Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBN thành ILS

HBN/ILS: 1 HBN = 0.002835 ILS. Giá chuyển đổi 1 HoboNickels (HBN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002835 ILS hôm nay.
HBN
HBN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HoboNickels (HBN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBN hiện có giá trị là 0.002835 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBN hiện có giá 0.002835 ILS, nghĩa là mua 5 HBN sẽ mất 0.01418 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 352.7 HBN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,763.49 HBN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBN sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HBN

HoboNickels
Shekel Israel mới
1 HBN
0.002835  ILS
Đổi 1 HBN sang 0.002835 ILS
2 HBN
0.005671  ILS
Đổi 2 HBN sang 0.005671 ILS
5 HBN
0.01418  ILS
Đổi 5 HBN sang 0.01418 ILS
10 HBN
0.02835  ILS
Đổi 10 HBN sang 0.02835 ILS
20 HBN
0.05671  ILS
Đổi 20 HBN sang 0.05671 ILS
50 HBN
0.1418  ILS
Đổi 50 HBN sang 0.1418 ILS
100 HBN
0.2835  ILS
Đổi 100 HBN sang 0.2835 ILS
200 HBN
0.5671  ILS
Đổi 200 HBN sang 0.5671 ILS
500 HBN
1.42  ILS
Đổi 500 HBN sang 1.42 ILS
1000 HBN
2.84  ILS
Đổi 1000 HBN sang 2.84 ILS
5000 HBN
14.18  ILS
Đổi 5000 HBN sang 14.18 ILS
10000 HBN
28.35  ILS
Đổi 10000 HBN sang 28.35 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của HoboNickels tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBN sang ILS, lên đến 10000 HBN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
HoboNickels
1 ILS
352.7 HBN
Đổi 1 ILS sang 352.7 HBN
10 ILS
3,526.98 HBN
Đổi 10 ILS sang 3,526.98 HBN
50 ILS
17,634.92 HBN
Đổi 50 ILS sang 17,634.92 HBN
100 ILS
35,269.84 HBN
Đổi 100 ILS sang 35,269.84 HBN
200 ILS
70,539.67 HBN
Đổi 200 ILS sang 70,539.67 HBN
500 ILS
176,349.18 HBN
Đổi 500 ILS sang 176,349.18 HBN
1000 ILS
352,698.36 HBN
Đổi 1000 ILS sang 352,698.36 HBN
2000 ILS
705,396.73 HBN
Đổi 2000 ILS sang 705,396.73 HBN
5000 ILS
1,763,491.82 HBN
Đổi 5000 ILS sang 1,763,491.82 HBN
10000 ILS
3,526,983.64 HBN
Đổi 10000 ILS sang 3,526,983.64 HBN
50000 ILS
17,634,918.2 HBN
Đổi 50000 ILS sang 17,634,918.2 HBN
100000 ILS
35,269,836.4 HBN
Đổi 100000 ILS sang 35,269,836.4 HBN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HBN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo HoboNickels đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HBN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBN/ILS

HBN/ILS: 1 HBN = 0.002835 ILS; 2025/12/02 11:23:12
Trong 1D vừa qua, HoboNickels đã thay đổi +0.51% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HoboNickels(HBN) đã thay đổi +0.51% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HBN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HBN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của HoboNickels/ILS

Giá HoboNickels cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002992 ILS trong khi giá HoboNickels thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.002752 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HoboNickels theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002838 ILS
0.002992 ILS
0.007207 ILS
0.007219 ILS
Thấp
0.002752 ILS
0.002752 ILS
0.002752 ILS
0.002752 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.51%
-2.59%
-21.13%
-21.84%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HoboNickels

Số liệu thị trường HBN sang ILS

HBN/ILS:
₪0.002835
Khối lượng HBN 24 giờ:
₪0.03685
Vốn hóa thị trường HBN:
--
Nguồn cung lưu hành HBN:
0 HBN

Tỷ giá HBN sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HoboNickels thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HoboNickels là ₪0.002835 mỗi HBN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBN. Khối lượng giao dịch của HoboNickels đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBN là ₪0.03685.

