Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBN thành IQD

HBN/IQD: 1 HBN = 1.14 IQD. Giá chuyển đổi 1 HoboNickels (HBN) thành Dinar Iraq (IQD) là 1.14 IQD hôm nay.
HBN
HBN
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBN/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HoboNickels (HBN) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBN hiện có giá trị là 1.14 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBN hiện có giá 1.14 IQD, nghĩa là mua 5 HBN sẽ mất 5.72 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.8746 HBN và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 4.37 HBN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBN sang IQD

Chuyển đổi IQD sang HBN

HoboNickels
Dinar Iraq
1 HBN
1.14  IQD
Đổi 1 HBN sang 1.14 IQD
2 HBN
2.29  IQD
Đổi 2 HBN sang 2.29 IQD
5 HBN
5.72  IQD
Đổi 5 HBN sang 5.72 IQD
10 HBN
11.43  IQD
Đổi 10 HBN sang 11.43 IQD
20 HBN
22.87  IQD
Đổi 20 HBN sang 22.87 IQD
50 HBN
57.17  IQD
Đổi 50 HBN sang 57.17 IQD
100 HBN
114.33  IQD
Đổi 100 HBN sang 114.33 IQD
200 HBN
228.66  IQD
Đổi 200 HBN sang 228.66 IQD
500 HBN
571.66  IQD
Đổi 500 HBN sang 571.66 IQD
1000 HBN
1,143.32  IQD
Đổi 1000 HBN sang 1,143.32 IQD
5000 HBN
5,716.58  IQD
Đổi 5000 HBN sang 5,716.58 IQD
10000 HBN
11,433.16  IQD
Đổi 10000 HBN sang 11,433.16 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBN thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của HoboNickels tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBN sang IQD, lên đến 10000 HBN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
HoboNickels
1 IQD
0.8746 HBN
Đổi 1 IQD sang 0.8746 HBN
10 IQD
8.75 HBN
Đổi 10 IQD sang 8.75 HBN
50 IQD
43.73 HBN
Đổi 50 IQD sang 43.73 HBN
100 IQD
87.46 HBN
Đổi 100 IQD sang 87.46 HBN
200 IQD
174.93 HBN
Đổi 200 IQD sang 174.93 HBN
500 IQD
437.32 HBN
Đổi 500 IQD sang 437.32 HBN
1000 IQD
874.65 HBN
Đổi 1000 IQD sang 874.65 HBN
2000 IQD
1,749.3 HBN
Đổi 2000 IQD sang 1,749.3 HBN
5000 IQD
4,373.25 HBN
Đổi 5000 IQD sang 4,373.25 HBN
10000 IQD
8,746.49 HBN
Đổi 10000 IQD sang 8,746.49 HBN
50000 IQD
43,732.45 HBN
Đổi 50000 IQD sang 43,732.45 HBN
100000 IQD
87,464.91 HBN
Đổi 100000 IQD sang 87,464.91 HBN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HBN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo HoboNickels đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HBN, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBN/IQD

HBN/IQD: 1 HBN = 1.14 IQD; 2025/12/02 07:14:19
Trong 1D vừa qua, HoboNickels đã thay đổi +1.08% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HoboNickels(HBN) đã thay đổi +1.08% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HBN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HBN sang IQD: Biến động và thay đổi giá của HoboNickels/IQD

Giá HoboNickels cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1.21 IQD trong khi giá HoboNickels thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 1.11 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HoboNickels theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBN theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.14 IQD
1.21 IQD
2.9 IQD
2.91 IQD
Thấp
1.11 IQD
1.11 IQD
1.11 IQD
1.11 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.08%
-2.54%
-21.27%
-21.34%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBN (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBN bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HoboNickels

Số liệu thị trường HBN sang IQD

HBN/IQD:
ع.د1.14
Khối lượng HBN 24 giờ:
ع.د14.86
Vốn hóa thị trường HBN:
--
Nguồn cung lưu hành HBN:
0 HBN

Tỷ giá HBN sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HoboNickels thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HoboNickels là ع.د1.14 mỗi HBN, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBN. Khối lượng giao dịch của HoboNickels đã thay đổi -80.98% (ع.د-63.25 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBN là ع.د78.1.

