Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GHP thành ISK

GHP/ISK: 1 GHP = 0.003814 ISK. Giá chuyển đổi 1 Golden Horse Protocol (GHP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.003814 ISK hôm nay.
GHP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GHP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golden Horse Protocol (GHP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GHP hiện có giá trị là 0.003814 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GHP hiện có giá 0.003814 ISK, nghĩa là mua 5 GHP sẽ mất 0.01907 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 262.18 GHP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,310.9 GHP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GHP sang ISK

Chuyển đổi ISK sang GHP

Golden Horse Protocol
Króna Iceland
1 GHP
0.003814  ISK
Đổi 1 GHP sang 0.003814 ISK
2 GHP
0.007628  ISK
Đổi 2 GHP sang 0.007628 ISK
5 GHP
0.01907  ISK
Đổi 5 GHP sang 0.01907 ISK
10 GHP
0.03814  ISK
Đổi 10 GHP sang 0.03814 ISK
20 GHP
0.07628  ISK
Đổi 20 GHP sang 0.07628 ISK
50 GHP
0.1907  ISK
Đổi 50 GHP sang 0.1907 ISK
100 GHP
0.3814  ISK
Đổi 100 GHP sang 0.3814 ISK
200 GHP
0.7628  ISK
Đổi 200 GHP sang 0.7628 ISK
500 GHP
1.91  ISK
Đổi 500 GHP sang 1.91 ISK
1000 GHP
3.81  ISK
Đổi 1000 GHP sang 3.81 ISK
5000 GHP
19.07  ISK
Đổi 5000 GHP sang 19.07 ISK
10000 GHP
38.14  ISK
Đổi 10000 GHP sang 38.14 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Golden Horse Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHP sang ISK, lên đến 10000 GHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Golden Horse Protocol
1 ISK
262.18 GHP
Đổi 1 ISK sang 262.18 GHP
10 ISK
2,621.79 GHP
Đổi 10 ISK sang 2,621.79 GHP
50 ISK
13,108.95 GHP
Đổi 50 ISK sang 13,108.95 GHP
100 ISK
26,217.9 GHP
Đổi 100 ISK sang 26,217.9 GHP
200 ISK
52,435.8 GHP
Đổi 200 ISK sang 52,435.8 GHP
500 ISK
131,089.51 GHP
Đổi 500 ISK sang 131,089.51 GHP
1000 ISK
262,179.02 GHP
Đổi 1000 ISK sang 262,179.02 GHP
2000 ISK
524,358.04 GHP
Đổi 2000 ISK sang 524,358.04 GHP
5000 ISK
1,310,895.1 GHP
Đổi 5000 ISK sang 1,310,895.1 GHP
10000 ISK
2,621,790.2 GHP
Đổi 10000 ISK sang 2,621,790.2 GHP
50000 ISK
13,108,950.98 GHP
Đổi 50000 ISK sang 13,108,950.98 GHP
100000 ISK
26,217,901.96 GHP
Đổi 100000 ISK sang 26,217,901.96 GHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GHP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Golden Horse Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GHP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GHP/ISK

GHP/ISK: 1 GHP = 0.003814 ISK; 2025/12/02 08:19:10
Trong 1D vừa qua, Golden Horse Protocol đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golden Horse Protocol(GHP) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GHP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GHP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Golden Horse Protocol/ISK

Giá Golden Horse Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá Golden Horse Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golden Horse Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GHP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Thấp
0 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GHP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GHP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GHP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Golden Horse Protocol

Số liệu thị trường GHP sang ISK

GHP/ISK:
kr0.003814
Khối lượng GHP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GHP:
kr64,737.93
Nguồn cung lưu hành GHP:
16.97M GHP

Tỷ giá GHP sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Golden Horse Protocol thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Golden Horse Protocol là kr0.003814 mỗi GHP, với tổng vốn hoá thị trường của kr64,737.93 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,972,928 GHP. Khối lượng giao dịch của Golden Horse Protocol đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GHP là kr--.

