Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBN thành MDL

HBN/MDL: 1 HBN = 0.01463 MDL. Giá chuyển đổi 1 HoboNickels (HBN) thành Leu Moldova (MDL) là 0.01463 MDL hôm nay.
HBN
HBN
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBN/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HoboNickels (HBN) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBN hiện có giá trị là 0.01463 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBN hiện có giá 0.01463 MDL, nghĩa là mua 5 HBN sẽ mất 0.07316 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 68.34 HBN và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 341.71 HBN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBN sang MDL

Chuyển đổi MDL sang HBN

HoboNickels
Leu Moldova
1 HBN
0.01463  MDL
Đổi 1 HBN sang 0.01463 MDL
2 HBN
0.02926  MDL
Đổi 2 HBN sang 0.02926 MDL
5 HBN
0.07316  MDL
Đổi 5 HBN sang 0.07316 MDL
10 HBN
0.1463  MDL
Đổi 10 HBN sang 0.1463 MDL
20 HBN
0.2926  MDL
Đổi 20 HBN sang 0.2926 MDL
50 HBN
0.7316  MDL
Đổi 50 HBN sang 0.7316 MDL
100 HBN
1.46  MDL
Đổi 100 HBN sang 1.46 MDL
200 HBN
2.93  MDL
Đổi 200 HBN sang 2.93 MDL
500 HBN
7.32  MDL
Đổi 500 HBN sang 7.32 MDL
1000 HBN
14.63  MDL
Đổi 1000 HBN sang 14.63 MDL
5000 HBN
73.16  MDL
Đổi 5000 HBN sang 73.16 MDL
10000 HBN
146.32  MDL
Đổi 10000 HBN sang 146.32 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBN thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của HoboNickels tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBN sang MDL, lên đến 10000 HBN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
HoboNickels
1 MDL
68.34 HBN
Đổi 1 MDL sang 68.34 HBN
10 MDL
683.41 HBN
Đổi 10 MDL sang 683.41 HBN
50 MDL
3,417.06 HBN
Đổi 50 MDL sang 3,417.06 HBN
100 MDL
6,834.13 HBN
Đổi 100 MDL sang 6,834.13 HBN
200 MDL
13,668.26 HBN
Đổi 200 MDL sang 13,668.26 HBN
500 MDL
34,170.65 HBN
Đổi 500 MDL sang 34,170.65 HBN
1000 MDL
68,341.3 HBN
Đổi 1000 MDL sang 68,341.3 HBN
2000 MDL
136,682.6 HBN
Đổi 2000 MDL sang 136,682.6 HBN
5000 MDL
341,706.5 HBN
Đổi 5000 MDL sang 341,706.5 HBN
10000 MDL
683,412.99 HBN
Đổi 10000 MDL sang 683,412.99 HBN
50000 MDL
3,417,064.95 HBN
Đổi 50000 MDL sang 3,417,064.95 HBN
100000 MDL
6,834,129.91 HBN
Đổi 100000 MDL sang 6,834,129.91 HBN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành HBN toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo HoboNickels đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang HBN, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBN/MDL

HBN/MDL: 1 HBN = 0.01463 MDL; 2025/12/02 01:16:15
Trong 1D vừa qua, HoboNickels đã thay đổi -1.98% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HoboNickels(HBN) đã thay đổi -1.98% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành HBN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HBN sang MDL: Biến động và thay đổi giá của HoboNickels/MDL

Giá HoboNickels cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.01555 MDL trong khi giá HoboNickels thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.01430 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HoboNickels theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBN theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01482 MDL
0.01555 MDL
0.03745 MDL
0.03751 MDL
Thấp
0.01430 MDL
0.01430 MDL
0.01430 MDL
0.01430 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.98%
-3.34%
-21.41%
-22.60%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBN (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBN bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HoboNickels

Số liệu thị trường HBN sang MDL

HBN/MDL:
L0.01463
Khối lượng HBN 24 giờ:
L0.1903
Vốn hóa thị trường HBN:
--
Nguồn cung lưu hành HBN:
0 HBN

Tỷ giá HBN sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HoboNickels thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HoboNickels là L0.01463 mỗi HBN, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBN. Khối lượng giao dịch của HoboNickels đã thay đổi -81.27% (L-0.83 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBN là L1.02.

