Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86980.23 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86980.23 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86980.23 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HBN thành IQD
HBN/IQD: 1 HBN = 1.14 IQD. Giá chuyển đổi 1 HoboNickels (HBN) thành Dinar Iraq (IQD) là 1.14 IQD hôm nay.

HBN
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBN/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HoboNickels (HBN) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBN hiện có giá trị là 1.14 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBN hiện có giá 1.14 IQD, nghĩa là mua 5 HBN sẽ mất 5.72 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.8746 HBN và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 4.37 HBN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HBN sang IQD
Chuyển đổi IQD sang HBN
HoboNickels
Dinar Iraq
1 HBN
1.14 IQD
Đổi 1 HBN sang 1.14 IQD
2 HBN
2.29 IQD
Đổi 2 HBN sang 2.29 IQD
5 HBN
5.72 IQD
Đổi 5 HBN sang 5.72 IQD
10 HBN
11.43 IQD
Đổi 10 HBN sang 11.43 IQD
20 HBN
22.87 IQD
Đổi 20 HBN sang 22.87 IQD
50 HBN
57.17 IQD
Đổi 50 HBN sang 57.17 IQD
100 HBN
114.33 IQD
Đổi 100 HBN sang 114.33 IQD
200 HBN
228.66 IQD
Đổi 200 HBN sang 228.66 IQD
500 HBN
571.66 IQD
Đổi 500 HBN sang 571.66 IQD
1000 HBN
1,143.32 IQD
Đổi 1000 HBN sang 1,143.32 IQD
5000 HBN
5,716.58 IQD
Đổi 5000 HBN sang 5,716.58 IQD
10000 HBN
11,433.16 IQD
Đổi 10000 HBN sang 11,433.16 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBN thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của HoboNickels tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBN sang IQD, lên đến 10000 HBN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
HoboNickels
1 IQD
0.8746 HBN
Đổi 1 IQD sang 0.8746 HBN
10 IQD
8.75 HBN
Đổi 10 IQD sang 8.75 HBN
50 IQD
43.73 HBN
Đổi 50 IQD sang 43.73 HBN
100 IQD
87.46 HBN
Đổi 100 IQD sang 87.46 HBN
200 IQD
174.93 HBN
Đổi 200 IQD sang 174.93 HBN
500 IQD
437.32 HBN
Đổi 500 IQD sang 437.32 HBN
1000 IQD
874.65 HBN
Đổi 1000 IQD sang 874.65 HBN
2000 IQD
1,749.3 HBN
Đổi 2000 IQD sang 1,749.3 HBN
5000 IQD
4,373.25 HBN
Đổi 5000 IQD sang 4,373.25 HBN
10000 IQD
8,746.49 HBN
Đổi 10000 IQD sang 8,746.49 HBN
50000 IQD
43,732.45 HBN
Đổi 50000 IQD sang 43,732.45 HBN
100000 IQD
87,464.91 HBN
Đổi 100000 IQD sang 87,464.91 HBN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HBN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo HoboNickels đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HBN, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HBN/IQD
HBN/IQD: 1 HBN = 1.14 IQD; 2025/12/02 07:14:19
Trong 1D vừa qua, HoboNickels đã thay đổi +1.08% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HoboNickels(HBN) đã thay đổi +1.08% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HBN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HBN sang IQD: Biến động và thay đổi giá của HoboNickels/IQD
Giá HoboNickels cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1.21 IQD trong khi giá HoboNickels thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 1.11 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HoboNickels theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBN theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.14 IQD | 1.21 IQD | 2.9 IQD | 2.91 IQD |
Thấp | 1.11 IQD | 1.11 IQD | 1.11 IQD | 1.11 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.08% | -2.54% | -21.27% | -21.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HBN (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBN bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HoboNickels
Số liệu thị trường HBN sang IQD
HBN/IQD:
ع.د1.14
Khối lượng HBN 24 giờ:
ع.د14.86
Vốn hóa thị trường HBN:
--
Nguồn cung lưu hành HBN:
0 HBN
Tỷ giá HBN sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HoboNickels thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HoboNickels là ع.د1.14 mỗi HBN, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBN. Khối lượng giao dịch của HoboNickels đã thay đổi -80.98% (ع.د-63.25 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBN là ع.د78.1.
Thông tin thêm về HoboNickels trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HoboNickels phổ biến nhất là HBN sang IQD, trong đó mã của HoboNickels là HBN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65478.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463755.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7771664.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HBN sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HBN sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HoboNickels phổ biến
HBN đến IQD
1 HBN thành ع.د1.14 IQD

