Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86958.71 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86958.71 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86958.71 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHO thành ISK
CHO/ISK: 1 CHO = 0.3955 ISK. Giá chuyển đổi 1 Choise.ai (CHO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3955 ISK hôm nay.

CHO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Choise.ai (CHO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHO hiện có giá trị là 0.3955 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHO hiện có giá 0.3955 ISK, nghĩa là mua 5 CHO sẽ mất 1.98 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.53 CHO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 12.64 CHO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CHO
Choise.ai
Króna Iceland
1 CHO
0.3955 ISK
Đổi 1 CHO sang 0.3955 ISK
2 CHO
0.7909 ISK
Đổi 2 CHO sang 0.7909 ISK
5 CHO
1.98 ISK
Đổi 5 CHO sang 1.98 ISK
10 CHO
3.95 ISK
Đổi 10 CHO sang 3.95 ISK
20 CHO
7.91 ISK
Đổi 20 CHO sang 7.91 ISK
50 CHO
19.77 ISK
Đổi 50 CHO sang 19.77 ISK
100 CHO
39.55 ISK
Đổi 100 CHO sang 39.55 ISK
200 CHO
79.09 ISK
Đổi 200 CHO sang 79.09 ISK
500 CHO
197.73 ISK
Đổi 500 CHO sang 197.73 ISK
1000 CHO
395.47 ISK
Đổi 1000 CHO sang 395.47 ISK
5000 CHO
1,977.34 ISK
Đổi 5000 CHO sang 1,977.34 ISK
10000 CHO
3,954.67 ISK
Đổi 10000 CHO sang 3,954.67 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Choise.ai tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHO sang ISK, lên đến 10000 CHO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Choise.ai
1 ISK
2.53 CHO
Đổi 1 ISK sang 2.53 CHO
10 ISK
25.29 CHO
Đổi 10 ISK sang 25.29 CHO
50 ISK
126.43 CHO
Đổi 50 ISK sang 126.43 CHO
100 ISK
252.87 CHO
Đổi 100 ISK sang 252.87 CHO
200 ISK
505.73 CHO
Đổi 200 ISK sang 505.73 CHO
500 ISK
1,264.33 CHO
Đổi 500 ISK sang 1,264.33 CHO
1000 ISK
2,528.65 CHO
Đổi 1000 ISK sang 2,528.65 CHO
2000 ISK
5,057.31 CHO
Đổi 2000 ISK sang 5,057.31 CHO
5000 ISK
12,643.27 CHO
Đổi 5000 ISK sang 12,643.27 CHO
10000 ISK
25,286.53 CHO
Đổi 10000 ISK sang 25,286.53 CHO
50000 ISK
126,432.65 CHO
Đổi 50000 ISK sang 126,432.65 CHO
100000 ISK
252,865.3 CHO
Đổi 100000 ISK sang 252,865.3 CHO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CHO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Choise.ai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CHO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHO/ISK
CHO/ISK: 1 CHO = 0.3955 ISK; 2025/12/02 04:57:05
Trong 1D vừa qua, Choise.ai đã thay đổi -0.26% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Choise.ai(CHO) đã thay đổi -0.26% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CHO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CHO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Choise.ai/ISK
Giá Choise.ai cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4109 ISK trong khi giá Choise.ai thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3322 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Choise.ai theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4102 ISK | 0.4109 ISK | 0.5176 ISK | 0.9383 ISK |
Thấp | 0.3643 ISK | 0.3322 ISK | 0.2888 ISK | 0.2888 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.26% | +18.18% | -14.18% | -24.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CHO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Choise.ai
Số liệu thị trường CHO sang ISK
CHO/ISK:
kr0.3955
Khối lượng CHO 24 giờ:
kr21,572,071.59
Vốn hóa thị trường CHO:
kr183,969,899.71
Nguồn cung lưu hành CHO:
465.20M CHO
Tỷ giá CHO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Choise.ai thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Choise.ai là kr0.3955 mỗi CHO, với tổng vốn hoá thị trường của kr183,969,899.71 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 465,196,030 CHO. Khối lượng giao dịch của Choise.ai đã thay đổi +9.10% (kr1,799,954.66 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHO là kr19,772,116.93.
Thông tin thêm về Choise.ai trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Choise.ai phổ biến nhất là CHO sang ISK, trong đó mã của Choise.ai là CHO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65495.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121185.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463651.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7755610.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Choise.ai phổ biến

