Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AIC thành ISK

AIC/ISK: 1 AIC = 0.2793 ISK. Giá chuyển đổi 1 Crypticorn (AIC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2793 ISK hôm nay.
AIC
AIC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AIC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crypticorn (AIC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AIC hiện có giá trị là 0.2793 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AIC hiện có giá 0.2793 ISK, nghĩa là mua 5 AIC sẽ mất 1.4 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.58 AIC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 17.9 AIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AIC sang ISK

Chuyển đổi ISK sang AIC

Crypticorn
Króna Iceland
1 AIC
0.2793  ISK
Đổi 1 AIC sang 0.2793 ISK
2 AIC
0.5585  ISK
Đổi 2 AIC sang 0.5585 ISK
5 AIC
1.4  ISK
Đổi 5 AIC sang 1.4 ISK
10 AIC
2.79  ISK
Đổi 10 AIC sang 2.79 ISK
20 AIC
5.59  ISK
Đổi 20 AIC sang 5.59 ISK
50 AIC
13.96  ISK
Đổi 50 AIC sang 13.96 ISK
100 AIC
27.93  ISK
Đổi 100 AIC sang 27.93 ISK
200 AIC
55.85  ISK
Đổi 200 AIC sang 55.85 ISK
500 AIC
139.63  ISK
Đổi 500 AIC sang 139.63 ISK
1000 AIC
279.25  ISK
Đổi 1000 AIC sang 279.25 ISK
5000 AIC
1,396.26  ISK
Đổi 5000 AIC sang 1,396.26 ISK
10000 AIC
2,792.52  ISK
Đổi 10000 AIC sang 2,792.52 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AIC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Crypticorn tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AIC sang ISK, lên đến 10000 AIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Crypticorn
1 ISK
3.58 AIC
Đổi 1 ISK sang 3.58 AIC
10 ISK
35.81 AIC
Đổi 10 ISK sang 35.81 AIC
50 ISK
179.05 AIC
Đổi 50 ISK sang 179.05 AIC
100 ISK
358.1 AIC
Đổi 100 ISK sang 358.1 AIC
200 ISK
716.2 AIC
Đổi 200 ISK sang 716.2 AIC
500 ISK
1,790.49 AIC
Đổi 500 ISK sang 1,790.49 AIC
1000 ISK
3,580.99 AIC
Đổi 1000 ISK sang 3,580.99 AIC
2000 ISK
7,161.98 AIC
Đổi 2000 ISK sang 7,161.98 AIC
5000 ISK
17,904.95 AIC
Đổi 5000 ISK sang 17,904.95 AIC
10000 ISK
35,809.9 AIC
Đổi 10000 ISK sang 35,809.9 AIC
50000 ISK
179,049.49 AIC
Đổi 50000 ISK sang 179,049.49 AIC
100000 ISK
358,098.98 AIC
Đổi 100000 ISK sang 358,098.98 AIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AIC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Crypticorn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AIC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AIC/ISK

AIC/ISK: 1 AIC = 0.2793 ISK; 2025/12/02 17:55:33
Trong 1D vừa qua, Crypticorn đã thay đổi -5.68% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crypticorn(AIC) đã thay đổi -5.68% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AIC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Crypticorn/ISK

Giá Crypticorn cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2961 ISK trong khi giá Crypticorn thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2717 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crypticorn theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AIC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2961 ISK
0.2961 ISK
0.5251 ISK
1.84 ISK
Thấp
0.2717 ISK
0.2717 ISK
0.02544 ISK
0.02544 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.68%
-0.18%
-46.82%
-84.53%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AIC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AIC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Crypticorn

Số liệu thị trường AIC sang ISK

AIC/ISK:
kr0.2793
Khối lượng AIC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AIC:
--
Nguồn cung lưu hành AIC:
0 AIC

Tỷ giá AIC sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Crypticorn thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Crypticorn là kr0.2793 mỗi AIC, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AIC. Khối lượng giao dịch của Crypticorn đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AIC là kr0.

