Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAROLD thành ILS

HAROLD/ILS: 1 HAROLD = 0.0003422 ILS. Giá chuyển đổi 1 Harold (HAROLD) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0003422 ILS hôm nay.
HAROLD
HAROLD
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAROLD/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harold (HAROLD) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAROLD hiện có giá trị là 0.0003422 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAROLD hiện có giá 0.0003422 ILS, nghĩa là mua 5 HAROLD sẽ mất 0.001711 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,922.22 HAROLD và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 14,611.11 HAROLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAROLD sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HAROLD

Harold
Shekel Israel mới
1 HAROLD
0.0003422  ILS
Đổi 1 HAROLD sang 0.0003422 ILS
2 HAROLD
0.0006844  ILS
Đổi 2 HAROLD sang 0.0006844 ILS
5 HAROLD
0.001711  ILS
Đổi 5 HAROLD sang 0.001711 ILS
10 HAROLD
0.003422  ILS
Đổi 10 HAROLD sang 0.003422 ILS
20 HAROLD
0.006844  ILS
Đổi 20 HAROLD sang 0.006844 ILS
50 HAROLD
0.01711  ILS
Đổi 50 HAROLD sang 0.01711 ILS
100 HAROLD
0.03422  ILS
Đổi 100 HAROLD sang 0.03422 ILS
200 HAROLD
0.06844  ILS
Đổi 200 HAROLD sang 0.06844 ILS
500 HAROLD
0.1711  ILS
Đổi 500 HAROLD sang 0.1711 ILS
1000 HAROLD
0.3422  ILS
Đổi 1000 HAROLD sang 0.3422 ILS
5000 HAROLD
1.71  ILS
Đổi 5000 HAROLD sang 1.71 ILS
10000 HAROLD
3.42  ILS
Đổi 10000 HAROLD sang 3.42 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAROLD thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Harold tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAROLD sang ILS, lên đến 10000 HAROLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Harold
1 ILS
2,922.22 HAROLD
Đổi 1 ILS sang 2,922.22 HAROLD
10 ILS
29,222.22 HAROLD
Đổi 10 ILS sang 29,222.22 HAROLD
50 ILS
146,111.09 HAROLD
Đổi 50 ILS sang 146,111.09 HAROLD
100 ILS
292,222.18 HAROLD
Đổi 100 ILS sang 292,222.18 HAROLD
200 ILS
584,444.36 HAROLD
Đổi 200 ILS sang 584,444.36 HAROLD
500 ILS
1,461,110.91 HAROLD
Đổi 500 ILS sang 1,461,110.91 HAROLD
1000 ILS
2,922,221.82 HAROLD
Đổi 1000 ILS sang 2,922,221.82 HAROLD
2000 ILS
5,844,443.64 HAROLD
Đổi 2000 ILS sang 5,844,443.64 HAROLD
5000 ILS
14,611,109.11 HAROLD
Đổi 5000 ILS sang 14,611,109.11 HAROLD
10000 ILS
29,222,218.21 HAROLD
Đổi 10000 ILS sang 29,222,218.21 HAROLD
50000 ILS
146,111,091.06 HAROLD
Đổi 50000 ILS sang 146,111,091.06 HAROLD
100000 ILS
292,222,182.11 HAROLD
Đổi 100000 ILS sang 292,222,182.11 HAROLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HAROLD toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Harold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HAROLD, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAROLD/ILS

HAROLD/ILS: 1 HAROLD = 0.0003422 ILS; 2025/12/02 16:09:19
Trong 1D vừa qua, Harold đã thay đổi -4.37% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harold(HAROLD) đã thay đổi -4.37% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HAROLD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HAROLD sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Harold/ILS

Giá Harold cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0004296 ILS trong khi giá Harold thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0003187 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harold theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAROLD theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0003429 ILS
0.0004296 ILS
0.0004610 ILS
0.001006 ILS
Thấp
0.0003187 ILS
0.0003187 ILS
0.0002967 ILS
0.0002967 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.37%
-16.87%
-29.39%
-51.68%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAROLD (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAROLD bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAROLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Harold

Số liệu thị trường HAROLD sang ILS

HAROLD/ILS:
₪0.0003422
Khối lượng HAROLD 24 giờ:
₪4,902.02
Vốn hóa thị trường HAROLD:
--
Nguồn cung lưu hành HAROLD:
0 HAROLD

Tỷ giá HAROLD sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Harold thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Harold là ₪0.0003422 mỗi HAROLD, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HAROLD. Khối lượng giao dịch của Harold đã thay đổi +462.45% (₪4,030.48 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAROLD là ₪871.54.

