Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EBYT thành ISK

EBYT/ISK: 1 EBYT = 0.{6}2459 ISK. Giá chuyển đổi 1 EarthByt (EBYT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{6}2459 ISK hôm nay.
EBYT
EBYT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EBYT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EarthByt (EBYT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EBYT hiện có giá trị là 0.{6}2459 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EBYT hiện có giá 0.{6}2459 ISK, nghĩa là mua 5 EBYT sẽ mất 0.{5}1230 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4,066,303.85 EBYT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 20,331,519.23 EBYT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EBYT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang EBYT

EarthByt
Króna Iceland
1 EBYT
0.{6}2459  ISK
Đổi 1 EBYT sang 0.{6}2459 ISK
2 EBYT
0.{6}4918  ISK
Đổi 2 EBYT sang 0.{6}4918 ISK
5 EBYT
0.{5}1230  ISK
Đổi 5 EBYT sang 0.{5}1230 ISK
10 EBYT
0.{5}2459  ISK
Đổi 10 EBYT sang 0.{5}2459 ISK
20 EBYT
0.{5}4918  ISK
Đổi 20 EBYT sang 0.{5}4918 ISK
50 EBYT
0.{4}1230  ISK
Đổi 50 EBYT sang 0.{4}1230 ISK
100 EBYT
0.{4}2459  ISK
Đổi 100 EBYT sang 0.{4}2459 ISK
200 EBYT
0.{4}4918  ISK
Đổi 200 EBYT sang 0.{4}4918 ISK
500 EBYT
0.0001230  ISK
Đổi 500 EBYT sang 0.0001230 ISK
1000 EBYT
0.0002459  ISK
Đổi 1000 EBYT sang 0.0002459 ISK
5000 EBYT
0.001230  ISK
Đổi 5000 EBYT sang 0.001230 ISK
10000 EBYT
0.002459  ISK
Đổi 10000 EBYT sang 0.002459 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EBYT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của EarthByt tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EBYT sang ISK, lên đến 10000 EBYT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
EarthByt
1 ISK
4,066,303.85 EBYT
Đổi 1 ISK sang 4,066,303.85 EBYT
10 ISK
40,663,038.46 EBYT
Đổi 10 ISK sang 40,663,038.46 EBYT
50 ISK
203,315,192.3 EBYT
Đổi 50 ISK sang 203,315,192.3 EBYT
100 ISK
406,630,384.6 EBYT
Đổi 100 ISK sang 406,630,384.6 EBYT
200 ISK
813,260,769.21 EBYT
Đổi 200 ISK sang 813,260,769.21 EBYT
500 ISK
2,033,151,923.02 EBYT
Đổi 500 ISK sang 2,033,151,923.02 EBYT
1000 ISK
4,066,303,846.04 EBYT
Đổi 1000 ISK sang 4,066,303,846.04 EBYT
2000 ISK
8,132,607,692.09 EBYT
Đổi 2000 ISK sang 8,132,607,692.09 EBYT
5000 ISK
20,331,519,230.22 EBYT
Đổi 5000 ISK sang 20,331,519,230.22 EBYT
10000 ISK
40,663,038,460.43 EBYT
Đổi 10000 ISK sang 40,663,038,460.43 EBYT
50000 ISK
203,315,192,302.17 EBYT
Đổi 50000 ISK sang 203,315,192,302.17 EBYT
100000 ISK
406,630,384,604.33 EBYT
Đổi 100000 ISK sang 406,630,384,604.33 EBYT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EBYT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo EarthByt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EBYT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EBYT/ISK

EBYT/ISK: 1 EBYT = 0.{6}2459 ISK; 2025/12/02 06:28:57
Trong 1D vừa qua, EarthByt đã thay đổi +0.62% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EarthByt(EBYT) đã thay đổi +0.62% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EBYT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EBYT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của EarthByt/ISK

Giá EarthByt cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{6}2683 ISK trong khi giá EarthByt thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{6}2390 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EarthByt theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EBYT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{6}2470 ISK
0.{6}2683 ISK
0.{6}3274 ISK
0.{6}4090 ISK
Thấp
0.{6}2390 ISK
0.{6}2390 ISK
0.{6}2390 ISK
0.{6}2390 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.62%
-4.59%
-25.78%
-9.66%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EBYT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EBYT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EBYT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin EarthByt

Số liệu thị trường EBYT sang ISK

EBYT/ISK:
kr0.{6}2459
Khối lượng EBYT 24 giờ:
kr10,056,816.18
Vốn hóa thị trường EBYT:
--
Nguồn cung lưu hành EBYT:
0 EBYT

Tỷ giá EBYT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EarthByt thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EarthByt là kr0.{6}2459 mỗi EBYT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EBYT. Khối lượng giao dịch của EarthByt đã thay đổi +30.74% (kr2,364,396.09 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EBYT là kr7,692,420.1.

