Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi H1 thành DZD

H1/DZD: 1 H1 = 0.009655 DZD. Giá chuyển đổi 1 Haven1 (H1) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.009655 DZD hôm nay.
H1
H1
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá H1/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Haven1 (H1) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 H1 hiện có giá trị là 0.009655 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 H1 hiện có giá 0.009655 DZD, nghĩa là mua 5 H1 sẽ mất 0.04828 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 103.57 H1 và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 517.85 H1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi H1 sang DZD

Chuyển đổi DZD sang H1

Haven1
Dinar Algeria
1 H1
0.009655  DZD
Đổi 1 H1 sang 0.009655 DZD
2 H1
0.01931  DZD
Đổi 2 H1 sang 0.01931 DZD
5 H1
0.04828  DZD
Đổi 5 H1 sang 0.04828 DZD
10 H1
0.09655  DZD
Đổi 10 H1 sang 0.09655 DZD
20 H1
0.1931  DZD
Đổi 20 H1 sang 0.1931 DZD
50 H1
0.4828  DZD
Đổi 50 H1 sang 0.4828 DZD
100 H1
0.9655  DZD
Đổi 100 H1 sang 0.9655 DZD
200 H1
1.93  DZD
Đổi 200 H1 sang 1.93 DZD
500 H1
4.83  DZD
Đổi 500 H1 sang 4.83 DZD
1000 H1
9.66  DZD
Đổi 1000 H1 sang 9.66 DZD
5000 H1
48.28  DZD
Đổi 5000 H1 sang 48.28 DZD
10000 H1
96.55  DZD
Đổi 10000 H1 sang 96.55 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi H1 thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Haven1 tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 H1 sang DZD, lên đến 10000 H1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Haven1
1 DZD
103.57 H1
Đổi 1 DZD sang 103.57 H1
10 DZD
1,035.71 H1
Đổi 10 DZD sang 1,035.71 H1
50 DZD
5,178.53 H1
Đổi 50 DZD sang 5,178.53 H1
100 DZD
10,357.06 H1
Đổi 100 DZD sang 10,357.06 H1
200 DZD
20,714.13 H1
Đổi 200 DZD sang 20,714.13 H1
500 DZD
51,785.32 H1
Đổi 500 DZD sang 51,785.32 H1
1000 DZD
103,570.64 H1
Đổi 1000 DZD sang 103,570.64 H1
2000 DZD
207,141.27 H1
Đổi 2000 DZD sang 207,141.27 H1
5000 DZD
517,853.18 H1
Đổi 5000 DZD sang 517,853.18 H1
10000 DZD
1,035,706.36 H1
Đổi 10000 DZD sang 1,035,706.36 H1
50000 DZD
5,178,531.81 H1
Đổi 50000 DZD sang 5,178,531.81 H1
100000 DZD
10,357,063.62 H1
Đổi 100000 DZD sang 10,357,063.62 H1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành H1 toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Haven1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang H1, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ H1/DZD

H1/DZD: 1 H1 = 0.009655 DZD; 2025/12/02 22:59:10
Trong 1D vừa qua, Haven1 đã thay đổi -0.00% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Haven1(H1) đã thay đổi -0.00% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành H1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi H1 sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Haven1/DZD

Giá Haven1 cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.05507 DZD trong khi giá Haven1 thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.005986 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Haven1 theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá H1 theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01619 DZD
0.05507 DZD
0.3188 DZD
1.63 DZD
Thấp
0.009640 DZD
0.005986 DZD
0.005986 DZD
0.005986 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-40.39%
-94.59%
-99.34%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua H1 (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp H1 bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua H1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Haven1

Số liệu thị trường H1 sang DZD

H1/DZD:
د.ج0.009655
Khối lượng H1 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường H1:
د.ج1,900,322.56
Nguồn cung lưu hành H1:
196.82M H1

Tỷ giá H1 sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Haven1 thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Haven1 là د.ج0.009655 mỗi H1, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج1,900,322.56 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 196,817,600 H1. Khối lượng giao dịch của Haven1 đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của H1 là د.ج0.