Thông tin thêm về HoboNickels trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HoboNickels phổ biến nhất là HBN sang MDL, trong đó mã của HoboNickels là HBN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65495.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121142.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463668.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7755333.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBN sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBN sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HoboNickels phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HBN đến TWD
1 HBN thành NT$0.02717 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBN đến CNY
1 HBN thành ¥0.006117 CNY
popular info Đô la Mỹ
HBN đến USD
1 HBN thành $0.0008651 USD
popular info Đô la Úc
HBN đến AUD
1 HBN thành AU$0.001322 AUD
popular info Leu Moldova
HBN đến MDL
1 HBN thành L0.01463 MDL
popular info Euro
HBN đến EUR
1 HBN thành €0.0007452 EUR
popular info Đô la Canada
HBN đến CAD
1 HBN thành C$0.001211 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HBN đến KRW
1 HBN thành ₩1.27 KRW
popular info Yên Nhật
HBN đến JPY
1 HBN thành ¥0.1345 JPY
popular info Bảng Anh
HBN đến GBP
1 HBN thành £0.0006547 GBP
popular info Real Brazil
HBN đến BRL
1 HBN thành R$0.004635 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Bitcoin
BTC đến MDL
1 BTC thành L1,463,203.13 MDL
other assets Ethereum
ETH đến MDL
1 ETH thành L47,259.03 MDL
other assets Rayls
RLS đến MDL
1 RLS thành L0.4262 MDL
other assets XRP
XRP đến MDL
1 XRP thành L34.2 MDL
other assets Merlin Chain
MERL đến MDL
1 MERL thành L7.59 MDL
other assets Chainlink
LINK đến MDL
1 LINK thành L204.38 MDL
other assets Solana
SOL đến MDL
1 SOL thành L2,153.81 MDL
other assets Aster
ASTER đến MDL
1 ASTER thành L16.36 MDL
other assets Tradoor
TRADOOR đến MDL
1 TRADOOR thành L24.69 MDL
other assets Sui
SUI đến MDL
1 SUI thành L22.83 MDL

Bảng chuyển đổi từ HBN sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của HoboNickels đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBN thành Leu Moldova đã thay đổi -3.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.98%, đạt mức cao nhất là 0.01482 MDL và mức thấp nhất là 0.01430 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 HBN là L0.01861 MDL , thay đổi -21.41% so với giá hiện tại. HoboNickels đã thay đổi
-L
0.001914MDL
, tương đương mức thay đổi -11.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:16 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HBN
L0.007316L0.007464
-1.98%
1 HBN
L0.01463L0.01493
-1.98%
5 HBN
L0.07316L0.07464
-1.98%
10 HBN
L0.1463L0.1493
-1.98%
50 HBN
L0.7316L0.7464
-1.98%
100 HBN
L1.46L1.49
-1.98%
500 HBN
L7.32L7.46
-1.98%
1000 HBN
L14.63L14.93
-1.98%

Câu Hỏi Thường Gặp HBN/MDL

1 HoboNickels bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 HoboNickels (HBN) trong Leu Moldova (MDL) là L0.01463.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBN với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 68.34 HBN đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBN sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBN sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBN bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 341.71 HBN, trong khi 5 HBN sẽ có giá khoảng 0.07316MDL.
Giá cao nhất của HBN/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBN tính theo MDL là L10.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBN/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HoboNickels tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HoboNickels (HBN) đã giảm 3.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HoboNickels (HBN) đã giảm 21.41% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBN thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HoboNickels và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBN/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBN/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBN/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBN/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HoboNickels và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HoboNickels: HBN sang Đô la Mỹ (USD), HBN sang Euro (EUR), HBN sang Bảng Anh (GBP), HBN sang Đô la Canada (CAD), HBN sang Rupee Ấn Độ (INR), HBN sang Rupee Pakistan (PKR), HBN sang Real Brazil (BRL), HBN sang ...
Giá của HoboNickels ở Mỹ là $0.0008651 USD. Ngoài ra, giá của HoboNickels là €0.0007452 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006547 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001211 CAD ở Canada, ₹0.07752 INR ở Ấn Độ, ₨0.2438 PKR ở Pakistan, R$0.004635 BRL ở Brazil, ...
Cặp HoboNickels phổ biến nhất là HBN sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 HoboNickels (HBN) ở Leu Moldova (MDL) là L0.01463.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.