Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHO thành TWD

CHO/TWD: 1 CHO = 0.09754 TWD. Giá chuyển đổi 1 Choise.ai (CHO) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.09754 TWD hôm nay.
CHO
CHO
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHO/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Choise.ai (CHO) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHO hiện có giá trị là 0.09754 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHO hiện có giá 0.09754 TWD, nghĩa là mua 5 CHO sẽ mất 0.4877 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 10.25 CHO và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 51.26 CHO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHO sang TWD

Chuyển đổi TWD sang CHO

Choise.ai
Đô la Đài Loan mới
1 CHO
0.09754  TWD
Đổi 1 CHO sang 0.09754 TWD
2 CHO
0.1951  TWD
Đổi 2 CHO sang 0.1951 TWD
5 CHO
0.4877  TWD
Đổi 5 CHO sang 0.4877 TWD
10 CHO
0.9754  TWD
Đổi 10 CHO sang 0.9754 TWD
20 CHO
1.95  TWD
Đổi 20 CHO sang 1.95 TWD
50 CHO
4.88  TWD
Đổi 50 CHO sang 4.88 TWD
100 CHO
9.75  TWD
Đổi 100 CHO sang 9.75 TWD
200 CHO
19.51  TWD
Đổi 200 CHO sang 19.51 TWD
500 CHO
48.77  TWD
Đổi 500 CHO sang 48.77 TWD
1000 CHO
97.54  TWD
Đổi 1000 CHO sang 97.54 TWD
5000 CHO
487.68  TWD
Đổi 5000 CHO sang 487.68 TWD
10000 CHO
975.36  TWD
Đổi 10000 CHO sang 975.36 TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHO thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của Choise.ai tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHO sang TWD, lên đến 10000 CHO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
Choise.ai
1 TWD
10.25 CHO
Đổi 1 TWD sang 10.25 CHO
10 TWD
102.53 CHO
Đổi 10 TWD sang 102.53 CHO
50 TWD
512.63 CHO
Đổi 50 TWD sang 512.63 CHO
100 TWD
1,025.26 CHO
Đổi 100 TWD sang 1,025.26 CHO
200 TWD
2,050.52 CHO
Đổi 200 TWD sang 2,050.52 CHO
500 TWD
5,126.31 CHO
Đổi 500 TWD sang 5,126.31 CHO
1000 TWD
10,252.61 CHO
Đổi 1000 TWD sang 10,252.61 CHO
2000 TWD
20,505.22 CHO
Đổi 2000 TWD sang 20,505.22 CHO
5000 TWD
51,263.05 CHO
Đổi 5000 TWD sang 51,263.05 CHO
10000 TWD
102,526.11 CHO
Đổi 10000 TWD sang 102,526.11 CHO
50000 TWD
512,630.55 CHO
Đổi 50000 TWD sang 512,630.55 CHO
100000 TWD
1,025,261.09 CHO
Đổi 100000 TWD sang 1,025,261.09 CHO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành CHO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo Choise.ai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang CHO, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHO/TWD

CHO/TWD: 1 CHO = 0.09754 TWD; 2025/12/02 03:11:58
Trong 1D vừa qua, Choise.ai đã thay đổi +0.43% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Choise.ai(CHO) đã thay đổi +0.43% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành CHO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CHO sang TWD: Biến động và thay đổi giá của Choise.ai/TWD

Giá Choise.ai cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.1013 TWD trong khi giá Choise.ai thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.08190 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Choise.ai theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHO theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1011 TWD
0.1013 TWD
0.1276 TWD
0.2314 TWD
Thấp
0.08983 TWD
0.08190 TWD
0.07120 TWD
0.07120 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.43%
+18.51%
-14.06%
-23.80%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHO (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHO bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Choise.ai

Số liệu thị trường CHO sang TWD

CHO/TWD:
NT$0.09754
Khối lượng CHO 24 giờ:
NT$5,347,075.86
Vốn hóa thị trường CHO:
NT$45,373,422.68
Nguồn cung lưu hành CHO:
465.20M CHO

Tỷ giá CHO sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Choise.ai thành Đô la Đài Loan mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Choise.ai là NT$0.09754 mỗi CHO, với tổng vốn hoá thị trường của NT$45,373,422.68 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 465,196,030 CHO. Khối lượng giao dịch của Choise.ai đã thay đổi +10.03% (NT$487,630.74 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHO là NT$4,859,445.12.

