Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi H1 thành ARS

H1/ARS: 1 H1 = 0.1081 ARS. Giá chuyển đổi 1 Haven1 (H1) thành Peso Argentina (ARS) là 0.1081 ARS hôm nay.
H1
H1
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá H1/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Haven1 (H1) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 H1 hiện có giá trị là 0.1081 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 H1 hiện có giá 0.1081 ARS, nghĩa là mua 5 H1 sẽ mất 0.5403 ARS. Tương tự, ARS$1 ARS có thể được chuyển đổi thành 9.25 H1 và ARS$50 ARS có thể được chuyển đổi thành 46.27 H1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi H1 sang ARS

Chuyển đổi ARS sang H1

Haven1
Peso Argentina
1 H1
0.1081  ARS
Đổi 1 H1 sang 0.1081 ARS
2 H1
0.2161  ARS
Đổi 2 H1 sang 0.2161 ARS
5 H1
0.5403  ARS
Đổi 5 H1 sang 0.5403 ARS
10 H1
1.08  ARS
Đổi 10 H1 sang 1.08 ARS
20 H1
2.16  ARS
Đổi 20 H1 sang 2.16 ARS
50 H1
5.4  ARS
Đổi 50 H1 sang 5.4 ARS
100 H1
10.81  ARS
Đổi 100 H1 sang 10.81 ARS
200 H1
21.61  ARS
Đổi 200 H1 sang 21.61 ARS
500 H1
54.03  ARS
Đổi 500 H1 sang 54.03 ARS
1000 H1
108.06  ARS
Đổi 1000 H1 sang 108.06 ARS
5000 H1
540.29  ARS
Đổi 5000 H1 sang 540.29 ARS
10000 H1
1,080.59  ARS
Đổi 10000 H1 sang 1,080.59 ARS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi H1 thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của Haven1 tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 H1 sang ARS, lên đến 10000 H1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
Haven1
1 ARS
9.25 H1
Đổi 1 ARS sang 9.25 H1
10 ARS
92.54 H1
Đổi 10 ARS sang 92.54 H1
50 ARS
462.71 H1
Đổi 50 ARS sang 462.71 H1
100 ARS
925.42 H1
Đổi 100 ARS sang 925.42 H1
200 ARS
1,850.85 H1
Đổi 200 ARS sang 1,850.85 H1
500 ARS
4,627.12 H1
Đổi 500 ARS sang 4,627.12 H1
1000 ARS
9,254.25 H1
Đổi 1000 ARS sang 9,254.25 H1
2000 ARS
18,508.49 H1
Đổi 2000 ARS sang 18,508.49 H1
5000 ARS
46,271.23 H1
Đổi 5000 ARS sang 46,271.23 H1
10000 ARS
92,542.46 H1
Đổi 10000 ARS sang 92,542.46 H1
50000 ARS
462,712.28 H1
Đổi 50000 ARS sang 462,712.28 H1
100000 ARS
925,424.55 H1
Đổi 100000 ARS sang 925,424.55 H1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành H1 toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo Haven1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang H1, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ H1/ARS

H1/ARS: 1 H1 = 0.1081 ARS; 2025/12/02 23:22:02
Trong 1D vừa qua, Haven1 đã thay đổi -0.00% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Haven1(H1) đã thay đổi -0.00% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành H1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi H1 sang ARS: Biến động và thay đổi giá của Haven1/ARS

Giá Haven1 cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 0.6163 ARS trong khi giá Haven1 thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 0.06700 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Haven1 theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá H1 theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1812 ARS
0.6163 ARS
3.57 ARS
18.25 ARS
Thấp
0.1079 ARS
0.06700 ARS
0.06700 ARS
0.06700 ARS
Bình thường
0 ARS
0 ARS
0 ARS
0 ARS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-40.39%
-94.59%
-99.34%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua H1 (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp H1 bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua H1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Haven1

Số liệu thị trường H1 sang ARS

H1/ARS:
ARS$0.1081
Khối lượng H1 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường H1:
ARS$21,267,818.72
Nguồn cung lưu hành H1:
196.82M H1

Tỷ giá H1 sang ARS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Haven1 thành Peso Argentina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Haven1 là ARS$0.1081 mỗi H1, với tổng vốn hoá thị trường của ARS$21,267,818.72 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của 196,817,600 H1. Khối lượng giao dịch của Haven1 đã thay đổi 0.00% (ARS$0 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của H1 là ARS$0.

