Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi BHO thành RUB

BHO/RUB: 1 BHO = 0.005298 RUB. Giá chuyển đổi 1 BHO Network (BHO) thành Rúp Nga (RUB) là 0.005298 RUB hôm nay.
BHO
BHO
RUB
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BHO/RUB theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BHO Network (BHO) thành Rúp Nga (RUB) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BHO hiện có giá trị là 0.005298 RUB. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BHO hiện có giá 0.005298 RUB, nghĩa là mua 5 BHO sẽ mất 0.02649 RUB. Tương tự, ₽1 RUB có thể được chuyển đổi thành 188.74 BHO và ₽50 RUB có thể được chuyển đổi thành 943.71 BHO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BHO sang RUB

Chuyển đổi RUB sang BHO

BHO Network
Rúp Nga
1 BHO
0.005298  RUB
Đổi 1 BHO sang 0.005298 RUB
2 BHO
0.01060  RUB
Đổi 2 BHO sang 0.01060 RUB
5 BHO
0.02649  RUB
Đổi 5 BHO sang 0.02649 RUB
10 BHO
0.05298  RUB
Đổi 10 BHO sang 0.05298 RUB
20 BHO
0.1060  RUB
Đổi 20 BHO sang 0.1060 RUB
50 BHO
0.2649  RUB
Đổi 50 BHO sang 0.2649 RUB
100 BHO
0.5298  RUB
Đổi 100 BHO sang 0.5298 RUB
200 BHO
1.06  RUB
Đổi 200 BHO sang 1.06 RUB
500 BHO
2.65  RUB
Đổi 500 BHO sang 2.65 RUB
1000 BHO
5.3  RUB
Đổi 1000 BHO sang 5.3 RUB
5000 BHO
26.49  RUB
Đổi 5000 BHO sang 26.49 RUB
10000 BHO
52.98  RUB
Đổi 10000 BHO sang 52.98 RUB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHO thành RUB toàn diện, cho thấy giá trị của BHO Network tính theo Rúp Nga đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHO sang RUB, lên đến 10000 BHO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rúp Nga
BHO Network
1 RUB
188.74 BHO
Đổi 1 RUB sang 188.74 BHO
10 RUB
1,887.41 BHO
Đổi 10 RUB sang 1,887.41 BHO
50 RUB
9,437.07 BHO
Đổi 50 RUB sang 9,437.07 BHO
100 RUB
18,874.14 BHO
Đổi 100 RUB sang 18,874.14 BHO
200 RUB
37,748.28 BHO
Đổi 200 RUB sang 37,748.28 BHO
500 RUB
94,370.71 BHO
Đổi 500 RUB sang 94,370.71 BHO
1000 RUB
188,741.41 BHO
Đổi 1000 RUB sang 188,741.41 BHO
2000 RUB
377,482.82 BHO
Đổi 2000 RUB sang 377,482.82 BHO
5000 RUB
943,707.06 BHO
Đổi 5000 RUB sang 943,707.06 BHO
10000 RUB
1,887,414.12 BHO
Đổi 10000 RUB sang 1,887,414.12 BHO
50000 RUB
9,437,070.62 BHO
Đổi 50000 RUB sang 9,437,070.62 BHO
100000 RUB
18,874,141.25 BHO
Đổi 100000 RUB sang 18,874,141.25 BHO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RUB thành BHO toàn diện, cho thấy giá trị của Rúp Nga tính theo BHO Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RUB sang BHO, lên đến 100000 RUB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BHO/RUB

BHO/RUB: 1 BHO = 0.005298 RUB; 2025/12/02 08:00:14
Trong 1D vừa qua, BHO Network đã thay đổi -2.07% thành RUB. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BHO Network(BHO) đã thay đổi -2.07% thành RUB trong khi đó Rúp Nga(RUB) đã thay đổi % thành BHO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BHO sang RUB: Biến động và thay đổi giá của BHO Network/RUB

Giá BHO Network cao nhất theo RUB 7 ngày qua là 0.005628 RUB trong khi giá BHO Network thấp nhất theo RUB trong 7 ngày qua là 0.004913 RUB. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BHO Network theo RUB trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BHO theo RUB trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005410 RUB
0.005628 RUB
0.006819 RUB
0.008390 RUB
Thấp
0.005151 RUB
0.004913 RUB
0.004610 RUB
0.004610 RUB
Bình thường
0 RUB
0 RUB
0 RUB
0 RUB
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.07%
+7.83%
-15.36%
-17.31%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BHO (hoặc USDT) bằng RUB (Russian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BHO bằng RUB. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BHO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BHO Network

Số liệu thị trường BHO sang RUB

BHO/RUB:
₽0.005298
Khối lượng BHO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BHO:
₽21,410,188.47
Nguồn cung lưu hành BHO:
4.04B BHO

Tỷ giá BHO sang RUB hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BHO Network thành Rúp Nga đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BHO Network là ₽0.005298 mỗi BHO, với tổng vốn hoá thị trường của ₽21,410,188.47 RUB dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,040,989,400 BHO. Khối lượng giao dịch của BHO Network đã thay đổi 0.00% (₽0 RUB) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BHO là ₽0.