Thông tin thêm về Harold trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harold phổ biến nhất là HAROLD sang ILS, trong đó mã của Harold là HAROLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAROLD sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAROLD sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Harold phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAROLD đến TWD
1 HAROLD thành NT$0.003302 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAROLD đến CNY
1 HAROLD thành ¥0.0007435 CNY
popular info Đô la Mỹ
HAROLD đến USD
1 HAROLD thành $0.0001051 USD
popular info Đô la Úc
HAROLD đến AUD
1 HAROLD thành AU$0.0001604 AUD
popular info Shekel Israel mới
HAROLD đến ILS
1 HAROLD thành ₪0.0003422 ILS
popular info Euro
HAROLD đến EUR
1 HAROLD thành €0.{4}9054 EUR
popular info Đô la Canada
HAROLD đến CAD
1 HAROLD thành C$0.0001472 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAROLD đến KRW
1 HAROLD thành ₩0.1543 KRW
popular info Yên Nhật
HAROLD đến JPY
1 HAROLD thành ¥0.01641 JPY
popular info Bảng Anh
HAROLD đến GBP
1 HAROLD thành £0.{4}7966 GBP
popular info Real Brazil
HAROLD đến BRL
1 HAROLD thành R$0.0005632 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets siren
SIREN đến ILS
1 SIREN thành ₪0.2937 ILS
other assets Tether Gold
XAUt đến ILS
1 XAUt thành ₪13,574.43 ILS
other assets Merlin Chain
MERL đến ILS
1 MERL thành ₪1.13 ILS
other assets Janction
JCT đến ILS
1 JCT thành ₪0.01030 ILS
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.7217 ILS
other assets Bio Protocol
BIO đến ILS
1 BIO thành ₪0.1765 ILS
other assets Tradoor
TRADOOR đến ILS
1 TRADOOR thành ₪4.9 ILS
other assets World Liberty Financial
WLFI đến ILS
1 WLFI thành ₪0.5264 ILS
other assets Rayls
RLS đến ILS
1 RLS thành ₪0.1112 ILS
other assets GAIB
GAIB đến ILS
1 GAIB thành ₪0.1772 ILS

Bảng chuyển đổi từ HAROLD sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Harold đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAROLD thành Shekel Israel mới đã thay đổi -16.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.37%, đạt mức cao nhất là 0.0003429 ILS và mức thấp nhất là 0.0003187 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HAROLD là ₪0.0004775 ILS , thay đổi -29.39% so với giá hiện tại. Harold đã thay đổi
-
0.002575ILS
, tương đương mức thay đổi -88.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HAROLD
₪0.0001711₪0.0001785
-4.37%
1 HAROLD
₪0.0003422₪0.0003570
-4.37%
5 HAROLD
₪0.001711₪0.001785
-4.37%
10 HAROLD
₪0.003422₪0.003570
-4.37%
50 HAROLD
₪0.01711₪0.01785
-4.37%
100 HAROLD
₪0.03422₪0.03570
-4.37%
500 HAROLD
₪0.1711₪0.1785
-4.37%
1000 HAROLD
₪0.3422₪0.3570
-4.37%

Câu Hỏi Thường Gặp HAROLD/ILS

1 Harold bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Harold (HAROLD) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0003422.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAROLD với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,922.22 HAROLD đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAROLD sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAROLD sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAROLD bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 14,611.11 HAROLD, trong khi 5 HAROLD sẽ có giá khoảng 0.001711ILS.
Giá cao nhất của HAROLD/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAROLD tính theo ILS là ₪0.07092. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAROLD/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harold tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã giảm 16.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã giảm 29.39% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAROLD thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harold và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAROLD/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAROLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAROLD/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAROLD/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAROLD/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Harold: HAROLD sang Đô la Mỹ (USD), HAROLD sang Euro (EUR), HAROLD sang Bảng Anh (GBP), HAROLD sang Đô la Canada (CAD), HAROLD sang Rupee Ấn Độ (INR), HAROLD sang Rupee Pakistan (PKR), HAROLD sang Real Brazil (BRL), HAROLD sang ...
Giá của Harold ở Mỹ là $0.0001051 USD. Ngoài ra, giá của Harold là €0.{4}9054 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7966 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001472 CAD ở Canada, ₹0.009456 INR ở Ấn Độ, ₨0.02973 PKR ở Pakistan, R$0.0005632 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harold phổ biến nhất là HAROLD sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Harold (HAROLD) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0003422.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.