Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EBYT thành CZK

EBYT/CZK: 1 EBYT = 0.{7}4201 CZK. Giá chuyển đổi 1 EarthByt (EBYT) thành Koruna Czech (CZK) là 0.{7}4201 CZK hôm nay.
EBYT
EBYT
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EBYT/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EarthByt (EBYT) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EBYT hiện có giá trị là 0.{7}4201 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EBYT hiện có giá 0.{7}4201 CZK, nghĩa là mua 5 EBYT sẽ mất 0.{6}2101 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 23,803,192.37 EBYT và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 119,015,961.87 EBYT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EBYT sang CZK

Chuyển đổi CZK sang EBYT

EarthByt
Koruna Czech
1 EBYT
0.{7}4201  CZK
Đổi 1 EBYT sang 0.{7}4201 CZK
2 EBYT
0.{7}8402  CZK
Đổi 2 EBYT sang 0.{7}8402 CZK
5 EBYT
0.{6}2101  CZK
Đổi 5 EBYT sang 0.{6}2101 CZK
10 EBYT
0.{6}4201  CZK
Đổi 10 EBYT sang 0.{6}4201 CZK
20 EBYT
0.{6}8402  CZK
Đổi 20 EBYT sang 0.{6}8402 CZK
50 EBYT
0.{5}2101  CZK
Đổi 50 EBYT sang 0.{5}2101 CZK
100 EBYT
0.{5}4201  CZK
Đổi 100 EBYT sang 0.{5}4201 CZK
200 EBYT
0.{5}8402  CZK
Đổi 200 EBYT sang 0.{5}8402 CZK
500 EBYT
0.{4}2101  CZK
Đổi 500 EBYT sang 0.{4}2101 CZK
1000 EBYT
0.{4}4201  CZK
Đổi 1000 EBYT sang 0.{4}4201 CZK
5000 EBYT
0.0002101  CZK
Đổi 5000 EBYT sang 0.0002101 CZK
10000 EBYT
0.0004201  CZK
Đổi 10000 EBYT sang 0.0004201 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EBYT thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của EarthByt tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EBYT sang CZK, lên đến 10000 EBYT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
EarthByt
1 CZK
23,803,192.37 EBYT
Đổi 1 CZK sang 23,803,192.37 EBYT
10 CZK
238,031,923.75 EBYT
Đổi 10 CZK sang 238,031,923.75 EBYT
50 CZK
1,190,159,618.73 EBYT
Đổi 50 CZK sang 1,190,159,618.73 EBYT
100 CZK
2,380,319,237.46 EBYT
Đổi 100 CZK sang 2,380,319,237.46 EBYT
200 CZK
4,760,638,474.93 EBYT
Đổi 200 CZK sang 4,760,638,474.93 EBYT
500 CZK
11,901,596,187.32 EBYT
Đổi 500 CZK sang 11,901,596,187.32 EBYT
1000 CZK
23,803,192,374.64 EBYT
Đổi 1000 CZK sang 23,803,192,374.64 EBYT
2000 CZK
47,606,384,749.28 EBYT
Đổi 2000 CZK sang 47,606,384,749.28 EBYT
5000 CZK
119,015,961,873.19 EBYT
Đổi 5000 CZK sang 119,015,961,873.19 EBYT
10000 CZK
238,031,923,746.38 EBYT
Đổi 10000 CZK sang 238,031,923,746.38 EBYT
50000 CZK
1,190,159,618,731.88 EBYT
Đổi 50000 CZK sang 1,190,159,618,731.88 EBYT
100000 CZK
2,380,319,237,463.76 EBYT
Đổi 100000 CZK sang 2,380,319,237,463.76 EBYT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành EBYT toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo EarthByt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang EBYT, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EBYT/CZK

EBYT/CZK: 1 EBYT = 0.{7}4201 CZK; 2025/12/02 16:57:50
Trong 1D vừa qua, EarthByt đã thay đổi +6.95% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EarthByt(EBYT) đã thay đổi +6.95% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành EBYT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EBYT sang CZK: Biến động và thay đổi giá của EarthByt/CZK

Giá EarthByt cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.{7}4380 CZK trong khi giá EarthByt thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.{7}3902 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EarthByt theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EBYT theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{7}4234 CZK
0.{7}4380 CZK
0.{7}5345 CZK
0.{7}6678 CZK
Thấp
0.{7}3923 CZK
0.{7}3902 CZK
0.{7}3902 CZK
0.{7}3902 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.95%
+0.98%
-21.49%
-6.75%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EBYT (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EBYT bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EBYT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin EarthByt

Số liệu thị trường EBYT sang CZK

EBYT/CZK:
Kč0.{7}4201
Khối lượng EBYT 24 giờ:
Kč1,394,403.33
Vốn hóa thị trường EBYT:
--
Nguồn cung lưu hành EBYT:
0 EBYT

Tỷ giá EBYT sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EarthByt thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EarthByt là Kč0.{7}4201 mỗi EBYT, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EBYT. Khối lượng giao dịch của EarthByt đã thay đổi +14.66% (Kč178,268.36 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EBYT là Kč1,216,134.97.

