Tokenized commodities token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tokenized commodities gồm 19 coin với tổng vốn hóa thị trường là $2.94B và biến động giá trung bình là +2.09%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
| Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Tether GoldXAUt | $3,996.42 | -0.18% | -2.59% | $1.52B | $65.98M | 379737.66 | Giao dịch | ||
![]() PAX GoldPAXG | $3,997.78 | -0.27% | -2.48% | $1.33B | $66.49M | 332951.90 | Giao dịch | ||
![]() Matrixdock GoldXAUM | $4,025.16 | +0.07% | -2.66% | $48.38M | $146,423.63 | 12018.31 | |||
![]() Comtech GoldCGO | $128.97 | +0.25% | -2.05% | $18.19M | $1.34M | 141000.00 | |||
![]() GOLDAOGOLDAO | $0.01207 | +14.05% | +9.30% | $9.58M | $7,895.24 | 793.23M | |||
![]() Tether Gold TokensXAUT0 | $3,990.61 | -0.26% | -2.81% | $9.76M | $572,382.27 | 2446.62 | |||
![]() VNX GoldVNXAU | $129.26 | +0.34% | -2.22% | $3.76M | $20,866.22 | 29100.00 | |||
![]() AgriDexAGRI | $0.004651 | -0.10% | -6.75% | $1.32M | $28,356.38 | 284.00M | |||
![]() QuoriumQGOLD | $3,992.66 | -0.24% | -2.90% | $0 | $147,067.28 | 0.00 | |||
![]() Silver (Grams)GRAMS | $1.56 | -0.48% | -0.36% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() Palm EconomyPALM | $0.0007984 | +0.29% | -7.26% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() The Emerald CompanyEMRLD | $0.0003798 | -0.89% | -5.65% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() GLDTGLDT | $1.27 | -5.84% | -6.81% | $0 | $5,969.98 | 0.00 | |||
![]() Silver TokenXAGX | $49.24 | +1.25% | +0.24% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() GoldPro TokenGPRO | $5.5 | -29.56% | -45.58% | $0 | $6,508.69 | 0.00 | |||
![]() Kinesis GoldKAU | $128.03 | -0.54% | -3.18% | $0 | $13,448.85 | 0.00 | |||
| $48.39 | -0.31% | -0.49% | $0 | $117,887.9 | 0.00 |









.png)






