá của HOMSTOKEN/BGN
Giá HOMSTOKEN cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.{4}3706 BGN trong khi giá HOMSTOKEN thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.{4}2862 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOMSTOKEN theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOMS theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3706 BGN | 0.{4}3706 BGN | 0.{4}5723 BGN | 0.0003973 BGN |
Thấp | 0.{4}3030 BGN | 0.{4}2862 BGN | 0.{4}2354 BGN | 0.{4}2354 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.87% | +4.87% | -28.98% | -71.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOMS (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOMS bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOMS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HOMSTOKEN
Số liệu thị trường HOMS sang BGN
HOMS/BGN:
лв0.{4}3537
Khối lượng HOMS 24 giờ:
лв42,442.93
Vốn hóa thị trường HOMS:
--
Nguồn cung lưu hành HOMS:
0 HOMS
Tỷ giá HOMS sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HOMSTOKEN thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HOMSTOKEN là лв0.{4}3537 mỗi HOMS, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOMS. Khối lượng giao dịch của HOMSTOKEN đã thay đổi +0.93% (лв389.92 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOMS là лв42,053.01.
Thông tin thêm về HOMSTOKEN trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOMSTOKEN phổ biến nhất là HOMS sang BGN, trong đó mã của HOMSTOKEN là HOMS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOMS sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOMS sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HOMSTOKEN phổ biến

HOMS đến TWD
1 HOMS thành NT$0.0006598 TWD

HOMS đến CNY
1 HOMS thành ¥0.0001485 CNY

HOMS đến USD
1 HOMS thành $0.{4}2101 USD

HOMS đến AUD
1 HOMS thành AU$0.{4}3203 AUD

HOMS đến EUR
1 HOMS thành €0.{4}1811 EUR

HOMS đến CAD
1 HOMS thành C$0.{4}2939 CAD
HOMS đến BGN
1 HOMS thành лв0.{4}3537 BGN

HOMS đến KRW
1 HOMS thành ₩0.03085 KRW

HOMS đến JPY
1 HOMS thành ¥0.003275 JPY

HOMS đến GBP
1 HOMS thành £0.{4}1593 GBP

HOMS đến BRL
1 HOMS thành R$0.0001122 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

SIREN đến BGN
1 SIREN thành лв0.1502 BGN

XAUt đến BGN
1 XAUt thành лв7,040.69 BGN

RLS đến BGN
1 RLS thành лв0.05197 BGN

MON đến BGN
1 MON thành лв0.05228 BGN

JCT đến BGN
1 JCT thành лв0.005301 BGN

BSU đến BGN
1 BSU thành лв0.3523 BGN

BIO đến BGN
1 BIO thành лв0.09075 BGN

MERL đến BGN
1 MERL thành лв0.5597 BGN

TWT đến BGN
1 TWT thành лв1.69 BGN

ANIME đến BGN
1 ANIME thành лв0.01086 BGN
Bảng chuyển đổi từ HOMS sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của HOMSTOKEN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOMS thành Lev Bulgari đã thay đổi +4.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.87%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3706 BGN và mức thấp nhất là 0.{4}3030 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 HOMS là лв0.{4}5049 BGN , thay đổi -28.98% so với giá hiện tại. HOMSTOKEN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.40% so với năm trước.
+лв
0.{4}3706BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HOMS | лв0.{4}1768 | лв0.{4}1515 | +15.87% |
1 HOMS | лв0.{4}3537 | лв0.{4}3029 | +15.87% |
5 HOMS | лв0.0001768 | лв0.0001515 | +15.87% |
10 HOMS | лв0.0003537 | лв0.0003029 | +15.87% |
50 HOMS | лв0.001768 | лв0.001515 | +15.87% |
100 HOMS | лв0.003537 | лв0.003029 | +15.87% |
500 HOMS | лв0.01768 | лв0.01515 | +15.87% |
1000 HOMS | лв0.03537 | лв0.03029 | +15.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOMS/BGN
1 HOMSTOKEN bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 HOMSTOKEN (HOMS) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.{4}3537.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOMS với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28,275.14 HOMS đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOMS sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOMS sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOMS bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 141,375.68 HOMS, trong khi 5 HOMS sẽ có giá khoảng 0.0001768BGN.
Giá cao nhất của HOMS/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOMS tính theo BGN là лв0.01204. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOMS/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOMSTOKEN tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) đã tăng 4.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) đã giảm 28.98% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOMS thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOMSTOKEN và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOMS/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOMS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOMS/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOMS/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOMS/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOMSTOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HOMSTOKEN: HOMS sang Đô la Mỹ (USD), HOMS sang Euro (EUR), HOMS sang Bảng Anh (GBP), HOMS sang Đô la Canada (CAD), HOMS sang Rupee Ấn Độ (INR), HOMS sang Rupee Pakistan (PKR), HOMS sang Real Brazil (BRL), HOMS sang ...
Giá của HOMSTOKEN ở Mỹ là $0.{4}2101 USD. Ngoài ra, giá của HOMSTOKEN là €0.{4}1811 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1593 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2939 CAD ở Canada, ₹0.001889 INR ở Ấn Độ, ₨0.005941 PKR ở Pakistan, R$0.0001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOMSTOKEN phổ biến nhất là HOMS sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 HOMSTOKEN (HOMS) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.{4}3537.
Giá của HOMSTOKEN ở Mỹ là $0.{4}2101 USD. Ngoài ra, giá của HOMSTOKEN là €0.{4}1811 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1593 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2939 CAD ở Canada, ₹0.001889 INR ở Ấn Độ, ₨0.005941 PKR ở Pakistan, R$0.0001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOMSTOKEN phổ biến nhất là HOMS sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 HOMSTOKEN (HOMS) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.{4}3537.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