Thông tin thêm về Crypticorn trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crypticorn phổ biến nhất là AIC sang ISK, trong đó mã của Crypticorn là AIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AIC sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AIC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Crypticorn phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AIC đến TWD
1 AIC thành NT$0.06846 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AIC đến CNY
1 AIC thành ¥0.01541 CNY
popular info Króna Iceland
AIC đến ISK
1 AIC thành kr0.2793 ISK
popular info Đô la Mỹ
AIC đến USD
1 AIC thành $0.002180 USD
popular info Đô la Úc
AIC đến AUD
1 AIC thành AU$0.003324 AUD
popular info Euro
AIC đến EUR
1 AIC thành €0.001879 EUR
popular info Đô la Canada
AIC đến CAD
1 AIC thành C$0.003050 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AIC đến KRW
1 AIC thành ₩3.2 KRW
popular info Yên Nhật
AIC đến JPY
1 AIC thành ¥0.3398 JPY
popular info Bảng Anh
AIC đến GBP
1 AIC thành £0.001653 GBP
popular info Real Brazil
AIC đến BRL
1 AIC thành R$0.01165 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets siren
SIREN đến ISK
1 SIREN thành kr11.45 ISK
other assets Tether Gold
XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr536,376.53 ISK
other assets Rayls
RLS đến ISK
1 RLS thành kr4.28 ISK
other assets Janction
JCT đến ISK
1 JCT thành kr0.4018 ISK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ISK
1 BSU thành kr27.11 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr43.32 ISK
other assets Bio Protocol
BIO đến ISK
1 BIO thành kr6.9 ISK
other assets Monad
MON đến ISK
1 MON thành kr3.99 ISK
other assets GAIB
GAIB đến ISK
1 GAIB thành kr6.99 ISK
other assets Tradoor
TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr243.41 ISK

Bảng chuyển đổi từ AIC sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Crypticorn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AIC thành Króna Iceland đã thay đổi -0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.68%, đạt mức cao nhất là 0.2961 ISK và mức thấp nhất là 0.2717 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AIC là kr0.5251 ISK , thay đổi -46.82% so với giá hiện tại. Crypticorn đã thay đổi
+kr
0.2793ISK
, tương đương mức thay đổi -89.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AIC
kr0.1396kr0.1480
-5.68%
1 AIC
kr0.2793kr0.2961
-5.68%
5 AIC
kr1.4kr1.48
-5.68%
10 AIC
kr2.79kr2.96
-5.68%
50 AIC
kr13.96kr14.8
-5.68%
100 AIC
kr27.93kr29.61
-5.68%
500 AIC
kr139.63kr148.04
-5.68%
1000 AIC
kr279.25kr296.08
-5.68%

Câu Hỏi Thường Gặp AIC/ISK

1 Crypticorn bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Crypticorn (AIC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2793.
Tôi có thể mua bao nhiêu AIC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.58 AIC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AIC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AIC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AIC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 17.9 AIC, trong khi 5 AIC sẽ có giá khoảng 1.4ISK.
Giá cao nhất của AIC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AIC tính theo ISK là kr7.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AIC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crypticorn tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crypticorn (AIC) đã giảm 0.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crypticorn (AIC) đã giảm 46.82% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AIC thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crypticorn và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AIC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AIC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AIC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AIC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crypticorn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Crypticorn: AIC sang Đô la Mỹ (USD), AIC sang Euro (EUR), AIC sang Bảng Anh (GBP), AIC sang Đô la Canada (CAD), AIC sang Rupee Ấn Độ (INR), AIC sang Rupee Pakistan (PKR), AIC sang Real Brazil (BRL), AIC sang ...
Giá của Crypticorn ở Mỹ là $0.002180 USD. Ngoài ra, giá của Crypticorn là €0.001879 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001653 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003050 CAD ở Canada, ₹0.1961 INR ở Ấn Độ, ₨0.6165 PKR ở Pakistan, R$0.01165 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crypticorn phổ biến nhất là AIC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Crypticorn (AIC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2793.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.