Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OKI thành EUR

OKI/EUR: 1 OKI = 0.0002776 EUR. Giá chuyển đổi 1 HDOKI (OKI) thành Euro (EUR) là 0.0002776 EUR hôm nay.
OKI
OKI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OKI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HDOKI (OKI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OKI hiện có giá trị là 0.0002776 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OKI hiện có giá 0.0002776 EUR, nghĩa là mua 5 OKI sẽ mất 0.001388 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,602.29 OKI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 18,011.44 OKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OKI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang OKI

HDOKI
Euro
1 OKI
0.0002776  EUR
Đổi 1 OKI sang 0.0002776 EUR
2 OKI
0.0005552  EUR
Đổi 2 OKI sang 0.0005552 EUR
5 OKI
0.001388  EUR
Đổi 5 OKI sang 0.001388 EUR
10 OKI
0.002776  EUR
Đổi 10 OKI sang 0.002776 EUR
20 OKI
0.005552  EUR
Đổi 20 OKI sang 0.005552 EUR
50 OKI
0.01388  EUR
Đổi 50 OKI sang 0.01388 EUR
100 OKI
0.02776  EUR
Đổi 100 OKI sang 0.02776 EUR
200 OKI
0.05552  EUR
Đổi 200 OKI sang 0.05552 EUR
500 OKI
0.1388  EUR
Đổi 500 OKI sang 0.1388 EUR
1000 OKI
0.2776  EUR
Đổi 1000 OKI sang 0.2776 EUR
5000 OKI
1.39  EUR
Đổi 5000 OKI sang 1.39 EUR
10000 OKI
2.78  EUR
Đổi 10000 OKI sang 2.78 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OKI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của HDOKI tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OKI sang EUR, lên đến 10000 OKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
HDOKI
1 EUR
3,602.29 OKI
Đổi 1 EUR sang 3,602.29 OKI
10 EUR
36,022.89 OKI
Đổi 10 EUR sang 36,022.89 OKI
50 EUR
180,114.44 OKI
Đổi 50 EUR sang 180,114.44 OKI
100 EUR
360,228.87 OKI
Đổi 100 EUR sang 360,228.87 OKI
200 EUR
720,457.74 OKI
Đổi 200 EUR sang 720,457.74 OKI
500 EUR
1,801,144.35 OKI
Đổi 500 EUR sang 1,801,144.35 OKI
1000 EUR
3,602,288.7 OKI
Đổi 1000 EUR sang 3,602,288.7 OKI
2000 EUR
7,204,577.41 OKI
Đổi 2000 EUR sang 7,204,577.41 OKI
5000 EUR
18,011,443.52 OKI
Đổi 5000 EUR sang 18,011,443.52 OKI
10000 EUR
36,022,887.04 OKI
Đổi 10000 EUR sang 36,022,887.04 OKI
50000 EUR
180,114,435.21 OKI
Đổi 50000 EUR sang 180,114,435.21 OKI
100000 EUR
360,228,870.42 OKI
Đổi 100000 EUR sang 360,228,870.42 OKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành OKI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo HDOKI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang OKI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OKI/EUR

OKI/EUR: 1 OKI = 0.0002776 EUR; 2025/12/02 23:40:39
Trong 1D vừa qua, HDOKI đã thay đổi +0.13% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HDOKI(OKI) đã thay đổi +0.13% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành OKI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OKI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của HDOKI/EUR

Giá HDOKI cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0003052 EUR trong khi giá HDOKI thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002753 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HDOKI theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OKI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002798 EUR
0.0003052 EUR
0.0004083 EUR
0.0007989 EUR
Thấp
0.0002753 EUR
0.0002753 EUR
0.0002752 EUR
0.0002752 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.13%
-8.25%
-31.87%
-65.31%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OKI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OKI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HDOKI

Số liệu thị trường OKI sang EUR

OKI/EUR:
€0.0002776
Khối lượng OKI 24 giờ:
€1,905.33
Vốn hóa thị trường OKI:
--
Nguồn cung lưu hành OKI:
0 OKI

Tỷ giá OKI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HDOKI thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HDOKI là €0.0002776 mỗi OKI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OKI. Khối lượng giao dịch của HDOKI đã thay đổi -25.71% (€-659.34 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OKI là €2,564.67.