Thông tin thêm về BHO Network trên Bitget

Thông tin Rúp Nga

Gii thiu v đng rúp Nga (RUB)

Đng rúp Nga (RUB) là gì?

Rúp Nga (RUB), đưc ký hiu là ₽, là tin t quc gia ca Nga và là loi tin t lâu đi th hai trên thế gii, sau Bng Anh. Rúp Nga có ngun gc t thế k 14, và vào năm 1704, nó tr thành đng tin châu Âu đu tiên đưc thp phân hóa, chia đng rúp thành 100 kopek. Đng Rúp Nga là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Nga và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng rúp Nga đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nga, còn đưc gi là Ngân hàng Nga. T chc này chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu rúp, và có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca đng tin Nga. Ngân hàng Trung ương Nga cũng thc hin chính sách tin t, qun lý d tr ngoi hi và hot đng đ đm bo s n đnh chung ca h thng tài chính Nga.

V lch s ca RUB

Năm 1704, dưi s cai tr ca Pyotr Đi đế, đng rúp đưc tiêu chun hóa thành 28 gram bc. Tiêu chun này đưc thay đi vào năm 1885, điu chnh hàm lưng vàng nhưng vn gi nguyên giá tr ca đng rúp bc. Thi k Xô viết đã chng kiến nhng thay đi hơn na, vi s ra đi ca tin giy và tin xu mi vào năm 1991, tiếp theo là mt cuc ci cách đáng k vào năm 1993 nhm loi b dn các loi tin t thi Liên Xô.

Tin giy và tin xu RUB

Đng rúp Nga đưc phát hành dưi c dng tin xu và tin giy, mi loi đu có các tính năng và mnh giá riêng bit. Tin xu có nhiu mnh giá khác nhau, bao gm 1, 2, 5, 10 rúp và các giá tr nh hơn như 1, 5, 10 và 50 kopek. Nhng đng tin này đưc phân bit bi kích thưc và thành phn (thưng là s pha trn ca niken và đng thau). Tin giy Ruble đưc in vi các mnh giá 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 và 5000 rúp, đưc làm bng polymer bn hoc giy cht lưng cao, có các yếu t bo mt tiên tiến đ ngăn chn tin gi.

Rúp Nga hin đi

Trong nhng năm gn đây, đng rúp ca Nga đã đưc đi mi hơn na. Năm 2009 đánh du s ra đi ca mt đng xu 10 rúp mi vi các tính năng bo mt tiên tiến. Ngân hàng Trung ương Nga cũng đã phát hành tin giy mnh giá 200 và 2,000 rúp mi vào năm 2017, in biu tưng và thành ph đưc chn thông qua mt cuc thăm dò trc tuyến. Mc dù nhng thay đi này, giá tr ca đng rúp vn biến đng, thưng b nh hưng bi các yếu t chính tr và kinh tế hơn là nn tng xut khu du mnh m ca nó.

Đng rúp trong thương mi quc tế

Mt đng thái đáng k trong thương mi quc tế din ra vào năm 2010 khi Nga và Trung Quc đng ý s dng tin t ca h thay vì USD cho thương mi song phương. Quyết đnh này nhm cng c nn kinh tế ca các quc gia này và gim s ph thuc vào đng đô la M, đc bit là trong các cuc khng hong kinh tế. Tuy nhiên, giá tr ca đng rúp không tương quan cht ch vi giá du, mt mt hàng xut khu ln ca Nga, do nhng bt n chính tr đang din ra Nga.

Ti sao rúp Nga không phi là mt đng tin mnh?

Đng rúp ca Nga trong lch s không đưc coi là mt đng tin mnh vì mt s lý do chính. Bt n kinh tế và tác đng ca các lnh trng pht quc tế, đc bit là sau các s kin đa chính tr như sáp nhp Crimea năm 2014, đã nh hưng đáng k đến giá tr ca đng tin này. Nn kinh tế Nga ph thuc nhiu vào xut khu du và khí đt khiến đng rúp d b nh hưng bi biến đng giá hàng hóa toàn cu, thưng dn đến bt n doanh thu. Ngoài ra, thi k lm phát cao đã làm gim giá tr ca đng tin. Ri ro chính tr và các vn đ qun tr Nga càng làm trm trng thêm tình hình này, ngăn cn đu tư nưc ngoài và làm lung lay nim tin toàn cu vào đng rúp. Hơn na, các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng Trung ương Nga, đôi khi ưu tiên kim soát lm phát hơn là duy trì đng tin mnh, cũng có vai trò quan trng.

Nga và Belarus đu s dng đng rúp không?

