Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CROID thành DKK

CROID/DKK: 1 CROID = 0.07577 DKK. Giá chuyển đổi 1 Cronos ID (CROID) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.07577 DKK hôm nay.
CROID
CROID
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROID/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cronos ID (CROID) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROID hiện có giá trị là 0.07577 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROID hiện có giá 0.07577 DKK, nghĩa là mua 5 CROID sẽ mất 0.3788 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 13.2 CROID và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 65.99 CROID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CROID sang DKK

Chuyển đổi DKK sang CROID

Cronos ID
Krone Đan Mạch
1 CROID
0.07577  DKK
Đổi 1 CROID sang 0.07577 DKK
2 CROID
0.1515  DKK
Đổi 2 CROID sang 0.1515 DKK
5 CROID
0.3788  DKK
Đổi 5 CROID sang 0.3788 DKK
10 CROID
0.7577  DKK
Đổi 10 CROID sang 0.7577 DKK
20 CROID
1.52  DKK
Đổi 20 CROID sang 1.52 DKK
50 CROID
3.79  DKK
Đổi 50 CROID sang 3.79 DKK
100 CROID
7.58  DKK
Đổi 100 CROID sang 7.58 DKK
200 CROID
15.15  DKK
Đổi 200 CROID sang 15.15 DKK
500 CROID
37.88  DKK
Đổi 500 CROID sang 37.88 DKK
1000 CROID
75.77  DKK
Đổi 1000 CROID sang 75.77 DKK
5000 CROID
378.83  DKK
Đổi 5000 CROID sang 378.83 DKK
10000 CROID
757.66  DKK
Đổi 10000 CROID sang 757.66 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROID thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Cronos ID tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROID sang DKK, lên đến 10000 CROID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Cronos ID
1 DKK
13.2 CROID
Đổi 1 DKK sang 13.2 CROID
10 DKK
131.99 CROID
Đổi 10 DKK sang 131.99 CROID
50 DKK
659.93 CROID
Đổi 50 DKK sang 659.93 CROID
100 DKK
1,319.85 CROID
Đổi 100 DKK sang 1,319.85 CROID
200 DKK
2,639.7 CROID
Đổi 200 DKK sang 2,639.7 CROID
500 DKK
6,599.26 CROID
Đổi 500 DKK sang 6,599.26 CROID
1000 DKK
13,198.52 CROID
Đổi 1000 DKK sang 13,198.52 CROID
2000 DKK
26,397.03 CROID
Đổi 2000 DKK sang 26,397.03 CROID
5000 DKK
65,992.59 CROID
Đổi 5000 DKK sang 65,992.59 CROID
10000 DKK
131,985.17 CROID
Đổi 10000 DKK sang 131,985.17 CROID
50000 DKK
659,925.85 CROID
Đổi 50000 DKK sang 659,925.85 CROID
100000 DKK
1,319,851.71 CROID
Đổi 100000 DKK sang 1,319,851.71 CROID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành CROID toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Cronos ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang CROID, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CROID/DKK

CROID/DKK: 1 CROID = 0.07577 DKK; 2025/12/02 09:51:57
Trong 1D vừa qua, Cronos ID đã thay đổi +3.28% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos ID(CROID) đã thay đổi +3.28% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành CROID trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CROID sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Cronos ID/DKK

Giá Cronos ID cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.08887 DKK trong khi giá Cronos ID thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.07218 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cronos ID theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROID theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07574 DKK
0.08887 DKK
0.1082 DKK
0.2020 DKK
Thấp
0.07218 DKK
0.07218 DKK
0.07218 DKK
0.07218 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.28%
-10.75%
-32.48%
-60.82%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CROID (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROID bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Cronos ID

Số liệu thị trường CROID sang DKK

CROID/DKK:
kr0.07577
Khối lượng CROID 24 giờ:
kr103,918.89
Vốn hóa thị trường CROID:
--
Nguồn cung lưu hành CROID:
0 CROID

Tỷ giá CROID sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cronos ID thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cronos ID là kr0.07577 mỗi CROID, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROID. Khối lượng giao dịch của Cronos ID đã thay đổi -43.37% (kr-79,588.40 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROID là kr183,507.29.

