Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GOOPA thành OMR

GOOPA/OMR: 1 GOOPA = 0.{5}1868 OMR. Giá chuyển đổi 1 Goopa (GOOPA) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}1868 OMR hôm nay.
GOOPA
GOOPA
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOOPA/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Goopa (GOOPA) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOOPA hiện có giá trị là 0.{5}1868 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOOPA hiện có giá 0.{5}1868 OMR, nghĩa là mua 5 GOOPA sẽ mất 0.{5}9338 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 535,441.02 GOOPA và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,677,205.12 GOOPA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GOOPA sang OMR

Chuyển đổi OMR sang GOOPA

Goopa
Rial Oman
1 GOOPA
0.{5}1868  OMR
Đổi 1 GOOPA sang 0.{5}1868 OMR
2 GOOPA
0.{5}3735  OMR
Đổi 2 GOOPA sang 0.{5}3735 OMR
5 GOOPA
0.{5}9338  OMR
Đổi 5 GOOPA sang 0.{5}9338 OMR
10 GOOPA
0.{4}1868  OMR
Đổi 10 GOOPA sang 0.{4}1868 OMR
20 GOOPA
0.{4}3735  OMR
Đổi 20 GOOPA sang 0.{4}3735 OMR
50 GOOPA
0.{4}9338  OMR
Đổi 50 GOOPA sang 0.{4}9338 OMR
100 GOOPA
0.0001868  OMR
Đổi 100 GOOPA sang 0.0001868 OMR
200 GOOPA
0.0003735  OMR
Đổi 200 GOOPA sang 0.0003735 OMR
500 GOOPA
0.0009338  OMR
Đổi 500 GOOPA sang 0.0009338 OMR
1000 GOOPA
0.001868  OMR
Đổi 1000 GOOPA sang 0.001868 OMR
5000 GOOPA
0.009338  OMR
Đổi 5000 GOOPA sang 0.009338 OMR
10000 GOOPA
0.01868  OMR
Đổi 10000 GOOPA sang 0.01868 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOOPA thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Goopa tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOOPA sang OMR, lên đến 10000 GOOPA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Goopa
1 OMR
535,441.02 GOOPA
Đổi 1 OMR sang 535,441.02 GOOPA
10 OMR
5,354,410.25 GOOPA
Đổi 10 OMR sang 5,354,410.25 GOOPA
50 OMR
26,772,051.24 GOOPA
Đổi 50 OMR sang 26,772,051.24 GOOPA
100 OMR
53,544,102.47 GOOPA
Đổi 100 OMR sang 53,544,102.47 GOOPA
200 OMR
107,088,204.95 GOOPA
Đổi 200 OMR sang 107,088,204.95 GOOPA
500 OMR
267,720,512.37 GOOPA
Đổi 500 OMR sang 267,720,512.37 GOOPA
1000 OMR
535,441,024.74 GOOPA
Đổi 1000 OMR sang 535,441,024.74 GOOPA
2000 OMR
1,070,882,049.47 GOOPA
Đổi 2000 OMR sang 1,070,882,049.47 GOOPA
5000 OMR
2,677,205,123.68 GOOPA
Đổi 5000 OMR sang 2,677,205,123.68 GOOPA
10000 OMR
5,354,410,247.35 GOOPA
Đổi 10000 OMR sang 5,354,410,247.35 GOOPA
50000 OMR
26,772,051,236.77 GOOPA
Đổi 50000 OMR sang 26,772,051,236.77 GOOPA
100000 OMR
53,544,102,473.55 GOOPA
Đổi 100000 OMR sang 53,544,102,473.55 GOOPA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành GOOPA toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Goopa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang GOOPA, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GOOPA/OMR

GOOPA/OMR: 1 GOOPA = 0.{5}1868 OMR; 2025/12/02 17:34:18
Trong 1D vừa qua, Goopa đã thay đổi 0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Goopa(GOOPA) đã thay đổi 0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành GOOPA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GOOPA sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Goopa/OMR

Giá Goopa cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá Goopa thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Goopa theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOOPA theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GOOPA (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOOPA bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOOPA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Goopa

Số liệu thị trường GOOPA sang OMR

GOOPA/OMR:
ر.ع.0.{5}1868
Khối lượng GOOPA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GOOPA:
ر.ع.1,791.05
Nguồn cung lưu hành GOOPA:
959.00M GOOPA

Tỷ giá GOOPA sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Goopa thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Goopa là ر.ع.0.{5}1868 mỗi GOOPA, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.1,791.05 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 959,000,000 GOOPA. Khối lượng giao dịch của Goopa đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOOPA là ر.ع.--.