Thông tin thêm về HoboNickels trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HoboNickels phổ biến nhất là HBN sang ILS, trong đó mã của HoboNickels là HBN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74556.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65590.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121211.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 464629.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7785225.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBN sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HoboNickels phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HBN đến TWD
1 HBN thành NT$0.02736 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBN đến CNY
1 HBN thành ¥0.006158 CNY
popular info Đô la Mỹ
HBN đến USD
1 HBN thành $0.0008710 USD
popular info Đô la Úc
HBN đến AUD
1 HBN thành AU$0.001330 AUD
popular info Shekel Israel mới
HBN đến ILS
1 HBN thành ₪0.002835 ILS
popular info Euro
HBN đến EUR
1 HBN thành €0.0007504 EUR
popular info Đô la Canada
HBN đến CAD
1 HBN thành C$0.001220 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HBN đến KRW
1 HBN thành ₩1.28 KRW
popular info Yên Nhật
HBN đến JPY
1 HBN thành ¥0.1359 JPY
popular info Bảng Anh
HBN đến GBP
1 HBN thành £0.0006601 GBP
popular info Real Brazil
HBN đến BRL
1 HBN thành R$0.004676 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets siren
SIREN đến ILS
1 SIREN thành ₪0.2740 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪284,012.26 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,189.31 ILS
other assets TAC Protocol
TAC đến ILS
1 TAC thành ₪0.01334 ILS
other assets Rayls
RLS đến ILS
1 RLS thành ₪0.09842 ILS
other assets Tether Gold
XAUt đến ILS
1 XAUt thành ₪13,603.68 ILS
other assets World Liberty Financial
WLFI đến ILS
1 WLFI thành ₪0.5097 ILS
other assets Janction
JCT đến ILS
1 JCT thành ₪0.01030 ILS
other assets Aster
ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪3.2 ILS
other assets Merlin Chain
MERL đến ILS
1 MERL thành ₪1.1 ILS

Bảng chuyển đổi từ HBN sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của HoboNickels đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBN thành Shekel Israel mới đã thay đổi -2.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.51%, đạt mức cao nhất là 0.002838 ILS và mức thấp nhất là 0.002752 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HBN là ₪0.003595 ILS , thay đổi -21.13% so với giá hiện tại. HoboNickels đã thay đổi
-
0.0002561ILS
, tương đương mức thay đổi -8.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:23 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HBN
₪0.001418₪0.001410
+0.51%
1 HBN
₪0.002835₪0.002821
+0.51%
5 HBN
₪0.01418₪0.01410
+0.51%
10 HBN
₪0.02835₪0.02821
+0.51%
50 HBN
₪0.1418₪0.1410
+0.51%
100 HBN
₪0.2835₪0.2821
+0.51%
500 HBN
₪1.42₪1.41
+0.51%
1000 HBN
₪2.84₪2.82
+0.51%

Câu Hỏi Thường Gặp HBN/ILS

1 HoboNickels bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 HoboNickels (HBN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002835.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 352.7 HBN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,763.49 HBN, trong khi 5 HBN sẽ có giá khoảng 0.01418ILS.
Giá cao nhất của HBN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBN tính theo ILS là ₪1.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HoboNickels tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HoboNickels (HBN) đã giảm 2.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HoboNickels (HBN) đã giảm 21.13% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBN thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HoboNickels và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HoboNickels và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HoboNickels: HBN sang Đô la Mỹ (USD), HBN sang Euro (EUR), HBN sang Bảng Anh (GBP), HBN sang Đô la Canada (CAD), HBN sang Rupee Ấn Độ (INR), HBN sang Rupee Pakistan (PKR), HBN sang Real Brazil (BRL), HBN sang ...
Giá của HoboNickels ở Mỹ là $0.0008710 USD. Ngoài ra, giá của HoboNickels là €0.0007504 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006601 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001220 CAD ở Canada, ₹0.07835 INR ở Ấn Độ, ₨0.2454 PKR ở Pakistan, R$0.004676 BRL ở Brazil, ...
Cặp HoboNickels phổ biến nhất là HBN sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 HoboNickels (HBN) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002835.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.