Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FIN thành TND

FIN/TND: 1 FIN = 0.{4}8552 TND. Giá chuyển đổi 1 DeFiner (FIN) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.{4}8552 TND hôm nay.
FIN
FIN
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIN/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFiner (FIN) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIN hiện có giá trị là 0.{4}8552 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIN hiện có giá 0.{4}8552 TND, nghĩa là mua 5 FIN sẽ mất 0.0004276 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 11,692.93 FIN và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 58,464.64 FIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FIN sang TND

Chuyển đổi TND sang FIN

DeFiner
Dinar Tunisia
1 FIN
0.{4}8552  TND
Đổi 1 FIN sang 0.{4}8552 TND
2 FIN
0.0001710  TND
Đổi 2 FIN sang 0.0001710 TND
5 FIN
0.0004276  TND
Đổi 5 FIN sang 0.0004276 TND
10 FIN
0.0008552  TND
Đổi 10 FIN sang 0.0008552 TND
20 FIN
0.001710  TND
Đổi 20 FIN sang 0.001710 TND
50 FIN
0.004276  TND
Đổi 50 FIN sang 0.004276 TND
100 FIN
0.008552  TND
Đổi 100 FIN sang 0.008552 TND
200 FIN
0.01710  TND
Đổi 200 FIN sang 0.01710 TND
500 FIN
0.04276  TND
Đổi 500 FIN sang 0.04276 TND
1000 FIN
0.08552  TND
Đổi 1000 FIN sang 0.08552 TND
5000 FIN
0.4276  TND
Đổi 5000 FIN sang 0.4276 TND
10000 FIN
0.8552  TND
Đổi 10000 FIN sang 0.8552 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIN thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của DeFiner tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIN sang TND, lên đến 10000 FIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
DeFiner
1 TND
11,692.93 FIN
Đổi 1 TND sang 11,692.93 FIN
10 TND
116,929.29 FIN
Đổi 10 TND sang 116,929.29 FIN
50 TND
584,646.44 FIN
Đổi 50 TND sang 584,646.44 FIN
100 TND
1,169,292.87 FIN
Đổi 100 TND sang 1,169,292.87 FIN
200 TND
2,338,585.74 FIN
Đổi 200 TND sang 2,338,585.74 FIN
500 TND
5,846,464.36 FIN
Đổi 500 TND sang 5,846,464.36 FIN
1000 TND
11,692,928.72 FIN
Đổi 1000 TND sang 11,692,928.72 FIN
2000 TND
23,385,857.44 FIN
Đổi 2000 TND sang 23,385,857.44 FIN
5000 TND
58,464,643.59 FIN
Đổi 5000 TND sang 58,464,643.59 FIN
10000 TND
116,929,287.18 FIN
Đổi 10000 TND sang 116,929,287.18 FIN
50000 TND
584,646,435.92 FIN
Đổi 50000 TND sang 584,646,435.92 FIN
100000 TND
1,169,292,871.83 FIN
Đổi 100000 TND sang 1,169,292,871.83 FIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành FIN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo DeFiner đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang FIN, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FIN/TND

FIN/TND: 1 FIN = 0.{4}8552 TND; 2025/12/02 22:56:15
Trong 1D vừa qua, DeFiner đã thay đổi +3.61% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFiner(FIN) đã thay đổi +3.61% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành FIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FIN sang TND: Biến động và thay đổi giá của DeFiner/TND

Giá DeFiner cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.{4}8552 TND trong khi giá DeFiner thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.{4}8249 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFiner theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIN theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}8552 TND
0.{4}8552 TND
0.{4}8554 TND
0.0002212 TND
Thấp
0.{4}8252 TND
0.{4}8249 TND
0.{4}7946 TND
0.{4}7076 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.61%
+3.64%
+7.46%
-48.21%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FIN (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIN bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin DeFiner

Số liệu thị trường FIN sang TND

FIN/TND:
د.ت0.{4}8552
Khối lượng FIN 24 giờ:
د.ت93,147.87
Vốn hóa thị trường FIN:
د.ت14,367.66
Nguồn cung lưu hành FIN:
168.00M FIN

Tỷ giá FIN sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeFiner thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeFiner là د.ت0.{4}8552 mỗi FIN, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت14,367.66 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 168,000,000 FIN. Khối lượng giao dịch của DeFiner đã thay đổi -39.50% (د.ت-60,815.55 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIN là د.ت153,963.42.