Thông tin thêm về Goopa trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Goopa phổ biến nhất là GOOPA sang OMR, trong đó mã của Goopa là GOOPA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GOOPA sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GOOPA sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Goopa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GOOPA đến TWD
1 GOOPA thành NT$0.0001525 TWD
popular info Rial Oman
GOOPA đến OMR
1 GOOPA thành ر.ع.0.{5}1868 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GOOPA đến CNY
1 GOOPA thành ¥0.{4}3435 CNY
popular info Đô la Mỹ
GOOPA đến USD
1 GOOPA thành $0.{5}4857 USD
popular info Đô la Úc
GOOPA đến AUD
1 GOOPA thành AU$0.{5}7407 AUD
popular info Euro
GOOPA đến EUR
1 GOOPA thành €0.{5}4187 EUR
popular info Đô la Canada
GOOPA đến CAD
1 GOOPA thành C$0.{5}6795 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GOOPA đến KRW
1 GOOPA thành ₩0.007134 KRW
popular info Yên Nhật
GOOPA đến JPY
1 GOOPA thành ¥0.0007572 JPY
popular info Bảng Anh
GOOPA đến GBP
1 GOOPA thành £0.{5}3683 GBP
popular info Real Brazil
GOOPA đến BRL
1 GOOPA thành R$0.{4}2595 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets siren
SIREN đến OMR
1 SIREN thành ر.ع.0.03431 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,607.89 OMR
other assets Rayls
RLS đến OMR
1 RLS thành ر.ع.0.01265 OMR
other assets Janction
JCT đến OMR
1 JCT thành ر.ع.0.001200 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.08346 OMR
other assets Merlin Chain
MERL đến OMR
1 MERL thành ر.ع.0.1285 OMR
other assets Bio Protocol
BIO đến OMR
1 BIO thành ر.ع.0.02071 OMR
other assets Monad
MON đến OMR
1 MON thành ر.ع.0.01175 OMR
other assets GAIB
GAIB đến OMR
1 GAIB thành ر.ع.0.02093 OMR
other assets Tradoor
TRADOOR đến OMR
1 TRADOOR thành ر.ع.0.7111 OMR

Bảng chuyển đổi từ GOOPA sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Goopa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOOPA thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 OMR và mức thấp nhất là 0 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 GOOPA là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Goopa đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GOOPA
ر.ع.0.{6}9338ر.ع.--
0.00%
1 GOOPA
ر.ع.0.{5}1868ر.ع.--
0.00%
5 GOOPA
ر.ع.0.{5}9338ر.ع.--
0.00%
10 GOOPA
ر.ع.0.{4}1868ر.ع.--
0.00%
50 GOOPA
ر.ع.0.{4}9338ر.ع.--
0.00%
100 GOOPA
ر.ع.0.0001868ر.ع.--
0.00%
500 GOOPA
ر.ع.0.0009338ر.ع.--
0.00%
1000 GOOPA
ر.ع.0.001868ر.ع.--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp GOOPA/OMR

1 Goopa bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Goopa (GOOPA) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}1868.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOOPA với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 535,441.02 GOOPA đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOOPA sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOOPA sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOOPA bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 2,677,205.12 GOOPA, trong khi 5 GOOPA sẽ có giá khoảng 0.{5}9338OMR.
Giá cao nhất của GOOPA/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOOPA tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOOPA/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Goopa tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Goopa (GOOPA) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Goopa (GOOPA) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOOPA thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Goopa và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOOPA/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOOPA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOOPA/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOOPA/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOOPA/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Goopa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Goopa: GOOPA sang Đô la Mỹ (USD), GOOPA sang Euro (EUR), GOOPA sang Bảng Anh (GBP), GOOPA sang Đô la Canada (CAD), GOOPA sang Rupee Ấn Độ (INR), GOOPA sang Rupee Pakistan (PKR), GOOPA sang Real Brazil (BRL), GOOPA sang ...
Giá của Goopa ở Mỹ là $0.{5}4857 USD. Ngoài ra, giá của Goopa là €0.{5}4187 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3683 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6795 CAD ở Canada, ₹0.0004368 INR ở Ấn Độ, ₨0.001374 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2595 BRL ở Brazil, ...
Cặp Goopa phổ biến nhất là GOOPA sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Goopa (GOOPA) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}1868.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.