CHO đến TWD
1 CHO thành NT$0.09751 TWD

CHO đến CNY
1 CHO thành ¥0.02194 CNY
CHO đến ISK
1 CHO thành kr0.3954 ISK

CHO đến USD
1 CHO thành $0.003102 USD

CHO đến AUD
1 CHO thành AU$0.004741 AUD

CHO đến EUR
1 CHO thành €0.002672 EUR

CHO đến CAD
1 CHO thành C$0.004344 CAD

CHO đến KRW
1 CHO thành ₩4.56 KRW

CHO đến JPY
1 CHO thành ¥0.4827 JPY

CHO đến GBP
1 CHO thành £0.002348 GBP

CHO đến BRL
1 CHO thành R$0.01662 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MERL đến ISK
1 MERL thành kr45.74 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,086,258.68 ISK

SML đến ISK
1 SML thành kr0.03431 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr357,749.3 ISK

JELLYJELLY đến ISK
1 JELLYJELLY thành kr5.11 ISK

RLS đến ISK
1 RLS thành kr3.11 ISK

ZEREBRO đến ISK
1 ZEREBRO thành kr3.95 ISK

B đến ISK
1 B thành kr20.36 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr257.44 ISK

UAI đến ISK
1 UAI thành kr18.82 ISK
Bảng chuyển đổi từ CHO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Choise.ai đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHO thành Króna Iceland đã thay đổi +18.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.4102 ISK và mức thấp nhất là 0.3643 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CHO là kr0.4611 ISK , thay đổi -14.18% so với giá hiện tại. Choise.ai đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.65% so với năm trước.
-kr
3.85ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CHO | kr0.1977 | kr0.1983 | -0.26% |
1 CHO | kr0.3955 | kr0.3965 | -0.26% |
5 CHO | kr1.98 | kr1.98 | -0.26% |
10 CHO | kr3.95 | kr3.97 | -0.26% |
50 CHO | kr19.77 | kr19.83 | -0.26% |
100 CHO | kr39.55 | kr39.65 | -0.26% |
500 CHO | kr197.73 | kr198.26 | -0.26% |
1000 CHO | kr395.47 | kr396.52 | -0.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp CHO/ISK
1 Choise.ai bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Choise.ai (CHO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3955.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.53 CHO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 12.64 CHO, trong khi 5 CHO sẽ có giá khoảng 1.98ISK.
Giá cao nhất của CHO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHO tính theo ISK là kr176.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Choise.ai tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Choise.ai (CHO) đã tăng 18.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Choise.ai (CHO) đã giảm 14.18% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Choise.ai và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Choise.ai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Choise.ai: CHO sang Đô la Mỹ (USD), CHO sang Euro (EUR), CHO sang Bảng Anh (GBP), CHO sang Đô la Canada (CAD), CHO sang Rupee Ấn Độ (INR), CHO sang Rupee Pakistan (PKR), CHO sang Real Brazil (BRL), CHO sang ...
Giá của Choise.ai ở Mỹ là $0.003102 USD. Ngoài ra, giá của Choise.ai là €0.002672 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002348 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004344 CAD ở Canada, ₹0.2780 INR ở Ấn Độ, ₨0.8742 PKR ở Pakistan, R$0.01662 BRL ở Brazil, ...
Cặp Choise.ai phổ biến nhất là CHO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Choise.ai (CHO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3955.
Giá của Choise.ai ở Mỹ là $0.003102 USD. Ngoài ra, giá của Choise.ai là €0.002672 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002348 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004344 CAD ở Canada, ₹0.2780 INR ở Ấn Độ, ₨0.8742 PKR ở Pakistan, R$0.01662 BRL ở Brazil, ...
Cặp Choise.ai phổ biến nhất là CHO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Choise.ai (CHO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3955.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