Thông tin thêm về DeFiner trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFiner phổ biến nhất là FIN sang TND, trong đó mã của DeFiner là FIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FIN sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FIN sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi DeFiner phổ biến

popular info Dinar Tunisia
FIN đến TND
1 FIN thành د.ت0.{4}8552 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
FIN đến TWD
1 FIN thành NT$0.0009112 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FIN đến CNY
1 FIN thành ¥0.0002051 CNY
popular info Đô la Mỹ
FIN đến USD
1 FIN thành $0.{4}2901 USD
popular info Đô la Úc
FIN đến AUD
1 FIN thành AU$0.{4}4422 AUD
popular info Euro
FIN đến EUR
1 FIN thành €0.{4}2498 EUR
popular info Đô la Canada
FIN đến CAD
1 FIN thành C$0.{4}4055 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FIN đến KRW
1 FIN thành ₩0.04260 KRW
popular info Yên Nhật
FIN đến JPY
1 FIN thành ¥0.004524 JPY
popular info Bảng Anh
FIN đến GBP
1 FIN thành £0.{4}2197 GBP
popular info Real Brazil
FIN đến BRL
1 FIN thành R$0.0001547 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Tether Gold
XAUt đến TND
1 XAUt thành د.ت12,377.83 TND
other assets Sui
SUI đến TND
1 SUI thành د.ت4.82 TND
other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت270,395.31 TND
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến TND
1 PENGU thành د.ت0.03613 TND
other assets Turbo
TURBO đến TND
1 TURBO thành د.ت0.007221 TND
other assets Particle Network
PARTI đến TND
1 PARTI thành د.ت0.4125 TND
other assets Monad
MON đến TND
1 MON thành د.ت0.09129 TND
other assets Bio Protocol
BIO đến TND
1 BIO thành د.ت0.1578 TND
other assets Baby Shark Universe
BSU đến TND
1 BSU thành د.ت0.6190 TND
other assets Janction
JCT đến TND
1 JCT thành د.ت0.009343 TND

Bảng chuyển đổi từ FIN sang TND

Tỷ giá hoán đổi của DeFiner đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIN thành Dinar Tunisia đã thay đổi +3.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.61%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8552 TND và mức thấp nhất là 0.{4}8252 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 FIN là د.ت0.{4}7958 TND , thay đổi +7.46% so với giá hiện tại. DeFiner đã thay đổi
-د.ت
0.001816TND
, tương đương mức thay đổi -95.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FIN
د.ت0.{4}4276د.ت0.{4}4127
+3.61%
1 FIN
د.ت0.{4}8552د.ت0.{4}8255
+3.61%
5 FIN
د.ت0.0004276د.ت0.0004127
+3.61%
10 FIN
د.ت0.0008552د.ت0.0008255
+3.61%
50 FIN
د.ت0.004276د.ت0.004127
+3.61%
100 FIN
د.ت0.008552د.ت0.008255
+3.61%
500 FIN
د.ت0.04276د.ت0.04127
+3.61%
1000 FIN
د.ت0.08552د.ت0.08255
+3.61%

Câu Hỏi Thường Gặp FIN/TND

1 DeFiner bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 DeFiner (FIN) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.{4}8552.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIN với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,692.93 FIN đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIN sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIN sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIN bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 58,464.64 FIN, trong khi 5 FIN sẽ có giá khoảng 0.0004276TND.
Giá cao nhất của FIN/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIN tính theo TND là د.ت131.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIN/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFiner tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFiner (FIN) đã tăng 3.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFiner (FIN) đã tăng 7.46% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIN thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFiner và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIN/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIN/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIN/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIN/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFiner và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DeFiner: FIN sang Đô la Mỹ (USD), FIN sang Euro (EUR), FIN sang Bảng Anh (GBP), FIN sang Đô la Canada (CAD), FIN sang Rupee Ấn Độ (INR), FIN sang Rupee Pakistan (PKR), FIN sang Real Brazil (BRL), FIN sang ...
Giá của DeFiner ở Mỹ là $0.{4}2901 USD. Ngoài ra, giá của DeFiner là €0.{4}2498 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2197 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4055 CAD ở Canada, ₹0.002608 INR ở Ấn Độ, ₨0.008136 PKR ở Pakistan, R$0.0001547 BRL ở Brazil, ...
Cặp DeFiner phổ biến nhất là FIN sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 DeFiner (FIN) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.{4}8552.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.