Thông tin thêm về Golden Horse Protocol trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golden Horse Protocol phổ biến nhất là GHP sang ISK, trong đó mã của Golden Horse Protocol là GHP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65504.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121124.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463703.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7776493.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GHP sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GHP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Golden Horse Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GHP đến TWD
1 GHP thành NT$0.0009397 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GHP đến CNY
1 GHP thành ¥0.0002116 CNY
popular info Króna Iceland
GHP đến ISK
1 GHP thành kr0.003814 ISK
popular info Đô la Mỹ
GHP đến USD
1 GHP thành $0.{4}2992 USD
popular info Đô la Úc
GHP đến AUD
1 GHP thành AU$0.{4}4564 AUD
popular info Euro
GHP đến EUR
1 GHP thành €0.{4}2577 EUR
popular info Đô la Canada
GHP đến CAD
1 GHP thành C$0.{4}4188 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GHP đến KRW
1 GHP thành ₩0.04394 KRW
popular info Yên Nhật
GHP đến JPY
1 GHP thành ¥0.004660 JPY
popular info Bảng Anh
GHP đến GBP
1 GHP thành £0.{4}2265 GBP
popular info Real Brazil
GHP đến BRL
1 GHP thành R$0.0001603 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets siren
SIREN đến ISK
1 SIREN thành kr10.77 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,083,906.3 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr357,213.28 ISK
other assets TAC Protocol
TAC đến ISK
1 TAC thành kr0.5205 ISK
other assets Rayls
RLS đến ISK
1 RLS thành kr3.29 ISK
other assets Tether Gold
XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr536,348.62 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr256.83 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr45.24 ISK
other assets World Liberty Financial
WLFI đến ISK
1 WLFI thành kr19.94 ISK
other assets Zcash
ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr41,696.58 ISK

Bảng chuyển đổi từ GHP sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Golden Horse Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GHP thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ISK và mức thấp nhất là 0 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GHP là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Golden Horse Protocol đã thay đổi
-kr
--ISK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:19 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GHP
kr0.001907kr--
0.00%
1 GHP
kr0.003814kr--
0.00%
5 GHP
kr0.01907kr--
0.00%
10 GHP
kr0.03814kr--
0.00%
50 GHP
kr0.1907kr--
0.00%
100 GHP
kr0.3814kr--
0.00%
500 GHP
kr1.91kr--
0.00%
1000 GHP
kr3.81kr--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp GHP/ISK

1 Golden Horse Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Golden Horse Protocol (GHP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.003814.
Tôi có thể mua bao nhiêu GHP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 262.18 GHP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GHP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GHP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GHP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,310.9 GHP, trong khi 5 GHP sẽ có giá khoảng 0.01907ISK.
Giá cao nhất của GHP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GHP tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GHP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golden Horse Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golden Horse Protocol (GHP) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golden Horse Protocol (GHP) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GHP thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golden Horse Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GHP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GHP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GHP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GHP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GHP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golden Horse Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Golden Horse Protocol: GHP sang Đô la Mỹ (USD), GHP sang Euro (EUR), GHP sang Bảng Anh (GBP), GHP sang Đô la Canada (CAD), GHP sang Rupee Ấn Độ (INR), GHP sang Rupee Pakistan (PKR), GHP sang Real Brazil (BRL), GHP sang ...
Giá của Golden Horse Protocol ở Mỹ là $0.{4}2992 USD. Ngoài ra, giá của Golden Horse Protocol là €0.{4}2577 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2265 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4188 CAD ở Canada, ₹0.002689 INR ở Ấn Độ, ₨0.008432 PKR ở Pakistan, R$0.0001603 BRL ở Brazil, ...
Cặp Golden Horse Protocol phổ biến nhất là GHP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Golden Horse Protocol (GHP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.003814.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.