Thông tin thêm về Haven1 trên Bitget

Thông tin Peso Argentina

Ký hiệu của ARS là ARS$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Haven1 phổ biến nhất là H1 sang ARS, trong đó mã của Haven1 là H1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi H1 sang ARS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi H1 sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Haven1 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
H1 đến TWD
1 H1 thành NT$0.002331 TWD
popular info Peso Argentina
H1 đến ARS
1 H1 thành ARS$0.1081 ARS
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
H1 đến CNY
1 H1 thành ¥0.0005246 CNY
popular info Đô la Mỹ
H1 đến USD
1 H1 thành $0.{4}7419 USD
popular info Đô la Úc
H1 đến AUD
1 H1 thành AU$0.0001130 AUD
popular info Euro
H1 đến EUR
1 H1 thành €0.{4}6382 EUR
popular info Đô la Canada
H1 đến CAD
1 H1 thành C$0.0001037 CAD
popular info Won Hàn Quốc
H1 đến KRW
1 H1 thành ₩0.1089 KRW
popular info Yên Nhật
H1 đến JPY
1 H1 thành ¥0.01156 JPY
popular info Bảng Anh
H1 đến GBP
1 H1 thành £0.{4}5615 GBP
popular info Real Brazil
H1 đến BRL
1 H1 thành R$0.0003952 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ARS

other assets Solana
SOL đến ARS
1 SOL thành ARS$203,032.27 ARS
other assets Sui
SUI đến ARS
1 SUI thành ARS$2,399.55 ARS
other assets Tether Gold
XAUt đến ARS
1 XAUt thành ARS$6,117,056.7 ARS
other assets Bitcoin
BTC đến ARS
1 BTC thành ARS$133,854,216.18 ARS
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến ARS
1 PENGU thành ARS$18.06 ARS
other assets Turbo
TURBO đến ARS
1 TURBO thành ARS$3.61 ARS
other assets Particle Network
PARTI đến ARS
1 PARTI thành ARS$204.32 ARS
other assets Avalanche
AVAX đến ARS
1 AVAX thành ARS$19,978.92 ARS
other assets Monad
MON đến ARS
1 MON thành ARS$45.37 ARS
other assets Bio Protocol
BIO đến ARS
1 BIO thành ARS$78.29 ARS

Bảng chuyển đổi từ H1 sang ARS

Tỷ giá hoán đổi của Haven1 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 H1 thành Peso Argentina đã thay đổi -40.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1812 ARS và mức thấp nhất là 0.1079 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 H1 là ARS$2 ARS , thay đổi -94.59% so với giá hiện tại. Haven1 đã thay đổi
+ARS$
0.1081ARS
, tương đương mức thay đổi -99.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:22 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 H1
ARS$0.05403ARS$0.05403
-0.00%
1 H1
ARS$0.1081ARS$0.1081
-0.00%
5 H1
ARS$0.5403ARS$0.5403
-0.00%
10 H1
ARS$1.08ARS$1.08
-0.00%
50 H1
ARS$5.4ARS$5.4
-0.00%
100 H1
ARS$10.81ARS$10.81
-0.00%
500 H1
ARS$54.03ARS$54.03
-0.00%
1000 H1
ARS$108.06ARS$108.06
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp H1/ARS

1 Haven1 bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 Haven1 (H1) trong Peso Argentina (ARS) là ARS$0.1081.
Tôi có thể mua bao nhiêu H1 với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.25 H1 đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển H1 sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi H1 sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng H1 bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 46.27 H1, trong khi 5 H1 sẽ có giá khoảng 0.5403ARS.
Giá cao nhất của H1/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 H1 tính theo ARS là ARS$59.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 H1/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Haven1 tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Haven1 (H1) đã giảm 40.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Haven1 (H1) đã giảm 94.59% so với Peso Argentina (ARS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ H1 thành ARS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Haven1 và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của H1/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với H1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá H1/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá H1/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá H1/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Haven1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Haven1: H1 sang Đô la Mỹ (USD), H1 sang Euro (EUR), H1 sang Bảng Anh (GBP), H1 sang Đô la Canada (CAD), H1 sang Rupee Ấn Độ (INR), H1 sang Rupee Pakistan (PKR), H1 sang Real Brazil (BRL), H1 sang ...
Giá của Haven1 ở Mỹ là $0.{4}7419 USD. Ngoài ra, giá của Haven1 là €0.{4}6382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5615 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001037 CAD ở Canada, ₹0.006671 INR ở Ấn Độ, ₨0.02090 PKR ở Pakistan, R$0.0003952 BRL ở Brazil, ...
Cặp Haven1 phổ biến nhất là H1 sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Haven1 (H1) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$0.1081.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.