Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110659.12 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110659.12 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110659.12 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BLACK thành ILS
BLACK/ILS: 1 BLACK = 0.002638 ILS. Giá chuyển đổi 1 BLACKHOLE PROTOCOL (BLACK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002638 ILS hôm nay.

BLACK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BLACK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BLACKHOLE PROTOCOL (BLACK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BLACK hiện có giá trị là 0.002638 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BLACK hiện có giá 0.002638 ILS, nghĩa là mua 5 BLACK sẽ mất 0.01319 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 379.1 BLACK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,895.49 BLACK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BLACK sang ILS
Chuyển đổi ILS sang BLACK
BLACKHOLE PROTOCOL
Shekel Israel mới
1 BLACK
0.002638 ILS
Đổi 1 BLACK sang 0.002638 ILS
2 BLACK
0.005276 ILS
Đổi 2 BLACK sang 0.005276 ILS
5 BLACK
0.01319 ILS
Đổi 5 BLACK sang 0.01319 ILS
10 BLACK
0.02638 ILS
Đổi 10 BLACK sang 0.02638 ILS
20 BLACK
0.05276 ILS
Đổi 20 BLACK sang 0.05276 ILS
50 BLACK
0.1319 ILS
Đổi 50 BLACK sang 0.1319 ILS
100 BLACK
0.2638 ILS
Đổi 100 BLACK sang 0.2638 ILS
200 BLACK
0.5276 ILS
Đổi 200 BLACK sang 0.5276 ILS
500 BLACK
1.32 ILS
Đổi 500 BLACK sang 1.32 ILS
1000 BLACK
2.64 ILS
Đổi 1000 BLACK sang 2.64 ILS
5000 BLACK
13.19 ILS
Đổi 5000 BLACK sang 13.19 ILS
10000 BLACK
26.38 ILS
Đổi 10000 BLACK sang 26.38 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BLACK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của BLACKHOLE PROTOCOL tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BLACK sang ILS, lên đến 10000 BLACK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
BLACKHOLE PROTOCOL
1 ILS
379.1 BLACK
Đổi 1 ILS sang 379.1 BLACK
10 ILS
3,790.98 BLACK
Đổi 10 ILS sang 3,790.98 BLACK
50 ILS
18,954.89 BLACK
Đổi 50 ILS sang 18,954.89 BLACK
100 ILS
37,909.79 BLACK
Đổi 100 ILS sang 37,909.79 BLACK
200 ILS
75,819.57 BLACK
Đổi 200 ILS sang 75,819.57 BLACK
500 ILS
189,548.93 BLACK
Đổi 500 ILS sang 189,548.93 BLACK
1000 ILS
379,097.87 BLACK
Đổi 1000 ILS sang 379,097.87 BLACK
2000 ILS
758,195.73 BLACK
Đổi 2000 ILS sang 758,195.73 BLACK
5000 ILS
1,895,489.33 BLACK
Đổi 5000 ILS sang 1,895,489.33 BLACK
10000 ILS
3,790,978.66 BLACK
Đổi 10000 ILS sang 3,790,978.66 BLACK
50000 ILS
18,954,893.3 BLACK
Đổi 50000 ILS sang 18,954,893.3 BLACK
100000 ILS
37,909,786.61 BLACK
Đổi 100000 ILS sang 37,909,786.61 BLACK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BLACK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo BLACKHOLE PROTOCOL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BLACK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BLACK/ILS
BLACK/ILS: 1 BLACK = 0.002638 ILS; 2025/11/02 07:00:02
Trong 1D vừa qua, BLACKHOLE PROTOCOL đã thay đổi -9.64% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BLACKHOLE PROTOCOL(BLACK) đã thay đổi -9.64% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BLACK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BLACK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của BLACKHOLE PROTOCOL/ILS
Giá BLACKHOLE PROTOCOL cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002926 ILS trong khi giá BLACKHOLE PROTOCOL thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.002622 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BLACKHOLE PROTOCOL theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BLACK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002914 ILS | 0.002926 ILS | 0.007826 ILS | 0.1453 ILS |
Thấp | 0.002622 ILS | 0.002622 ILS | 0.002399 ILS | 0.002399 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.64% | -7.26% | -74.79% | -96.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BLACK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLACK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLACK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BLACKHOLE PROTOCOL
Số liệu thị trường BLACK sang ILS
BLACK/ILS:
₪0.002638
Khối lượng BLACK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BLACK:
--
Nguồn cung lưu hành BLACK:
0 BLACK
Tỷ giá BLACK sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BLACKHOLE PROTOCOL thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BLACKHOLE PROTOCOL là ₪0.002638 mỗi BLACK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BLACK. Khối lượng giao dịch của BLACKHOLE PROTOCOL đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLACK là ₪0.
Thông tin thêm về BLACKHOLE PROTOCOL trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BLACKHOLE PROTOCOL phổ biến nhất là BLACK sang ILS, trong đó mã của BLACKHOLE PROTOCOL là BLACK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110416.70 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3887.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.51 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95234.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83927.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155168.58 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 593500.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9801513.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BLACK sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BLACK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BLACKHOLE PROTOCOL phổ biến

