Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOBBES thành RSD

HOBBES/RSD: 1 HOBBES = 0.01013 RSD. Giá chuyển đổi 1 Ansem's Cat (HOBBES) thành Dinar Serbia (RSD) là 0.01013 RSD hôm nay.
HOBBES
HOBBES
RSD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOBBES/RSD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ansem's Cat (HOBBES) thành Dinar Serbia (RSD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOBBES hiện có giá trị là 0.01013 RSD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOBBES hiện có giá 0.01013 RSD, nghĩa là mua 5 HOBBES sẽ mất 0.05063 RSD. Tương tự, дин.1 RSD có thể được chuyển đổi thành 98.76 HOBBES và дин.50 RSD có thể được chuyển đổi thành 493.79 HOBBES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOBBES sang RSD

Chuyển đổi RSD sang HOBBES

Ansem's Cat
Dinar Serbia
1 HOBBES
0.01013  RSD
Đổi 1 HOBBES sang 0.01013 RSD
2 HOBBES
0.02025  RSD
Đổi 2 HOBBES sang 0.02025 RSD
5 HOBBES
0.05063  RSD
Đổi 5 HOBBES sang 0.05063 RSD
10 HOBBES
0.1013  RSD
Đổi 10 HOBBES sang 0.1013 RSD
20 HOBBES
0.2025  RSD
Đổi 20 HOBBES sang 0.2025 RSD
50 HOBBES
0.5063  RSD
Đổi 50 HOBBES sang 0.5063 RSD
100 HOBBES
1.01  RSD
Đổi 100 HOBBES sang 1.01 RSD
200 HOBBES
2.03  RSD
Đổi 200 HOBBES sang 2.03 RSD
500 HOBBES
5.06  RSD
Đổi 500 HOBBES sang 5.06 RSD
1000 HOBBES
10.13  RSD
Đổi 1000 HOBBES sang 10.13 RSD
5000 HOBBES
50.63  RSD
Đổi 5000 HOBBES sang 50.63 RSD
10000 HOBBES
101.26  RSD
Đổi 10000 HOBBES sang 101.26 RSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOBBES thành RSD toàn diện, cho thấy giá trị của Ansem's Cat tính theo Dinar Serbia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOBBES sang RSD, lên đến 10000 HOBBES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Serbia
Ansem's Cat
1 RSD
98.76 HOBBES
Đổi 1 RSD sang 98.76 HOBBES
10 RSD
987.57 HOBBES
Đổi 10 RSD sang 987.57 HOBBES
50 RSD
4,937.85 HOBBES
Đổi 50 RSD sang 4,937.85 HOBBES
100 RSD
9,875.7 HOBBES
Đổi 100 RSD sang 9,875.7 HOBBES
200 RSD
19,751.41 HOBBES
Đổi 200 RSD sang 19,751.41 HOBBES
500 RSD
49,378.52 HOBBES
Đổi 500 RSD sang 49,378.52 HOBBES
1000 RSD
98,757.05 HOBBES
Đổi 1000 RSD sang 98,757.05 HOBBES
2000 RSD
197,514.09 HOBBES
Đổi 2000 RSD sang 197,514.09 HOBBES
5000 RSD
493,785.23 HOBBES
Đổi 5000 RSD sang 493,785.23 HOBBES
10000 RSD
987,570.47 HOBBES
Đổi 10000 RSD sang 987,570.47 HOBBES
50000 RSD
4,937,852.33 HOBBES
Đổi 50000 RSD sang 4,937,852.33 HOBBES
100000 RSD
9,875,704.67 HOBBES
Đổi 100000 RSD sang 9,875,704.67 HOBBES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSD thành HOBBES toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Serbia tính theo Ansem's Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSD sang HOBBES, lên đến 100000 RSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOBBES/RSD

HOBBES/RSD: 1 HOBBES = 0.01013 RSD; 2025/12/05 18:53:56
Trong 1D vừa qua, Ansem's Cat đã thay đổi -4.32% thành RSD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ansem's Cat(HOBBES) đã thay đổi -4.32% thành RSD trong khi đó Dinar Serbia(RSD) đã thay đổi % thành HOBBES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOBBES sang RSD: Biến động và thay đổi giá của Ansem's Cat/RSD

Giá Ansem's Cat cao nhất theo RSD 7 ngày qua là 0.01062 RSD trong khi giá Ansem's Cat thấp nhất theo RSD trong 7 ngày qua là 0.009100 RSD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ansem's Cat theo RSD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOBBES theo RSD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01058 RSD
0.01062 RSD
0.01214 RSD
0.02462 RSD
Thấp
0.01013 RSD
0.009100 RSD
0.008541 RSD
0.008541 RSD
Bình thường
0 RSD
0 RSD
0 RSD
0 RSD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.32%
+3.43%
-8.58%
-53.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOBBES (hoặc USDT) bằng RSD (Serbian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOBBES bằng RSD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOBBES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ansem's Cat

Số liệu thị trường HOBBES sang RSD

HOBBES/RSD:
дин.0.01013
Khối lượng HOBBES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOBBES:
--
Nguồn cung lưu hành HOBBES:
0 HOBBES

Tỷ giá HOBBES sang RSD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ansem's Cat thành Dinar Serbia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ansem's Cat là дин.0.01013 mỗi HOBBES, với tổng vốn hoá thị trường của дин.0 RSD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOBBES. Khối lượng giao dịch của Ansem's Cat đã thay đổi 0.00% (дин.0 RSD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOBBES là дин.0.

