Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ASIX+ thành TWD

ASIX+/TWD: 1 ASIX+ = 0.{5}1137 TWD. Giá chuyển đổi 1 ASIX+ (ASIX+) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.{5}1137 TWD hôm nay.
ASIX+
ASIX+
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASIX+/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ASIX+ (ASIX+) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASIX+ hiện có giá trị là 0.{5}1137 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASIX+ hiện có giá 0.{5}1137 TWD, nghĩa là mua 5 ASIX+ sẽ mất 0.{5}5683 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 879,858.9 ASIX+ và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 4,399,294.52 ASIX+, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ASIX+ sang TWD

Chuyển đổi TWD sang ASIX+

ASIX+
Đô la Đài Loan mới
1 ASIX+
0.{5}1137  TWD
Đổi 1 ASIX+ sang 0.{5}1137 TWD
2 ASIX+
0.{5}2273  TWD
Đổi 2 ASIX+ sang 0.{5}2273 TWD
5 ASIX+
0.{5}5683  TWD
Đổi 5 ASIX+ sang 0.{5}5683 TWD
10 ASIX+
0.{4}1137  TWD
Đổi 10 ASIX+ sang 0.{4}1137 TWD
20 ASIX+
0.{4}2273  TWD
Đổi 20 ASIX+ sang 0.{4}2273 TWD
50 ASIX+
0.{4}5683  TWD
Đổi 50 ASIX+ sang 0.{4}5683 TWD
100 ASIX+
0.0001137  TWD
Đổi 100 ASIX+ sang 0.0001137 TWD
200 ASIX+
0.0002273  TWD
Đổi 200 ASIX+ sang 0.0002273 TWD
500 ASIX+
0.0005683  TWD
Đổi 500 ASIX+ sang 0.0005683 TWD
1000 ASIX+
0.001137  TWD
Đổi 1000 ASIX+ sang 0.001137 TWD
5000 ASIX+
0.005683  TWD
Đổi 5000 ASIX+ sang 0.005683 TWD
10000 ASIX+
0.01137  TWD
Đổi 10000 ASIX+ sang 0.01137 TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASIX+ thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của ASIX+ tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASIX+ sang TWD, lên đến 10000 ASIX+, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
ASIX+
1 TWD
879,858.9 ASIX+
Đổi 1 TWD sang 879,858.9 ASIX+
10 TWD
8,798,589.04 ASIX+
Đổi 10 TWD sang 8,798,589.04 ASIX+
50 TWD
43,992,945.18 ASIX+
Đổi 50 TWD sang 43,992,945.18 ASIX+
100 TWD
87,985,890.37 ASIX+
Đổi 100 TWD sang 87,985,890.37 ASIX+
200 TWD
175,971,780.73 ASIX+
Đổi 200 TWD sang 175,971,780.73 ASIX+
500 TWD
439,929,451.84 ASIX+
Đổi 500 TWD sang 439,929,451.84 ASIX+
1000 TWD
879,858,903.67 ASIX+
Đổi 1000 TWD sang 879,858,903.67 ASIX+
2000 TWD
1,759,717,807.34 ASIX+
Đổi 2000 TWD sang 1,759,717,807.34 ASIX+
5000 TWD
4,399,294,518.35 ASIX+
Đổi 5000 TWD sang 4,399,294,518.35 ASIX+
10000 TWD
8,798,589,036.71 ASIX+
Đổi 10000 TWD sang 8,798,589,036.71 ASIX+
50000 TWD
43,992,945,183.55 ASIX+
Đổi 50000 TWD sang 43,992,945,183.55 ASIX+
100000 TWD
87,985,890,367.09 ASIX+
Đổi 100000 TWD sang 87,985,890,367.09 ASIX+
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành ASIX+ toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo ASIX+ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang ASIX+, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ASIX+/TWD

ASIX+/TWD: 1 ASIX+ = 0.{5}1137 TWD; 2025/12/09 02:32:35
Trong 1D vừa qua, ASIX+ đã thay đổi +1.72% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ASIX+(ASIX+) đã thay đổi +1.72% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành ASIX+ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ASIX+ sang TWD: Biến động và thay đổi giá của ASIX+/TWD

Giá ASIX+ cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.{5}1169 TWD trong khi giá ASIX+ thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.{5}1108 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ASIX+ theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASIX+ theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}1137 TWD
0.{5}1169 TWD
0.{5}1387 TWD
0.{5}2229 TWD
Thấp
0.{5}1117 TWD
0.{5}1108 TWD
0.{5}1042 TWD
0.{5}1042 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.72%
+9.04%
-17.17%
-38.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ASIX+ (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASIX+ bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASIX+ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ASIX+

Số liệu thị trường ASIX+ sang TWD

ASIX+/TWD:
NT$0.{5}1137
Khối lượng ASIX+ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ASIX+:
--
Nguồn cung lưu hành ASIX+:
0 ASIX+

Tỷ giá ASIX+ sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ASIX+ thành Đô la Đài Loan mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ASIX+ là NT$0.{5}1137 mỗi ASIX+, với tổng vốn hoá thị trường của NT$0 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASIX+. Khối lượng giao dịch của ASIX+ đã thay đổi 0.00% (NT$0 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASIX+ là NT$0.

