Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHOMP thành QAR

CHOMP/QAR: 1 CHOMP = 0.04790 QAR. Giá chuyển đổi 1 ChompCoin (CHOMP) thành Rial Qatar (QAR) là 0.04790 QAR hôm nay.
CHOMP
CHOMP
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHOMP/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ChompCoin (CHOMP) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHOMP hiện có giá trị là 0.04790 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHOMP hiện có giá 0.04790 QAR, nghĩa là mua 5 CHOMP sẽ mất 0.2395 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 20.88 CHOMP và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 104.39 CHOMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHOMP sang QAR

Chuyển đổi QAR sang CHOMP

ChompCoin
Rial Qatar
1 CHOMP
0.04790  QAR
Đổi 1 CHOMP sang 0.04790 QAR
2 CHOMP
0.09579  QAR
Đổi 2 CHOMP sang 0.09579 QAR
5 CHOMP
0.2395  QAR
Đổi 5 CHOMP sang 0.2395 QAR
10 CHOMP
0.4790  QAR
Đổi 10 CHOMP sang 0.4790 QAR
20 CHOMP
0.9579  QAR
Đổi 20 CHOMP sang 0.9579 QAR
50 CHOMP
2.39  QAR
Đổi 50 CHOMP sang 2.39 QAR
100 CHOMP
4.79  QAR
Đổi 100 CHOMP sang 4.79 QAR
200 CHOMP
9.58  QAR
Đổi 200 CHOMP sang 9.58 QAR
500 CHOMP
23.95  QAR
Đổi 500 CHOMP sang 23.95 QAR
1000 CHOMP
47.9  QAR
Đổi 1000 CHOMP sang 47.9 QAR
5000 CHOMP
239.48  QAR
Đổi 5000 CHOMP sang 239.48 QAR
10000 CHOMP
478.97  QAR
Đổi 10000 CHOMP sang 478.97 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHOMP thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của ChompCoin tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHOMP sang QAR, lên đến 10000 CHOMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
ChompCoin
1 QAR
20.88 CHOMP
Đổi 1 QAR sang 20.88 CHOMP
10 QAR
208.78 CHOMP
Đổi 10 QAR sang 208.78 CHOMP
50 QAR
1,043.91 CHOMP
Đổi 50 QAR sang 1,043.91 CHOMP
100 QAR
2,087.83 CHOMP
Đổi 100 QAR sang 2,087.83 CHOMP
200 QAR
4,175.65 CHOMP
Đổi 200 QAR sang 4,175.65 CHOMP
500 QAR
10,439.14 CHOMP
Đổi 500 QAR sang 10,439.14 CHOMP
1000 QAR
20,878.27 CHOMP
Đổi 1000 QAR sang 20,878.27 CHOMP
2000 QAR
41,756.54 CHOMP
Đổi 2000 QAR sang 41,756.54 CHOMP
5000 QAR
104,391.36 CHOMP
Đổi 5000 QAR sang 104,391.36 CHOMP
10000 QAR
208,782.72 CHOMP
Đổi 10000 QAR sang 208,782.72 CHOMP
50000 QAR
1,043,913.6 CHOMP
Đổi 50000 QAR sang 1,043,913.6 CHOMP
100000 QAR
2,087,827.2 CHOMP
Đổi 100000 QAR sang 2,087,827.2 CHOMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành CHOMP toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo ChompCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang CHOMP, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHOMP/QAR

CHOMP/QAR: 1 CHOMP = 0.04790 QAR; 2025/12/02 20:28:20
Trong 1D vừa qua, ChompCoin đã thay đổi +21.40% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ChompCoin(CHOMP) đã thay đổi +21.40% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành CHOMP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CHOMP sang QAR: Biến động và thay đổi giá của ChompCoin/QAR

Giá ChompCoin cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.05011 QAR trong khi giá ChompCoin thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.02412 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ChompCoin theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHOMP theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04933 QAR
0.05011 QAR
0.07012 QAR
0.2063 QAR
Thấp
0.03967 QAR
0.02412 QAR
0.02412 QAR
0.02412 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+21.40%
+8.49%
-26.67%
-68.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHOMP (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHOMP bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHOMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ChompCoin

Số liệu thị trường CHOMP sang QAR

CHOMP/QAR:
ر.ق0.04790
Khối lượng CHOMP 24 giờ:
ر.ق25,419.71
Vốn hóa thị trường CHOMP:
--
Nguồn cung lưu hành CHOMP:
0 CHOMP

Tỷ giá CHOMP sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ChompCoin thành Rial Qatar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ChompCoin là ر.ق0.04790 mỗi CHOMP, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق0 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHOMP. Khối lượng giao dịch của ChompCoin đã thay đổi -40.43% (ر.ق-17,254.51 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHOMP là ر.ق42,674.21.