Thông tin thêm về Haven1 trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Haven1 phổ biến nhất là H1 sang DZD, trong đó mã của Haven1 là H1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi H1 sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi H1 sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Haven1 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
H1 đến TWD
1 H1 thành NT$0.002330 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
H1 đến CNY
1 H1 thành ¥0.0005246 CNY
popular info Đô la Mỹ
H1 đến USD
1 H1 thành $0.{4}7419 USD
popular info Dinar Algeria
H1 đến DZD
1 H1 thành د.ج0.009654 DZD
popular info Đô la Úc
H1 đến AUD
1 H1 thành AU$0.0001131 AUD
popular info Euro
H1 đến EUR
1 H1 thành €0.{4}6387 EUR
popular info Đô la Canada
H1 đến CAD
1 H1 thành C$0.0001037 CAD
popular info Won Hàn Quốc
H1 đến KRW
1 H1 thành ₩0.1089 KRW
popular info Yên Nhật
H1 đến JPY
1 H1 thành ¥0.01157 JPY
popular info Bảng Anh
H1 đến GBP
1 H1 thành £0.{4}5618 GBP
popular info Real Brazil
H1 đến BRL
1 H1 thành R$0.0003957 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Tether Gold
XAUt đến DZD
1 XAUt thành د.ج546,477.8 DZD
other assets Sui
SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج212.6 DZD
other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج11,937,874.36 DZD
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến DZD
1 PENGU thành د.ج1.6 DZD
other assets Turbo
TURBO đến DZD
1 TURBO thành د.ج0.3188 DZD
other assets Particle Network
PARTI đến DZD
1 PARTI thành د.ج18.21 DZD
other assets Monad
MON đến DZD
1 MON thành د.ج4.03 DZD
other assets Bio Protocol
BIO đến DZD
1 BIO thành د.ج6.97 DZD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến DZD
1 BSU thành د.ج27.33 DZD
other assets Janction
JCT đến DZD
1 JCT thành د.ج0.4125 DZD

Bảng chuyển đổi từ H1 sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của Haven1 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 H1 thành Dinar Algeria đã thay đổi -40.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01619 DZD và mức thấp nhất là 0.009640 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 H1 là د.ج0.1785 DZD , thay đổi -94.59% so với giá hiện tại. Haven1 đã thay đổi
+د.ج
0.009655DZD
, tương đương mức thay đổi -99.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:59 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 H1
د.ج0.004828د.ج0.004828
-0.00%
1 H1
د.ج0.009655د.ج0.009655
-0.00%
5 H1
د.ج0.04828د.ج0.04828
-0.00%
10 H1
د.ج0.09655د.ج0.09655
-0.00%
50 H1
د.ج0.4828د.ج0.4828
-0.00%
100 H1
د.ج0.9655د.ج0.9655
-0.00%
500 H1
د.ج4.83د.ج4.83
-0.00%
1000 H1
د.ج9.66د.ج9.66
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp H1/DZD

1 Haven1 bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Haven1 (H1) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.009655.
Tôi có thể mua bao nhiêu H1 với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 103.57 H1 đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển H1 sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi H1 sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng H1 bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 517.85 H1, trong khi 5 H1 sẽ có giá khoảng 0.04828DZD.
Giá cao nhất của H1/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 H1 tính theo DZD là د.ج5.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 H1/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Haven1 tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Haven1 (H1) đã giảm 40.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Haven1 (H1) đã giảm 94.59% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ H1 thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Haven1 và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của H1/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với H1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá H1/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá H1/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá H1/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Haven1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Haven1: H1 sang Đô la Mỹ (USD), H1 sang Euro (EUR), H1 sang Bảng Anh (GBP), H1 sang Đô la Canada (CAD), H1 sang Rupee Ấn Độ (INR), H1 sang Rupee Pakistan (PKR), H1 sang Real Brazil (BRL), H1 sang ...
Giá của Haven1 ở Mỹ là $0.{4}7419 USD. Ngoài ra, giá của Haven1 là €0.{4}6387 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5618 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001037 CAD ở Canada, ₹0.006670 INR ở Ấn Độ, ₨0.02081 PKR ở Pakistan, R$0.0003957 BRL ở Brazil, ...
Cặp Haven1 phổ biến nhất là H1 sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Haven1 (H1) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.009655.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.