Thông tin thêm về Choise.ai trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Choise.ai phổ biến nhất là CHO sang TWD, trong đó mã của Choise.ai là CHO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65495.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121185.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463651.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7755610.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHO sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHO sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Choise.ai phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHO đến TWD
1 CHO thành NT$0.09754 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHO đến CNY
1 CHO thành ¥0.02194 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHO đến USD
1 CHO thành $0.003103 USD
popular info Đô la Úc
CHO đến AUD
1 CHO thành AU$0.004742 AUD
popular info Euro
CHO đến EUR
1 CHO thành €0.002673 EUR
popular info Đô la Canada
CHO đến CAD
1 CHO thành C$0.004345 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHO đến KRW
1 CHO thành ₩4.56 KRW
popular info Yên Nhật
CHO đến JPY
1 CHO thành ¥0.4829 JPY
popular info Bảng Anh
CHO đến GBP
1 CHO thành £0.002348 GBP
popular info Real Brazil
CHO đến BRL
1 CHO thành R$0.01662 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets Rayls
RLS đến TWD
1 RLS thành NT$0.7941 TWD
other assets Merlin Chain
MERL đến TWD
1 MERL thành NT$11.96 TWD
other assets Bitcoin
BTC đến TWD
1 BTC thành NT$2,723,462.29 TWD
other assets Tradoor
TRADOOR đến TWD
1 TRADOOR thành NT$44.56 TWD
other assets Chainlink
LINK đến TWD
1 LINK thành NT$379.7 TWD
other assets Ethereum
ETH đến TWD
1 ETH thành NT$88,167.78 TWD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến TWD
1 TRUMP thành NT$180.31 TWD
other assets Aster
ASTER đến TWD
1 ASTER thành NT$30.46 TWD
other assets Bittensor
TAO đến TWD
1 TAO thành NT$8,345.9 TWD
other assets UnifAI Network
UAI đến TWD
1 UAI thành NT$4.62 TWD

Bảng chuyển đổi từ CHO sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của Choise.ai đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHO thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi +18.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.43%, đạt mức cao nhất là 0.1011 TWD và mức thấp nhất là 0.08983 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 CHO là NT$0.1136 TWD , thay đổi -14.06% so với giá hiện tại. Choise.ai đã thay đổi
-NT$
0.9935TWD
, tương đương mức thay đổi -91.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:11 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CHO
NT$0.04877NT$0.04856
+0.43%
1 CHO
NT$0.09754NT$0.09711
+0.43%
5 CHO
NT$0.4877NT$0.4856
+0.43%
10 CHO
NT$0.9754NT$0.9711
+0.43%
50 CHO
NT$4.88NT$4.86
+0.43%
100 CHO
NT$9.75NT$9.71
+0.43%
500 CHO
NT$48.77NT$48.56
+0.43%
1000 CHO
NT$97.54NT$97.11
+0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp CHO/TWD

1 Choise.ai bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 Choise.ai (CHO) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.09754.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHO với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.25 CHO đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHO sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHO sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHO bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 51.26 CHO, trong khi 5 CHO sẽ có giá khoảng 0.4877TWD.
Giá cao nhất của CHO/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHO tính theo TWD là NT$43.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHO/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Choise.ai tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Choise.ai (CHO) đã tăng 18.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Choise.ai (CHO) đã giảm 14.06% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHO thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Choise.ai và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHO/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHO/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHO/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHO/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Choise.ai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Choise.ai: CHO sang Đô la Mỹ (USD), CHO sang Euro (EUR), CHO sang Bảng Anh (GBP), CHO sang Đô la Canada (CAD), CHO sang Rupee Ấn Độ (INR), CHO sang Rupee Pakistan (PKR), CHO sang Real Brazil (BRL), CHO sang ...
Giá của Choise.ai ở Mỹ là $0.003103 USD. Ngoài ra, giá của Choise.ai là €0.002673 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002348 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004345 CAD ở Canada, ₹0.2781 INR ở Ấn Độ, ₨0.8744 PKR ở Pakistan, R$0.01662 BRL ở Brazil, ...
Cặp Choise.ai phổ biến nhất là CHO sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 Choise.ai (CHO) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.09754.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.