Thông tin thêm về Cronos ID trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos ID phổ biến nhất là CROID sang DKK, trong đó mã của Cronos ID là CROID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65504.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121124.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463703.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7776493.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CROID sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CROID sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Cronos ID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CROID đến TWD
1 CROID thành NT$0.3699 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CROID đến CNY
1 CROID thành ¥0.08329 CNY
popular info Đô la Mỹ
CROID đến USD
1 CROID thành $0.01178 USD
popular info Đô la Úc
CROID đến AUD
1 CROID thành AU$0.01797 AUD
popular info Euro
CROID đến EUR
1 CROID thành €0.01014 EUR
popular info Krone Đan Mạch
CROID đến DKK
1 CROID thành kr0.07577 DKK
popular info Đô la Canada
CROID đến CAD
1 CROID thành C$0.01649 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CROID đến KRW
1 CROID thành ₩17.3 KRW
popular info Yên Nhật
CROID đến JPY
1 CROID thành ¥1.83 JPY
popular info Bảng Anh
CROID đến GBP
1 CROID thành £0.008916 GBP
popular info Real Brazil
CROID đến BRL
1 CROID thành R$0.06312 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets siren
SIREN đến DKK
1 SIREN thành kr0.5392 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr557,837.75 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr18,031.98 DKK
other assets TAC Protocol
TAC đến DKK
1 TAC thành kr0.02665 DKK
other assets Rayls
RLS đến DKK
1 RLS thành kr0.2036 DKK
other assets Tether Gold
XAUt đến DKK
1 XAUt thành kr26,983.56 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr12.96 DKK
other assets World Liberty Financial
WLFI đến DKK
1 WLFI thành kr0.9975 DKK
other assets Merlin Chain
MERL đến DKK
1 MERL thành kr2.16 DKK
other assets Aster
ASTER đến DKK
1 ASTER thành kr6.25 DKK

Bảng chuyển đổi từ CROID sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Cronos ID đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROID thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -10.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.28%, đạt mức cao nhất là 0.07574 DKK và mức thấp nhất là 0.07218 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 CROID là kr0.1122 DKK , thay đổi -32.48% so với giá hiện tại. Cronos ID đã thay đổi
-kr
0.5605DKK
, tương đương mức thay đổi -88.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CROID
kr0.03788kr0.03668
+3.28%
1 CROID
kr0.07577kr0.07336
+3.28%
5 CROID
kr0.3788kr0.3668
+3.28%
10 CROID
kr0.7577kr0.7336
+3.28%
50 CROID
kr3.79kr3.67
+3.28%
100 CROID
kr7.58kr7.34
+3.28%
500 CROID
kr37.88kr36.68
+3.28%
1000 CROID
kr75.77kr73.36
+3.28%

Câu Hỏi Thường Gặp CROID/DKK

1 Cronos ID bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Cronos ID (CROID) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.07577.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROID với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.2 CROID đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROID sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROID sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROID bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 65.99 CROID, trong khi 5 CROID sẽ có giá khoảng 0.3788DKK.
Giá cao nhất của CROID/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROID tính theo DKK là kr31.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROID/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cronos ID tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã giảm 10.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã giảm 32.48% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROID thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cronos ID và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROID/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROID/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROID/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROID/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cronos ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cronos ID: CROID sang Đô la Mỹ (USD), CROID sang Euro (EUR), CROID sang Bảng Anh (GBP), CROID sang Đô la Canada (CAD), CROID sang Rupee Ấn Độ (INR), CROID sang Rupee Pakistan (PKR), CROID sang Real Brazil (BRL), CROID sang ...
Giá của Cronos ID ở Mỹ là $0.01178 USD. Ngoài ra, giá của Cronos ID là €0.01014 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008916 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01649 CAD ở Canada, ₹1.06 INR ở Ấn Độ, ₨3.32 PKR ở Pakistan, R$0.06312 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cronos ID phổ biến nhất là CROID sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Cronos ID (CROID) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.07577.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.