Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OKI thành ZAR

OKI/ZAR: 1 OKI = 0.005522 ZAR. Giá chuyển đổi 1 HDOKI (OKI) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.005522 ZAR hôm nay.
OKI
OKI
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OKI/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HDOKI (OKI) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OKI hiện có giá trị là 0.005522 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OKI hiện có giá 0.005522 ZAR, nghĩa là mua 5 OKI sẽ mất 0.02761 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 181.09 OKI và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 905.43 OKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OKI sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang OKI

HDOKI
Rand Nam Phi
1 OKI
0.005522  ZAR
Đổi 1 OKI sang 0.005522 ZAR
2 OKI
0.01104  ZAR
Đổi 2 OKI sang 0.01104 ZAR
5 OKI
0.02761  ZAR
Đổi 5 OKI sang 0.02761 ZAR
10 OKI
0.05522  ZAR
Đổi 10 OKI sang 0.05522 ZAR
20 OKI
0.1104  ZAR
Đổi 20 OKI sang 0.1104 ZAR
50 OKI
0.2761  ZAR
Đổi 50 OKI sang 0.2761 ZAR
100 OKI
0.5522  ZAR
Đổi 100 OKI sang 0.5522 ZAR
200 OKI
1.1  ZAR
Đổi 200 OKI sang 1.1 ZAR
500 OKI
2.76  ZAR
Đổi 500 OKI sang 2.76 ZAR
1000 OKI
5.52  ZAR
Đổi 1000 OKI sang 5.52 ZAR
5000 OKI
27.61  ZAR
Đổi 5000 OKI sang 27.61 ZAR
10000 OKI
55.22  ZAR
Đổi 10000 OKI sang 55.22 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OKI thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của HDOKI tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OKI sang ZAR, lên đến 10000 OKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
HDOKI
1 ZAR
181.09 OKI
Đổi 1 ZAR sang 181.09 OKI
10 ZAR
1,810.86 OKI
Đổi 10 ZAR sang 1,810.86 OKI
50 ZAR
9,054.28 OKI
Đổi 50 ZAR sang 9,054.28 OKI
100 ZAR
18,108.57 OKI
Đổi 100 ZAR sang 18,108.57 OKI
200 ZAR
36,217.13 OKI
Đổi 200 ZAR sang 36,217.13 OKI
500 ZAR
90,542.84 OKI
Đổi 500 ZAR sang 90,542.84 OKI
1000 ZAR
181,085.67 OKI
Đổi 1000 ZAR sang 181,085.67 OKI
2000 ZAR
362,171.34 OKI
Đổi 2000 ZAR sang 362,171.34 OKI
5000 ZAR
905,428.36 OKI
Đổi 5000 ZAR sang 905,428.36 OKI
10000 ZAR
1,810,856.72 OKI
Đổi 10000 ZAR sang 1,810,856.72 OKI
50000 ZAR
9,054,283.62 OKI
Đổi 50000 ZAR sang 9,054,283.62 OKI
100000 ZAR
18,108,567.24 OKI
Đổi 100000 ZAR sang 18,108,567.24 OKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành OKI toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo HDOKI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang OKI, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OKI/ZAR

OKI/ZAR: 1 OKI = 0.005522 ZAR; 2025/12/02 21:17:17
Trong 1D vừa qua, HDOKI đã thay đổi -1.20% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HDOKI(OKI) đã thay đổi -1.20% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành OKI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OKI sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của HDOKI/ZAR

Giá HDOKI cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.006072 ZAR trong khi giá HDOKI thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.005476 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HDOKI theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OKI theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005557 ZAR
0.006072 ZAR
0.008123 ZAR
0.01589 ZAR
Thấp
0.005476 ZAR
0.005476 ZAR
0.005476 ZAR
0.005475 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.20%
-8.58%
-32.40%
-65.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OKI (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OKI bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HDOKI

Số liệu thị trường OKI sang ZAR

OKI/ZAR:
R0.005522
Khối lượng OKI 24 giờ:
R37,887.72
Vốn hóa thị trường OKI:
--
Nguồn cung lưu hành OKI:
0 OKI

Tỷ giá OKI sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HDOKI thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HDOKI là R0.005522 mỗi OKI, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OKI. Khối lượng giao dịch của HDOKI đã thay đổi -26.83% (R-13,894.45 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OKI là R51,782.17.