BLACK đến TWD
1 BLACK thành NT$0.02497 TWD

BLACK đến CNY
1 BLACK thành ¥0.005778 CNY

BLACK đến USD
1 BLACK thành $0.0008108 USD
BLACK đến ILS
1 BLACK thành ₪0.002638 ILS

BLACK đến EUR
1 BLACK thành €0.0006994 EUR

BLACK đến CAD
1 BLACK thành C$0.001139 CAD

BLACK đến KRW
1 BLACK thành ₩1.16 KRW

BLACK đến JPY
1 BLACK thành ¥0.1249 JPY

BLACK đến GBP
1 BLACK thành £0.0006163 GBP

BLACK đến BRL
1 BLACK thành R$0.004358 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

MOG đến ILS
1 MOG thành ₪0.{5}1546 ILS

ZK đến ILS
1 ZK thành ₪0.2119 ILS

MINA đến ILS
1 MINA thành ₪0.4411 ILS

MYX đến ILS
1 MYX thành ₪7.39 ILS

COMMON đến ILS
1 COMMON thành ₪0.03757 ILS

AUCTION đến ILS
1 AUCTION thành ₪24.46 ILS

AR đến ILS
1 AR thành ₪14.61 ILS

BAY đến ILS
1 BAY thành ₪0.3799 ILS

XNY đến ILS
1 XNY thành ₪0.01829 ILS

DASH đến ILS
1 DASH thành ₪252.48 ILS
Bảng chuyển đổi từ BLACK sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của BLACKHOLE PROTOCOL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLACK thành Shekel Israel mới đã thay đổi -7.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.64%, đạt mức cao nhất là 0.002914 ILS và mức thấp nhất là 0.002622 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BLACK là ₪0.01045 ILS , thay đổi -74.79% so với giá hiện tại. BLACKHOLE PROTOCOL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.32% so với năm trước.
-₪
0.0009897ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BLACK | ₪0.001319 | ₪0.001459 | -9.64% |
1 BLACK | ₪0.002638 | ₪0.002919 | -9.64% |
5 BLACK | ₪0.01319 | ₪0.01459 | -9.64% |
10 BLACK | ₪0.02638 | ₪0.02919 | -9.64% |
50 BLACK | ₪0.1319 | ₪0.1459 | -9.64% |
100 BLACK | ₪0.2638 | ₪0.2919 | -9.64% |
500 BLACK | ₪1.32 | ₪1.46 | -9.64% |
1000 BLACK | ₪2.64 | ₪2.92 | -9.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp BLACK/ILS
1 BLACKHOLE PROTOCOL bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 BLACKHOLE PROTOCOL (BLACK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002638.
Tôi có thể mua bao nhiêu BLACK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 379.1 BLACK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BLACK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BLACK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BLACK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,895.49 BLACK, trong khi 5 BLACK sẽ có giá khoảng 0.01319ILS.
Giá cao nhất của BLACK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BLACK tính theo ILS là ₪1.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BLACK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BLACKHOLE PROTOCOL tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BLACKHOLE PROTOCOL (BLACK) đã giảm 7.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BLACKHOLE PROTOCOL (BLACK) đã giảm 74.79% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BLACK thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BLACKHOLE PROTOCOL và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BLACK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BLACK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BLACK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BLACK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BLACK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BLACKHOLE PROTOCOL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BLACKHOLE PROTOCOL: BLACK sang Đô la Mỹ (USD), BLACK sang Euro (EUR), BLACK sang Bảng Anh (GBP), BLACK sang Đô la Canada (CAD), BLACK sang Rupee Ấn Độ (INR), BLACK sang Rupee Pakistan (PKR), BLACK sang Real Brazil (BRL), BLACK sang ...
Giá của BLACKHOLE PROTOCOL ở Mỹ là $0.0008108 USD. Ngoài ra, giá của BLACKHOLE PROTOCOL là €0.0006994 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006163 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001139 CAD ở Canada, ₹0.07198 INR ở Ấn Độ, ₨0.2290 PKR ở Pakistan, R$0.004358 BRL ở Brazil, ...
Cặp BLACKHOLE PROTOCOL phổ biến nhất là BLACK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BLACKHOLE PROTOCOL (BLACK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002638.
Giá của BLACKHOLE PROTOCOL ở Mỹ là $0.0008108 USD. Ngoài ra, giá của BLACKHOLE PROTOCOL là €0.0006994 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006163 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001139 CAD ở Canada, ₹0.07198 INR ở Ấn Độ, ₨0.2290 PKR ở Pakistan, R$0.004358 BRL ở Brazil, ...
Cặp BLACKHOLE PROTOCOL phổ biến nhất là BLACK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BLACKHOLE PROTOCOL (BLACK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002638.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































