Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


CARD
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARD/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cardstack (CARD) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARD hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARD hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 CARD sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CARD và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Cardstack thành USD
Giá Cardstack chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Cardstack: Cardstack là gì và Cardstack hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
17/12/2025 08:31 hôm nay
0.5 BTC
$43,469.89
1 BTC
$86,939.79
5 BTC
$434,698.95
10 BTC
$869,397.9
50 BTC
$4,346,989.5
100 BTC
$8,693,979
500 BTC
$43,469,895
1000 BTC
$86,939,790
USD đến BTC
Số lượng17/12/2025 08:31 hôm nay
0.5USD0.{5}5751 BTC
1USD0.{4}1150 BTC
5USD0.{4}5751 BTC
10USD0.0001150 BTC
50USD0.0005751 BTC
100USD0.001150 BTC
500USD0.005751 BTC
1000USD0.01150 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
17/12/2025 08:31 hôm nay
0.5 ETH
$1,472.99
1 ETH
$2,945.98
5 ETH
$14,729.89
10 ETH
$29,459.79
50 ETH
$147,298.93
100 ETH
$294,597.85
500 ETH
$1,472,989.25
1000 ETH
$2,945,978.5
USD đến ETH
Số lượng17/12/2025 08:31 hôm nay
0.5USD0.0001697 ETH
1USD0.0003394 ETH
5USD0.001697 ETH
10USD0.003394 ETH
50USD0.01697 ETH
100USD0.03394 ETH
500USD0.1697 ETH
1000USD0.3394 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,563,872.94BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q666,610.84BTC đến CLPChilean Peso
CLP$79,478,617.22BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,293,723.79BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh309,954,348.66BTC đến ZARSouth African Rand
R1,457,719.46BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت254,229.33BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د114,050,059.53BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,734,291.17BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.8,715,974.77BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,593,123.59BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM355,453.33BTC đến GELGeorgian Lari
₾234,302.73BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,405,944.52BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.796,690.15BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼147,797.64BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.33,428.35BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,210,885.92BTC đến SEKSwedish Krona
kr811,600.33BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,671,493.41- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$52,992.26ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q22,588.29ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,693,154.63ETH đến HNLHonduran Lempira
L77,723.46ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,502,887.66ETH đến ZARSouth African Rand
R49,395.22ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,614.63ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,864,617.38ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$92,652.2ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.295,343.18ETH đến DOPDominican Peso
RD$189,524.52ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM12,044.63ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,939.41ETH đến UYUUruguayan Peso
$115,411.36ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.26,996.06ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,008.16ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,132.73ETH đến KESKenyan Shilling
KSh379,883.93ETH đến SEKSwedish Krona
kr27,501.3ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴124,409.56- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.