Thông tin thêm về HDOKI trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HDOKI phổ biến nhất là OKI sang EUR, trong đó mã của HDOKI là OKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OKI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OKI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HDOKI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OKI đến TWD
1 OKI thành NT$0.01014 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OKI đến CNY
1 OKI thành ¥0.002282 CNY
popular info Đô la Mỹ
OKI đến USD
1 OKI thành $0.0003227 USD
popular info Đô la Úc
OKI đến AUD
1 OKI thành AU$0.0004914 AUD
popular info Euro
OKI đến EUR
1 OKI thành €0.0002776 EUR
popular info Đô la Canada
OKI đến CAD
1 OKI thành C$0.0004510 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OKI đến KRW
1 OKI thành ₩0.4739 KRW
popular info Yên Nhật
OKI đến JPY
1 OKI thành ¥0.05030 JPY
popular info Bảng Anh
OKI đến GBP
1 OKI thành £0.0002442 GBP
popular info Real Brazil
OKI đến BRL
1 OKI thành R$0.001719 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €119.69 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.41 EUR
other assets Tether Gold
XAUt đến EUR
1 XAUt thành €3,612.73 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €78,988.52 EUR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến EUR
1 PENGU thành €0.01065 EUR
other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.002129 EUR
other assets Particle Network
PARTI đến EUR
1 PARTI thành €0.1207 EUR
other assets Avalanche
AVAX đến EUR
1 AVAX thành €11.8 EUR
other assets Monad
MON đến EUR
1 MON thành €0.02698 EUR
other assets Bio Protocol
BIO đến EUR
1 BIO thành €0.04624 EUR

Bảng chuyển đổi từ OKI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của HDOKI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OKI thành Euro đã thay đổi -8.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.0002798 EUR và mức thấp nhất là 0.0002753 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OKI là €0.0004068 EUR , thay đổi -31.87% so với giá hiện tại. HDOKI đã thay đổi
+
0.0002762EUR
, tương đương mức thay đổi -72.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:40 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OKI
€0.0001388€0.0001386
+0.13%
1 OKI
€0.0002776€0.0002772
+0.13%
5 OKI
€0.001388€0.001386
+0.13%
10 OKI
€0.002776€0.002772
+0.13%
50 OKI
€0.01388€0.01386
+0.13%
100 OKI
€0.02776€0.02772
+0.13%
500 OKI
€0.1388€0.1386
+0.13%
1000 OKI
€0.2776€0.2772
+0.13%

Câu Hỏi Thường Gặp OKI/EUR

1 HDOKI bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 HDOKI (OKI) trong Euro (EUR) là €0.0002776.
Tôi có thể mua bao nhiêu OKI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,602.29 OKI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OKI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OKI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OKI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 18,011.44 OKI, trong khi 5 OKI sẽ có giá khoảng 0.001388EUR.
Giá cao nhất của OKI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OKI tính theo EUR là €0.001028. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OKI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HDOKI tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 8.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 31.87% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OKI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HDOKI và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OKI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OKI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OKI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OKI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HDOKI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HDOKI: OKI sang Đô la Mỹ (USD), OKI sang Euro (EUR), OKI sang Bảng Anh (GBP), OKI sang Đô la Canada (CAD), OKI sang Rupee Ấn Độ (INR), OKI sang Rupee Pakistan (PKR), OKI sang Real Brazil (BRL), OKI sang ...
Giá của HDOKI ở Mỹ là $0.0003227 USD. Ngoài ra, giá của HDOKI là €0.0002776 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002442 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004510 CAD ở Canada, ₹0.02902 INR ở Ấn Độ, ₨0.09091 PKR ở Pakistan, R$0.001719 BRL ở Brazil, ...
Cặp HDOKI phổ biến nhất là OKI sang Euro(EUR). Giá của 1 HDOKI (OKI) ở Euro (EUR) là €0.0002776.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.