Thông tin thêm về HDOKI trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HDOKI phổ biến nhất là OKI sang ZAR, trong đó mã của HDOKI là OKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OKI sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OKI sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HDOKI phổ biến

popular info Rand Nam Phi
OKI đến ZAR
1 OKI thành R0.005522 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
OKI đến TWD
1 OKI thành NT$0.01014 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OKI đến CNY
1 OKI thành ¥0.002282 CNY
popular info Đô la Mỹ
OKI đến USD
1 OKI thành $0.0003227 USD
popular info Đô la Úc
OKI đến AUD
1 OKI thành AU$0.0004918 AUD
popular info Euro
OKI đến EUR
1 OKI thành €0.0002778 EUR
popular info Đô la Canada
OKI đến CAD
1 OKI thành C$0.0004510 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OKI đến KRW
1 OKI thành ₩0.4739 KRW
popular info Yên Nhật
OKI đến JPY
1 OKI thành ¥0.05032 JPY
popular info Bảng Anh
OKI đến GBP
1 OKI thành £0.0002444 GBP
popular info Real Brazil
OKI đến BRL
1 OKI thành R$0.001721 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Tether Gold
XAUt đến ZAR
1 XAUt thành R71,893.83 ZAR
other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,560,272.13 ZAR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến ZAR
1 PENGU thành R0.2026 ZAR
other assets Monad
MON đến ZAR
1 MON thành R0.5269 ZAR
other assets Turbo
TURBO đến ZAR
1 TURBO thành R0.04267 ZAR
other assets Particle Network
PARTI đến ZAR
1 PARTI thành R2.47 ZAR
other assets Bio Protocol
BIO đến ZAR
1 BIO thành R0.9032 ZAR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ZAR
1 BSU thành R3.56 ZAR
other assets Janction
JCT đến ZAR
1 JCT thành R0.05389 ZAR
other assets Avalanche
AVAX đến ZAR
1 AVAX thành R233.14 ZAR

Bảng chuyển đổi từ OKI sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của HDOKI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OKI thành Rand Nam Phi đã thay đổi -8.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.20%, đạt mức cao nhất là 0.005557 ZAR và mức thấp nhất là 0.005476 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 OKI là R0.008152 ZAR , thay đổi -32.40% so với giá hiện tại. HDOKI đã thay đổi
+R
0.005486ZAR
, tương đương mức thay đổi -72.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OKI
R0.002761R0.002795
-1.20%
1 OKI
R0.005522R0.005589
-1.20%
5 OKI
R0.02761R0.02795
-1.20%
10 OKI
R0.05522R0.05589
-1.20%
50 OKI
R0.2761R0.2795
-1.20%
100 OKI
R0.5522R0.5589
-1.20%
500 OKI
R2.76R2.79
-1.20%
1000 OKI
R5.52R5.59
-1.20%

Câu Hỏi Thường Gặp OKI/ZAR

1 HDOKI bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 HDOKI (OKI) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.005522.
Tôi có thể mua bao nhiêu OKI với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 181.09 OKI đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OKI sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OKI sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OKI bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 905.43 OKI, trong khi 5 OKI sẽ có giá khoảng 0.02761ZAR.
Giá cao nhất của OKI/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OKI tính theo ZAR là R0.02045. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OKI/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HDOKI tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 8.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 32.40% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OKI thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HDOKI và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OKI/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OKI/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OKI/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OKI/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HDOKI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HDOKI: OKI sang Đô la Mỹ (USD), OKI sang Euro (EUR), OKI sang Bảng Anh (GBP), OKI sang Đô la Canada (CAD), OKI sang Rupee Ấn Độ (INR), OKI sang Rupee Pakistan (PKR), OKI sang Real Brazil (BRL), OKI sang ...
Giá của HDOKI ở Mỹ là $0.0003227 USD. Ngoài ra, giá của HDOKI là €0.0002778 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002444 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004510 CAD ở Canada, ₹0.02901 INR ở Ấn Độ, ₨0.09049 PKR ở Pakistan, R$0.001721 BRL ở Brazil, ...
Cặp HDOKI phổ biến nhất là OKI sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 HDOKI (OKI) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.005522.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.