Thông tin thêm về ASIX+ trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ASIX+ phổ biến nhất là ASIX+ sang TWD, trong đó mã của ASIX+ là ASIX+. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90095.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3104.72 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 135.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77365.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67589.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 124791.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 489408.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8120342.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ASIX+ sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ASIX+ sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ASIX+ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ASIX+ đến TWD
1 ASIX+ thành NT$0.{5}1137 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ASIX+ đến CNY
1 ASIX+ thành ¥0.{6}2576 CNY
popular info Đô la Mỹ
ASIX+ đến USD
1 ASIX+ thành $0.{7}3642 USD
popular info Đô la Úc
ASIX+ đến AUD
1 ASIX+ thành AU$0.{7}5498 AUD
popular info Euro
ASIX+ đến EUR
1 ASIX+ thành €0.{7}3128 EUR
popular info Đô la Canada
ASIX+ đến CAD
1 ASIX+ thành C$0.{7}5045 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ASIX+ đến KRW
1 ASIX+ thành ₩0.{4}5356 KRW
popular info Yên Nhật
ASIX+ đến JPY
1 ASIX+ thành ¥0.{5}5676 JPY
popular info Bảng Anh
ASIX+ đến GBP
1 ASIX+ thành £0.{7}2733 GBP
popular info Real Brazil
ASIX+ đến BRL
1 ASIX+ thành R$0.{6}1979 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets Bitcoin
BTC đến TWD
1 BTC thành NT$2,813,767.75 TWD
other assets Zcash
ZEC đến TWD
1 ZEC thành NT$12,705.78 TWD
other assets Ethereum
ETH đến TWD
1 ETH thành NT$96,921.35 TWD
other assets Solana
SOL đến TWD
1 SOL thành NT$4,158.67 TWD
other assets Pepe
PEPE đến TWD
1 PEPE thành NT$0.0001461 TWD
other assets Stable
STABLE đến TWD
1 STABLE thành NT$0.6057 TWD
other assets Power Protocol
POWER đến TWD
1 POWER thành NT$8.97 TWD
other assets Dash
DASH đến TWD
1 DASH thành NT$1,499.68 TWD
other assets Ondo
ONDO đến TWD
1 ONDO thành NT$14.88 TWD
other assets Radiant Capital
RDNT đến TWD
1 RDNT thành NT$0.3695 TWD

Bảng chuyển đổi từ ASIX+ sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của ASIX+ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASIX+ thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi +9.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.72%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1137 TWD và mức thấp nhất là 0.{5}1117 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ASIX+ là NT$0.{5}1372 TWD , thay đổi -17.17% so với giá hiện tại. ASIX+ đã thay đổi
-NT$
0.{5}2254TWD
, tương đương mức thay đổi -66.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:32 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ASIX+
NT$0.{6}5683NT$0.{6}5587
+1.72%
1 ASIX+
NT$0.{5}1137NT$0.{5}1117
+1.72%
5 ASIX+
NT$0.{5}5683NT$0.{5}5587
+1.72%
10 ASIX+
NT$0.{4}1137NT$0.{4}1117
+1.72%
50 ASIX+
NT$0.{4}5683NT$0.{4}5587
+1.72%
100 ASIX+
NT$0.0001137NT$0.0001117
+1.72%
500 ASIX+
NT$0.0005683NT$0.0005587
+1.72%
1000 ASIX+
NT$0.001137NT$0.001117
+1.72%

Câu Hỏi Thường Gặp ASIX+/TWD

1 ASIX+ bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 ASIX+ (ASIX+) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.{5}1137.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASIX+ với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 879,858.9 ASIX+ đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASIX+ sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASIX+ sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASIX+ bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 4,399,294.52 ASIX+, trong khi 5 ASIX+ sẽ có giá khoảng 0.{5}5683TWD.
Giá cao nhất của ASIX+/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASIX+ tính theo TWD là NT$0.{4}1893. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASIX+/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ASIX+ tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ASIX+ (ASIX+) đã tăng 9.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ASIX+ (ASIX+) đã giảm 17.17% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASIX+ thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ASIX+ và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASIX+/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASIX+ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASIX+/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASIX+/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASIX+/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ASIX+ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ASIX+: ASIX+ sang Đô la Mỹ (USD), ASIX+ sang Euro (EUR), ASIX+ sang Bảng Anh (GBP), ASIX+ sang Đô la Canada (CAD), ASIX+ sang Rupee Ấn Độ (INR), ASIX+ sang Rupee Pakistan (PKR), ASIX+ sang Real Brazil (BRL), ASIX+ sang ...
Giá của ASIX+ ở Mỹ là $0.{7}3642 USD. Ngoài ra, giá của ASIX+ là €0.{7}3128 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2733 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}5045 CAD ở Canada, ₹0.{5}3283 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1022 PKR ở Pakistan, R$0.{6}1979 BRL ở Brazil, ...
Cặp ASIX+ phổ biến nhất là ASIX+ sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 ASIX+ (ASIX+) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.{5}1137.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.