Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87080.00 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87080.00 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87080.00 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HBN thành GTQ
HBN/GTQ: 1 HBN = 0.006685 GTQ. Giá chuyển đổi 1 HoboNickels (HBN) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.006685 GTQ hôm nay.

HBN
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBN/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HoboNickels (HBN) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBN hiện có giá trị là 0.006685 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBN hiện có giá 0.006685 GTQ, nghĩa là mua 5 HBN sẽ mất 0.03342 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 149.6 HBN và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 748 HBN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HBN sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang HBN
HoboNickels
Quetzal Guatemala
1 HBN
0.006685 GTQ
Đổi 1 HBN sang 0.006685 GTQ
2 HBN
0.01337 GTQ
Đổi 2 HBN sang 0.01337 GTQ
5 HBN
0.03342 GTQ
Đổi 5 HBN sang 0.03342 GTQ
10 HBN
0.06685 GTQ
Đổi 10 HBN sang 0.06685 GTQ
20 HBN
0.1337 GTQ
Đổi 20 HBN sang 0.1337 GTQ
50 HBN
0.3342 GTQ
Đổi 50 HBN sang 0.3342 GTQ
100 HBN
0.6685 GTQ
Đổi 100 HBN sang 0.6685 GTQ
200 HBN
1.34 GTQ
Đổi 200 HBN sang 1.34 GTQ
500 HBN
3.34 GTQ
Đổi 500 HBN sang 3.34 GTQ
1000 HBN
6.68 GTQ
Đổi 1000 HBN sang 6.68 GTQ
5000 HBN
33.42 GTQ
Đổi 5000 HBN sang 33.42 GTQ
10000 HBN
66.85 GTQ
Đổi 10000 HBN sang 66.85 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBN thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của HoboNickels tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBN sang GTQ, lên đến 10000 HBN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
HoboNickels
1 GTQ
149.6 HBN
Đổi 1 GTQ sang 149.6 HBN
10 GTQ
1,496 HBN
Đổi 10 GTQ sang 1,496 HBN
50 GTQ
7,479.99 HBN
Đổi 50 GTQ sang 7,479.99 HBN
100 GTQ
14,959.97 HBN
Đổi 100 GTQ sang 14,959.97 HBN
200 GTQ
29,919.95 HBN
Đổi 200 GTQ sang 29,919.95 HBN
500 GTQ
74,799.87 HBN
Đổi 500 GTQ sang 74,799.87 HBN
1000 GTQ
149,599.74 HBN
Đổi 1000 GTQ sang 149,599.74 HBN
2000 GTQ
299,199.49 HBN
Đổi 2000 GTQ sang 299,199.49 HBN
5000 GTQ
747,998.72 HBN
Đổi 5000 GTQ sang 747,998.72 HBN
10000 GTQ
1,495,997.44 HBN
Đổi 10000 GTQ sang 1,495,997.44 HBN
50000 GTQ
7,479,987.2 HBN
Đổi 50000 GTQ sang 7,479,987.2 HBN
100000 GTQ
14,959,974.41 HBN
Đổi 100000 GTQ sang 14,959,974.41 HBN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành HBN toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo HoboNickels đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang HBN, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HBN/GTQ
HBN/GTQ: 1 HBN = 0.006685 GTQ; 2025/12/02 07:01:41
Trong 1D vừa qua, HoboNickels đã thay đổi +1.08% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HoboNickels(HBN) đã thay đổi +1.08% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành HBN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HBN sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của HoboNickels/GTQ
Giá HoboNickels cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.007055 GTQ trong khi giá HoboNickels thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.006490 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HoboNickels theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBN theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006693 GTQ | 0.007055 GTQ | 0.01700 GTQ | 0.01703 GTQ |
Thấp | 0.006490 GTQ | 0.006490 GTQ | 0.006490 GTQ | 0.006490 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.08% | -2.54% | -21.27% | -21.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HBN (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBN bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HoboNickels
Số liệu thị trường HBN sang GTQ
HBN/GTQ:
Q0.006685
Khối lượng HBN 24 giờ:
Q0.08700
Vốn hóa thị trường HBN:
--
Nguồn cung lưu hành HBN:
0 HBN
Tỷ giá HBN sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HoboNickels thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HoboNickels là Q0.006685 mỗi HBN, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBN. Khối lượng giao dịch của HoboNickels đã thay đổi -80.95% (Q-0.37 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBN là Q0.4566.
Thông tin thêm về HoboNickels trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HoboNickels phổ biến nhất là HBN sang GTQ, trong đó mã của HoboNickels là HBN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65478.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463755.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7771664.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HBN sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HBN sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HoboNickels phổ biến
HBN đến GTQ
1 HBN thành Q0.006685 GTQ