Thông tin thêm về EarthByt trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EarthByt phổ biến nhất là EBYT sang ISK, trong đó mã của EarthByt là EBYT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65478.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463755.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7771664.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EBYT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EBYT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi EarthByt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EBYT đến TWD
1 EBYT thành NT$0.{7}6068 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EBYT đến CNY
1 EBYT thành ¥0.{7}1365 CNY
popular info Króna Iceland
EBYT đến ISK
1 EBYT thành kr0.{6}2459 ISK
popular info Đô la Mỹ
EBYT đến USD
1 EBYT thành $0.{8}1929 USD
popular info Đô la Úc
EBYT đến AUD
1 EBYT thành AU$0.{8}2945 AUD
popular info Euro
EBYT đến EUR
1 EBYT thành €0.{8}1662 EUR
popular info Đô la Canada
EBYT đến CAD
1 EBYT thành C$0.{8}2701 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EBYT đến KRW
1 EBYT thành ₩0.{5}2831 KRW
popular info Yên Nhật
EBYT đến JPY
1 EBYT thành ¥0.{6}3003 JPY
popular info Bảng Anh
EBYT đến GBP
1 EBYT thành £0.{8}1460 GBP
popular info Real Brazil
EBYT đến BRL
1 EBYT thành R$0.{7}1034 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr42.36 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,083,891.38 ISK
other assets Smell Token
SML đến ISK
1 SML thành kr0.03438 ISK
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến ISK
1 JELLYJELLY thành kr4.94 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr357,071.42 ISK
other assets Rayls
RLS đến ISK
1 RLS thành kr3.27 ISK
other assets Zerebro
ZEREBRO đến ISK
1 ZEREBRO thành kr3.7 ISK
other assets BUILDon
B đến ISK
1 B thành kr20.4 ISK
other assets Ancient8
A8 đến ISK
1 A8 thành kr6.47 ISK
other assets Echelon Prime
PRIME đến ISK
1 PRIME thành kr116.63 ISK

Bảng chuyển đổi từ EBYT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của EarthByt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EBYT thành Króna Iceland đã thay đổi -4.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.62%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2470 ISK và mức thấp nhất là 0.{6}2390 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EBYT là kr0.{6}3313 ISK , thay đổi -25.78% so với giá hiện tại. EarthByt đã thay đổi
-kr
0.{8}9419ISK
, tương đương mức thay đổi -3.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:28 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EBYT
kr0.{6}1230kr0.{6}1222
+0.62%
1 EBYT
kr0.{6}2459kr0.{6}2444
+0.62%
5 EBYT
kr0.{5}1230kr0.{5}1222
+0.62%
10 EBYT
kr0.{5}2459kr0.{5}2444
+0.62%
50 EBYT
kr0.{4}1230kr0.{4}1222
+0.62%
100 EBYT
kr0.{4}2459kr0.{4}2444
+0.62%
500 EBYT
kr0.0001230kr0.0001222
+0.62%
1000 EBYT
kr0.0002459kr0.0002444
+0.62%

Câu Hỏi Thường Gặp EBYT/ISK

1 EarthByt bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 EarthByt (EBYT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{6}2459.
Tôi có thể mua bao nhiêu EBYT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,066,303.85 EBYT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EBYT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EBYT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EBYT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 20,331,519.23 EBYT, trong khi 5 EBYT sẽ có giá khoảng 0.{5}1230ISK.
Giá cao nhất của EBYT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EBYT tính theo ISK là kr0.001276. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EBYT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EarthByt tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã giảm 4.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã giảm 25.78% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EBYT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EarthByt và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EBYT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EBYT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EBYT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EBYT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EBYT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EarthByt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EarthByt: EBYT sang Đô la Mỹ (USD), EBYT sang Euro (EUR), EBYT sang Bảng Anh (GBP), EBYT sang Đô la Canada (CAD), EBYT sang Rupee Ấn Độ (INR), EBYT sang Rupee Pakistan (PKR), EBYT sang Real Brazil (BRL), EBYT sang ...
Giá của EarthByt ở Mỹ là $0.{8}1929 USD. Ngoài ra, giá của EarthByt là €0.{8}1662 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}1460 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}2701 CAD ở Canada, ₹0.{6}1732 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}5436 PKR ở Pakistan, R$0.{7}1034 BRL ở Brazil, ...
Cặp EarthByt phổ biến nhất là EBYT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 EarthByt (EBYT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{6}2459.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.