Thông tin thêm về ChompCoin trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ChompCoin phổ biến nhất là CHOMP sang QAR, trong đó mã của ChompCoin là CHOMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHOMP sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHOMP sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ChompCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHOMP đến TWD
1 CHOMP thành NT$0.4131 TWD
popular info Rial Qatar
CHOMP đến QAR
1 CHOMP thành ر.ق0.04790 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHOMP đến CNY
1 CHOMP thành ¥0.09301 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHOMP đến USD
1 CHOMP thành $0.01315 USD
popular info Đô la Úc
CHOMP đến AUD
1 CHOMP thành AU$0.02005 AUD
popular info Euro
CHOMP đến EUR
1 CHOMP thành €0.01132 EUR
popular info Đô la Canada
CHOMP đến CAD
1 CHOMP thành C$0.01838 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHOMP đến KRW
1 CHOMP thành ₩19.32 KRW
popular info Yên Nhật
CHOMP đến JPY
1 CHOMP thành ¥2.05 JPY
popular info Bảng Anh
CHOMP đến GBP
1 CHOMP thành £0.009962 GBP
popular info Real Brazil
CHOMP đến BRL
1 CHOMP thành R$0.07016 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Tether Gold
XAUt đến QAR
1 XAUt thành ر.ق15,254.58 QAR
other assets Bitcoin
BTC đến QAR
1 BTC thành ر.ق333,539.54 QAR
other assets Monad
MON đến QAR
1 MON thành ر.ق0.1155 QAR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến QAR
1 PENGU thành ر.ق0.04365 QAR
other assets Turbo
TURBO đến QAR
1 TURBO thành ر.ق0.009270 QAR
other assets Particle Network
PARTI đến QAR
1 PARTI thành ر.ق0.5336 QAR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến QAR
1 BSU thành ر.ق0.7578 QAR
other assets Bio Protocol
BIO đến QAR
1 BIO thành ر.ق0.1947 QAR
other assets Janction
JCT đến QAR
1 JCT thành ر.ق0.01148 QAR
other assets Avalanche
AVAX đến QAR
1 AVAX thành ر.ق49.82 QAR

Bảng chuyển đổi từ CHOMP sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của ChompCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHOMP thành Rial Qatar đã thay đổi +8.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +21.40%, đạt mức cao nhất là 0.04933 QAR và mức thấp nhất là 0.03967 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHOMP là ر.ق0.06547 QAR , thay đổi -26.67% so với giá hiện tại. ChompCoin đã thay đổi
-ر.ق
0.4674QAR
, tương đương mức thay đổi -90.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:28 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CHOMP
ر.ق0.02395ر.ق0.01969
+21.40%
1 CHOMP
ر.ق0.04790ر.ق0.03938
+21.40%
5 CHOMP
ر.ق0.2395ر.ق0.1969
+21.40%
10 CHOMP
ر.ق0.4790ر.ق0.3938
+21.40%
50 CHOMP
ر.ق2.39ر.ق1.97
+21.40%
100 CHOMP
ر.ق4.79ر.ق3.94
+21.40%
500 CHOMP
ر.ق23.95ر.ق19.69
+21.40%
1000 CHOMP
ر.ق47.9ر.ق39.38
+21.40%

Câu Hỏi Thường Gặp CHOMP/QAR

1 ChompCoin bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 ChompCoin (CHOMP) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.04790.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHOMP với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.88 CHOMP đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHOMP sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHOMP sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHOMP bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 104.39 CHOMP, trong khi 5 CHOMP sẽ có giá khoảng 0.2395QAR.
Giá cao nhất của CHOMP/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHOMP tính theo QAR là ر.ق3.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHOMP/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ChompCoin tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ChompCoin (CHOMP) đã tăng 8.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ChompCoin (CHOMP) đã giảm 26.67% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHOMP thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ChompCoin và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHOMP/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHOMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHOMP/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHOMP/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHOMP/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ChompCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ChompCoin: CHOMP sang Đô la Mỹ (USD), CHOMP sang Euro (EUR), CHOMP sang Bảng Anh (GBP), CHOMP sang Đô la Canada (CAD), CHOMP sang Rupee Ấn Độ (INR), CHOMP sang Rupee Pakistan (PKR), CHOMP sang Real Brazil (BRL), CHOMP sang ...
Giá của ChompCoin ở Mỹ là $0.01315 USD. Ngoài ra, giá của ChompCoin là €0.01132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009962 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01838 CAD ở Canada, ₹1.18 INR ở Ấn Độ, ₨3.69 PKR ở Pakistan, R$0.07016 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChompCoin phổ biến nhất là CHOMP sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 ChompCoin (CHOMP) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.04790.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.