HBN đến TWD
1 HBN thành NT$0.02741 TWD

HBN đến CNY
1 HBN thành ¥0.006164 CNY

HBN đến USD
1 HBN thành $0.0008713 USD

HBN đến AUD
1 HBN thành AU$0.001330 AUD

HBN đến EUR
1 HBN thành €0.0007505 EUR

HBN đến CAD
1 HBN thành C$0.001220 CAD

HBN đến KRW
1 HBN thành ₩1.28 KRW

HBN đến JPY
1 HBN thành ¥0.1356 JPY

HBN đến GBP
1 HBN thành £0.0006592 GBP

HBN đến BRL
1 HBN thành R$0.004669 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

MERL đến IQD
1 MERL thành ع.د437.63 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د114,296,910.79 IQD

SML đến IQD
1 SML thành ع.د0.3546 IQD

JELLYJELLY đến IQD
1 JELLYJELLY thành ع.د50.61 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,690,449.64 IQD

RLS đến IQD
1 RLS thành ع.د34.17 IQD

ZEREBRO đến IQD
1 ZEREBRO thành ع.د38.42 IQD

B đến IQD
1 B thành ع.د216.27 IQD

PRIME đến IQD
1 PRIME thành ع.د1,158.37 IQD

A8 đến IQD
1 A8 thành ع.د69.53 IQD
Bảng chuyển đổi từ HBN sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của HoboNickels đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBN thành Dinar Iraq đã thay đổi -2.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.08%, đạt mức cao nhất là 1.14 IQD và mức thấp nhất là 1.11 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HBN là ع.د1.45 IQD , thay đổi -21.27% so với giá hiện tại. HoboNickels đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.59% so với năm trước.
-ع.د
0.1213IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HBN | ع.د0.5717 | ع.د0.5656 | +1.08% |
1 HBN | ع.د1.14 | ع.د1.13 | +1.08% |
5 HBN | ع.د5.72 | ع.د5.66 | +1.08% |
10 HBN | ع.د11.43 | ع.د11.31 | +1.08% |
50 HBN | ع.د57.17 | ع.د56.56 | +1.08% |
100 HBN | ع.د114.33 | ع.د113.11 | +1.08% |
500 HBN | ع.د571.66 | ع.د565.56 | +1.08% |
1000 HBN | ع.د1,143.32 | ع.د1,131.12 | +1.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp HBN/IQD
1 HoboNickels bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 HoboNickels (HBN) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBN với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8746 HBN đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBN sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBN sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBN bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 4.37 HBN, trong khi 5 HBN sẽ có giá khoảng 5.72IQD.
Giá cao nhất của HBN/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBN tính theo IQD là ع.د794.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBN/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HoboNickels tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HoboNickels (HBN) đã giảm 2.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HoboNickels (HBN) đã giảm 21.27% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBN thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HoboNickels và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBN/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBN/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBN/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBN/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HoboNickels và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HoboNickels: HBN sang Đô la Mỹ (USD), HBN sang Euro (EUR), HBN sang Bảng Anh (GBP), HBN sang Đô la Canada (CAD), HBN sang Rupee Ấn Độ (INR), HBN sang Rupee Pakistan (PKR), HBN sang Real Brazil (BRL), HBN sang ...
Giá của HoboNickels ở Mỹ là $0.0008713 USD. Ngoài ra, giá của HoboNickels là €0.0007505 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006592 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001220 CAD ở Canada, ₹0.07825 INR ở Ấn Độ, ₨0.2455 PKR ở Pakistan, R$0.004669 BRL ở Brazil, ...
Cặp HoboNickels phổ biến nhất là HBN sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 HoboNickels (HBN) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.14.
Giá của HoboNickels ở Mỹ là $0.0008713 USD. Ngoài ra, giá của HoboNickels là €0.0007505 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006592 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001220 CAD ở Canada, ₹0.07825 INR ở Ấn Độ, ₨0.2455 PKR ở Pakistan, R$0.004669 BRL ở Brazil, ...
Cặp HoboNickels phổ biến nhất là HBN sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 HoboNickels (HBN) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.14.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