HBN đến TWD
1 HBN thành NT$0.02739 TWD

HBN đến CNY
1 HBN thành ¥0.006160 CNY

HBN đến USD
1 HBN thành $0.0008708 USD

HBN đến AUD
1 HBN thành AU$0.001329 AUD

HBN đến EUR
1 HBN thành €0.0007500 EUR

HBN đến CAD
1 HBN thành C$0.001219 CAD

HBN đến KRW
1 HBN thành ₩1.28 KRW

HBN đến JPY
1 HBN thành ¥0.1355 JPY

HBN đến GBP
1 HBN thành £0.0006588 GBP

HBN đến BRL
1 HBN thành R$0.004666 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

MERL đến GTQ
1 MERL thành Q2.58 GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q669,040.68 GTQ

SML đến GTQ
1 SML thành Q0.002074 GTQ

JELLYJELLY đến GTQ
1 JELLYJELLY thành Q0.3000 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q21,587.55 GTQ

RLS đến GTQ
1 RLS thành Q0.2060 GTQ

ZEREBRO đến GTQ
1 ZEREBRO thành Q0.2263 GTQ

B đến GTQ
1 B thành Q1.25 GTQ

A8 đến GTQ
1 A8 thành Q0.4231 GTQ

PRIME đến GTQ
1 PRIME thành Q6.83 GTQ
Bảng chuyển đổi từ HBN sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của HoboNickels đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBN thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -2.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.08%, đạt mức cao nhất là 0.006693 GTQ và mức thấp nhất là 0.006490 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 HBN là Q0.008491 GTQ , thay đổi -21.27% so với giá hiện tại. HoboNickels đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.59% so với năm trước.
-Q
0.0007098GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HBN | Q0.003342 | Q0.003307 | +1.08% |
1 HBN | Q0.006685 | Q0.006613 | +1.08% |
5 HBN | Q0.03342 | Q0.03307 | +1.08% |
10 HBN | Q0.06685 | Q0.06613 | +1.08% |
50 HBN | Q0.3342 | Q0.3307 | +1.08% |
100 HBN | Q0.6685 | Q0.6613 | +1.08% |
500 HBN | Q3.34 | Q3.31 | +1.08% |
1000 HBN | Q6.68 | Q6.61 | +1.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp HBN/GTQ
1 HoboNickels bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 HoboNickels (HBN) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.006685.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBN với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 149.6 HBN đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBN sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBN sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBN bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 748 HBN, trong khi 5 HBN sẽ có giá khoảng 0.03342GTQ.
Giá cao nhất của HBN/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBN tính theo GTQ là Q4.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBN/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HoboNickels tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HoboNickels (HBN) đã giảm 2.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HoboNickels (HBN) đã giảm 21.27% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBN thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HoboNickels và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBN/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBN/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBN/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBN/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HoboNickels và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HoboNickels: HBN sang Đô la Mỹ (USD), HBN sang Euro (EUR), HBN sang Bảng Anh (GBP), HBN sang Đô la Canada (CAD), HBN sang Rupee Ấn Độ (INR), HBN sang Rupee Pakistan (PKR), HBN sang Real Brazil (BRL), HBN sang ...
Giá của HoboNickels ở Mỹ là $0.0008708 USD. Ngoài ra, giá của HoboNickels là €0.0007500 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006588 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001219 CAD ở Canada, ₹0.07820 INR ở Ấn Độ, ₨0.2454 PKR ở Pakistan, R$0.004666 BRL ở Brazil, ...
Cặp HoboNickels phổ biến nhất là HBN sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 HoboNickels (HBN) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.006685.
Giá của HoboNickels ở Mỹ là $0.0008708 USD. Ngoài ra, giá của HoboNickels là €0.0007500 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006588 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001219 CAD ở Canada, ₹0.07820 INR ở Ấn Độ, ₨0.2454 PKR ở Pakistan, R$0.004666 BRL ở Brazil, ...
Cặp HoboNickels phổ biến nhất là HBN sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 HoboNickels (HBN) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.006685.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