Thông tin thêm về EarthByt trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EarthByt phổ biến nhất là EBYT sang CZK, trong đó mã của EarthByt là EBYT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EBYT sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EBYT sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi EarthByt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EBYT đến TWD
1 EBYT thành NT$0.{7}6339 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EBYT đến CNY
1 EBYT thành ¥0.{7}1427 CNY
popular info Đô la Mỹ
EBYT đến USD
1 EBYT thành $0.{8}2019 USD
popular info Đô la Úc
EBYT đến AUD
1 EBYT thành AU$0.{8}3078 AUD
popular info Euro
EBYT đến EUR
1 EBYT thành €0.{8}1738 EUR
popular info Đô la Canada
EBYT đến CAD
1 EBYT thành C$0.{8}2827 CAD
popular info Koruna Czech
EBYT đến CZK
1 EBYT thành Kč0.{7}4201 CZK
popular info Won Hàn Quốc
EBYT đến KRW
1 EBYT thành ₩0.{5}2963 KRW
popular info Yên Nhật
EBYT đến JPY
1 EBYT thành ¥0.{6}3150 JPY
popular info Bảng Anh
EBYT đến GBP
1 EBYT thành £0.{8}1529 GBP
popular info Real Brazil
EBYT đến BRL
1 EBYT thành R$0.{7}1081 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets siren
SIREN đến CZK
1 SIREN thành Kč1.86 CZK
other assets Tether Gold
XAUt đến CZK
1 XAUt thành Kč86,820.33 CZK
other assets Merlin Chain
MERL đến CZK
1 MERL thành Kč7.06 CZK
other assets Janction
JCT đến CZK
1 JCT thành Kč0.06627 CZK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến CZK
1 BSU thành Kč4.63 CZK
other assets Bio Protocol
BIO đến CZK
1 BIO thành Kč1.11 CZK
other assets Tradoor
TRADOOR đến CZK
1 TRADOOR thành Kč33.65 CZK
other assets World Liberty Financial
WLFI đến CZK
1 WLFI thành Kč3.35 CZK
other assets Rayls
RLS đến CZK
1 RLS thành Kč0.7056 CZK
other assets GAIB
GAIB đến CZK
1 GAIB thành Kč1.12 CZK

Bảng chuyển đổi từ EBYT sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của EarthByt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EBYT thành Koruna Czech đã thay đổi +0.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.95%, đạt mức cao nhất là 0.{7}4234 CZK và mức thấp nhất là 0.{7}3923 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 EBYT là Kč0.{7}5348 CZK , thay đổi -21.49% so với giá hiện tại. EarthByt đã thay đổi
+
0.{10}4917CZK
, tương đương mức thay đổi +1.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:57 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EBYT
Kč0.{7}2101Kč0.{7}1964
+6.95%
1 EBYT
Kč0.{7}4201Kč0.{7}3929
+6.95%
5 EBYT
Kč0.{6}2101Kč0.{6}1964
+6.95%
10 EBYT
Kč0.{6}4201Kč0.{6}3929
+6.95%
50 EBYT
Kč0.{5}2101Kč0.{5}1964
+6.95%
100 EBYT
Kč0.{5}4201Kč0.{5}3929
+6.95%
500 EBYT
Kč0.{4}2101Kč0.{4}1964
+6.95%
1000 EBYT
Kč0.{4}4201Kč0.{4}3929
+6.95%

Câu Hỏi Thường Gặp EBYT/CZK

1 EarthByt bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 EarthByt (EBYT) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.{7}4201.
Tôi có thể mua bao nhiêu EBYT với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23,803,192.37 EBYT đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EBYT sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EBYT sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EBYT bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 119,015,961.87 EBYT, trong khi 5 EBYT sẽ có giá khoảng 0.{6}2101CZK.
Giá cao nhất của EBYT/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EBYT tính theo CZK là Kč0.0002083. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EBYT/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EarthByt tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã tăng 0.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã giảm 21.49% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EBYT thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EarthByt và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EBYT/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EBYT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EBYT/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EBYT/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EBYT/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EarthByt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EarthByt: EBYT sang Đô la Mỹ (USD), EBYT sang Euro (EUR), EBYT sang Bảng Anh (GBP), EBYT sang Đô la Canada (CAD), EBYT sang Rupee Ấn Độ (INR), EBYT sang Rupee Pakistan (PKR), EBYT sang Real Brazil (BRL), EBYT sang ...
Giá của EarthByt ở Mỹ là $0.{8}2019 USD. Ngoài ra, giá của EarthByt là €0.{8}1738 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}1529 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}2827 CAD ở Canada, ₹0.{6}1815 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}5708 PKR ở Pakistan, R$0.{7}1081 BRL ở Brazil, ...
Cặp EarthByt phổ biến nhất là EBYT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 EarthByt (EBYT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.{7}4201.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.