Vâng, c Nga và Belarus đu s dng các loi tin t đưc gi là "Rúp", nhưng chúng khác bit vi nhau. Nga s dng đng rúp Nga (RUB), trong khi Belarus có đng tin riêng, đng rúp Belarus (BYN). Dù có chung tên, đây là nhng loi tin t riêng bit vi các giá tr khác nhau và đưc qun lý đc lp bi các ngân hàng trung ương ca quc gia tương ng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BHO Network phổ biến nhất là BHO sang RUB, trong đó mã của BHO Network là BHO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RUB đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65478.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463755.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7771664.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BHO sang RUB

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BHO sang RUB
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BHO Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BHO đến TWD
1 BHO thành NT$0.002145 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BHO đến CNY
1 BHO thành ¥0.0004825 CNY
popular info Rúp Nga
BHO đến RUB
1 BHO thành ₽0.005302 RUB
popular info Đô la Mỹ
BHO đến USD
1 BHO thành $0.{4}6821 USD
popular info Đô la Úc
BHO đến AUD
1 BHO thành AU$0.0001041 AUD
popular info Euro
BHO đến EUR
1 BHO thành €0.{4}5875 EUR
popular info Đô la Canada
BHO đến CAD
1 BHO thành C$0.{4}9548 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BHO đến KRW
1 BHO thành ₩0.1001 KRW
popular info Yên Nhật
BHO đến JPY
1 BHO thành ¥0.01062 JPY
popular info Bảng Anh
BHO đến GBP
1 BHO thành £0.{4}5161 GBP
popular info Real Brazil
BHO đến BRL
1 BHO thành R$0.0003655 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RUB

other assets Merlin Chain
MERL đến RUB
1 MERL thành ₽26.35 RUB
other assets Bitcoin
BTC đến RUB
1 BTC thành ₽6,757,596.52 RUB
other assets Smell Token
SML đến RUB
1 SML thành ₽0.02098 RUB
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến RUB
1 JELLYJELLY thành ₽2.93 RUB
other assets Ethereum
ETH đến RUB
1 ETH thành ₽217,963.77 RUB
other assets Rayls
RLS đến RUB
1 RLS thành ₽1.99 RUB
other assets Zerebro
ZEREBRO đến RUB
1 ZEREBRO thành ₽2.22 RUB
other assets BUILDon
B đến RUB
1 B thành ₽12.91 RUB
other assets Echelon Prime
PRIME đến RUB
1 PRIME thành ₽63.69 RUB
other assets Ancient8
A8 đến RUB
1 A8 thành ₽5.21 RUB

Bảng chuyển đổi từ BHO sang RUB

Tỷ giá hoán đổi của BHO Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BHO thành Rúp Nga đã thay đổi +7.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.07%, đạt mức cao nhất là 0.005410 RUB và mức thấp nhất là 0.005151 RUB . Một tháng trước, giá trị của 1 BHO là ₽0.006260 RUB , thay đổi -15.36% so với giá hiện tại. BHO Network đã thay đổi
-
0.008364RUB
, tương đương mức thay đổi -61.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BHO
₽0.002649₽0.002705
-2.07%
1 BHO
₽0.005298₽0.005410
-2.07%
5 BHO
₽0.02649₽0.02705
-2.07%
10 BHO
₽0.05298₽0.05410
-2.07%
50 BHO
₽0.2649₽0.2705
-2.07%
100 BHO
₽0.5298₽0.5410
-2.07%
500 BHO
₽2.65₽2.71
-2.07%
1000 BHO
₽5.3₽5.41
-2.07%

Câu Hỏi Thường Gặp BHO/RUB

1 BHO Network bằng bao nhiêu RUB?
Hiện tại, giá 1 BHO Network (BHO) trong Rúp Nga (RUB) là ₽0.005298.
Tôi có thể mua bao nhiêu BHO với 1 RUB?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 188.74 BHO đối với RUB.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BHO sang RUB?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BHO sang RUB của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BHO bất kỳ sang RUB. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RUB tương đương 943.71 BHO, trong khi 5 BHO sẽ có giá khoảng 0.02649RUB.
Giá cao nhất của BHO/RUB trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BHO tính theo RUB là ₽6.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BHO/RUB có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BHO Network tính theo RUB như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BHO Network (BHO) đã tăng 7.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BHO Network (BHO) đã giảm 15.36% so với Rúp Nga (RUB).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BHO thành RUB?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BHO Network và Rúp Nga, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BHO/RUB. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BHO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BHO/RUB tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BHO/RUB giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BHO/RUB. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BHO Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BHO Network: BHO sang Đô la Mỹ (USD), BHO sang Euro (EUR), BHO sang Bảng Anh (GBP), BHO sang Đô la Canada (CAD), BHO sang Rupee Ấn Độ (INR), BHO sang Rupee Pakistan (PKR), BHO sang Real Brazil (BRL), BHO sang ...
Giá của BHO Network ở Mỹ là $0.{4}6821 USD. Ngoài ra, giá của BHO Network là €0.{4}5875 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9548 CAD ở Canada, ₹0.006125 INR ở Ấn Độ, ₨0.01922 PKR ở Pakistan, R$0.0003655 BRL ở Brazil, ...
Cặp BHO Network phổ biến nhất là BHO sang Rúp Nga(RUB). Giá của 1 BHO Network (BHO) ở Rúp Nga (RUB) là ₽0.005298.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.