Trading Card Game (TCG) token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Trading Card Game (TCG) gồm 16 coin với tổng vốn hóa thị trường là $301.94M và biến động giá trung bình là +1.72%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
| Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| $1.14 | +4.21% | -1.08% | $190.83M | $24.82M | 167.36M | Giao dịch | |||
![]() Echelon PrimePRIME | $0.8748 | +0.21% | +25.74% | $31.30M | $2.23M | 35.77M | Giao dịch | ||
![]() Gods UnchainedGODS | $0.06750 | +2.61% | -2.74% | $27.71M | $804,147.7 | 410.59M | Giao dịch | ||
![]() READY!READY | $0.01584 | +3.57% | -10.35% | $15.84M | $201,918.85 | 1000.00M | |||
| $0.006644 | -0.22% | +2.07% | $10.25M | $21,215.82 | 1.54B | ||||
![]() Unagi TokenUNA | $0.01416 | -0.11% | -16.15% | $9.75M | $209,399.43 | 688.46M | |||
![]() XANAXETA | $0.0001469 | +0.01% | -8.40% | $723,751 | $14,105.09 | 4.93B | |||
![]() ToCa.GgTCG | $0.0004942 | -27.66% | -9.63% | $494,159.27 | $0 | 1000.00M | |||
| $0.0003919 | -11.20% | -6.49% | $391,883.29 | $15,441.17 | 1000.00M | Giao dịch | |||
| $0.003803 | +6.53% | -0.48% | $339,514.69 | $2,248.61 | 89.28M | ||||
![]() PLYR L1PLYR | $0.002707 | +8.25% | +135.85% | $233,053.99 | $0 | 86.09M | |||
![]() OrbioORBIO | $0.{4}1813 | +7.72% | -42.18% | $0 | $289,816.14 | 0.00 | |||
![]() Dragonz LandDRAGONZ | $0.002886 | +1.03% | -15.67% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() DOLZDOLZ | $0.006246 | +4.43% | +9.32% | $0 | $0 | 0.00 | |||
| $0.1685 | -0.06% | -5.06% | $0 | $0 | 0.00 |