Thông tin thêm về HoboNickels trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HoboNickels phổ biến nhất là HBN sang IQD, trong đó mã của HoboNickels là HBN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65478.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463755.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7771664.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBN sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBN sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HoboNickels phổ biến

popular info Dinar Iraq
HBN đến IQD
1 HBN thành ع.د1.14 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
HBN đến TWD
1 HBN thành NT$0.02741 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBN đến CNY
1 HBN thành ¥0.006164 CNY
popular info Đô la Mỹ
HBN đến USD
1 HBN thành $0.0008713 USD
popular info Đô la Úc
HBN đến AUD
1 HBN thành AU$0.001330 AUD
popular info Euro
HBN đến EUR
1 HBN thành €0.0007505 EUR
popular info Đô la Canada
HBN đến CAD
1 HBN thành C$0.001220 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HBN đến KRW
1 HBN thành ₩1.28 KRW
popular info Yên Nhật
HBN đến JPY
1 HBN thành ¥0.1356 JPY
popular info Bảng Anh
HBN đến GBP
1 HBN thành £0.0006592 GBP
popular info Real Brazil
HBN đến BRL
1 HBN thành R$0.004669 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Merlin Chain
MERL đến IQD
1 MERL thành ع.د437.63 IQD
other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د114,296,910.79 IQD
other assets Smell Token
SML đến IQD
1 SML thành ع.د0.3546 IQD
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến IQD
1 JELLYJELLY thành ع.د50.61 IQD
other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,690,449.64 IQD
other assets Rayls
RLS đến IQD
1 RLS thành ع.د34.17 IQD
other assets Zerebro
ZEREBRO đến IQD
1 ZEREBRO thành ع.د38.42 IQD
other assets BUILDon
B đến IQD
1 B thành ع.د216.27 IQD
other assets Echelon Prime
PRIME đến IQD
1 PRIME thành ع.د1,158.37 IQD
other assets Ancient8
A8 đến IQD
1 A8 thành ع.د69.53 IQD

Bảng chuyển đổi từ HBN sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của HoboNickels đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBN thành Dinar Iraq đã thay đổi -2.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.08%, đạt mức cao nhất là 1.14 IQD và mức thấp nhất là 1.11 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HBN là ع.د1.45 IQD , thay đổi -21.27% so với giá hiện tại. HoboNickels đã thay đổi
-ع.د
0.1213IQD
, tương đương mức thay đổi -9.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:14 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HBN
ع.د0.5717ع.د0.5656
+1.08%
1 HBN
ع.د1.14ع.د1.13
+1.08%
5 HBN
ع.د5.72ع.د5.66
+1.08%
10 HBN
ع.د11.43ع.د11.31
+1.08%
50 HBN
ع.د57.17ع.د56.56
+1.08%
100 HBN
ع.د114.33ع.د113.11
+1.08%
500 HBN
ع.د571.66ع.د565.56
+1.08%
1000 HBN
ع.د1,143.32ع.د1,131.12
+1.08%

Câu Hỏi Thường Gặp HBN/IQD

1 HoboNickels bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 HoboNickels (HBN) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBN với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8746 HBN đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBN sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBN sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBN bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 4.37 HBN, trong khi 5 HBN sẽ có giá khoảng 5.72IQD.
Giá cao nhất của HBN/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBN tính theo IQD là ع.د794.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBN/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HoboNickels tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HoboNickels (HBN) đã giảm 2.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HoboNickels (HBN) đã giảm 21.27% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBN thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HoboNickels và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBN/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBN/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBN/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBN/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HoboNickels và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HoboNickels: HBN sang Đô la Mỹ (USD), HBN sang Euro (EUR), HBN sang Bảng Anh (GBP), HBN sang Đô la Canada (CAD), HBN sang Rupee Ấn Độ (INR), HBN sang Rupee Pakistan (PKR), HBN sang Real Brazil (BRL), HBN sang ...
Giá của HoboNickels ở Mỹ là $0.0008713 USD. Ngoài ra, giá của HoboNickels là €0.0007505 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006592 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001220 CAD ở Canada, ₹0.07825 INR ở Ấn Độ, ₨0.2455 PKR ở Pakistan, R$0.004669 BRL ở Brazil, ...
Cặp HoboNickels phổ biến nhất là HBN sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 HoboNickels (HBN) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.14.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.