Thông tin thêm về Ansem's Cat trên Bitget

Thông tin Dinar Serbia

Gii thiu v Đng Dinar Serbia (RSD)

Đng Dinar Serbia (RSD), vi lch s tri dài t thi Trung C, không ch đơn thun là tin t quc gia ca Serbia. Đng tin này thưng đưc viết tt là RSD và đưc biu th bng ký hiu дин. Đưc tái gii thiu dưi hình thc hin đi vào năm 2003, sau s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng biến đng kinh tế tiếp theo, Dinar là biu tưng ca sc mnh, lch s phong phú và nn kinh tế đang phát trin ca Serbia.

Bi cnh lch s

Lch s ca đng Dinar cũ mô phng lch s ca chính quc gia Serbia, vi ngun gc bt ngun t nhà nưc Serbia thi trung c. Tuy nhiên, đng Dinar hin đi xut hin trong mt thi k đánh du bi nhng thay đi chính tr và kinh tế quan trng - s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng thách thc trong vic thiết lp mt nn kinh tế n đnh sau đó. Vic tái gii thiu đng Dinar vào năm 2003 biu th mt k nguyên mi ca đc lp tin t và tái cu trúc kinh tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Dinar Serbia bao gm các yếu t t di sn văn hóa và lch s phong phú ca Serbia. Các t tin giy và đng xu trưng bày hình nh ca nhng nhân vt ni tiếng Serbia t nhiu lĩnh vc khác nhau, bao gm khoa hc, ngh thut, và chính tr, cùng vi nhng đa danh kiến trúc và văn hóa. Nhng thiết kế này không ch đơn gin là đ thc hin các giao dch; chúng k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Serbia, thúc đy s t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Dinar đóng mt vai trò then cht trong nn kinh tế ca Serbia, nn kinh tế này đã dn chuyn t mô hình do nhàc điu hành sang mô hình th trưng. Đng tin này h tr các ngành ch cht như năng lưng, nông nghip và sn xut và là phn không th thiếu trong vic thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng kinh tế cn thiết cho s phát trin ca Serbia.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Serbia, đng Dinar đã vưt qua nhng giai đon lm phát cao và bt n kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương nhm mc tiêu n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu này quan trng đ duy trì lòng tin ca công chúng và nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Đng Dinar Serbia

S n đnh ca đng Dinar là rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Serbia, bao gm ô tô, máy móc và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Serbia làm vic c ngoài, đc bit là Tây Âu, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc đi sang đng Dinar, h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp lp đm vng chc chng li nhng cú sc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ansem's Cat phổ biến nhất là HOBBES sang RSD, trong đó mã của Ansem's Cat là HOBBES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RSD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79075.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69053.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127561.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 498330.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8281556.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOBBES sang RSD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOBBES sang RSD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ansem's Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOBBES đến TWD
1 HOBBES thành NT$0.003140 TWD
popular info Dinar Serbia
HOBBES đến RSD
1 HOBBES thành дин.0.01013 RSD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOBBES đến CNY
1 HOBBES thành ¥0.0007096 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOBBES đến USD
1 HOBBES thành $0.0001004 USD
popular info Đô la Úc
HOBBES đến AUD
1 HOBBES thành AU$0.0001513 AUD
popular info Euro
HOBBES đến EUR
1 HOBBES thành €0.{4}8625 EUR
popular info Đô la Canada
HOBBES đến CAD
1 HOBBES thành C$0.0001391 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOBBES đến KRW
1 HOBBES thành ₩0.1479 KRW
popular info Yên Nhật
HOBBES đến JPY
1 HOBBES thành ¥0.01558 JPY
popular info Bảng Anh
HOBBES đến GBP
1 HOBBES thành £0.{4}7532 GBP
popular info Real Brazil
HOBBES đến BRL
1 HOBBES thành R$0.0005435 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RSD

other assets Terra Classic
LUNC đến RSD
1 LUNC thành дин.0.005608 RSD
other assets Zcash
ZEC đến RSD
1 ZEC thành дин.36,700.83 RSD
other assets Terra
LUNA đến RSD
1 LUNA thành дин.12.1 RSD
other assets MultiversX
EGLD đến RSD
1 EGLD thành дин.840.03 RSD
other assets Power Protocol
POWER đến RSD
1 POWER thành дин.10.83 RSD
other assets Aster
ASTER đến RSD
1 ASTER thành дин.101.06 RSD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến RSD
1 BSU thành дин.17.39 RSD
other assets Civic
CVC đến RSD
1 CVC thành дин.5.59 RSD
other assets TRON
TRX đến RSD
1 TRX thành дин.28.85 RSD
other assets Sapien
SAPIEN đến RSD
1 SAPIEN thành дин.16.75 RSD

Bảng chuyển đổi từ HOBBES sang RSD

Tỷ giá hoán đổi của Ansem's Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOBBES thành Dinar Serbia đã thay đổi +3.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.32%, đạt mức cao nhất là 0.01058 RSD và mức thấp nhất là 0.01013 RSD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOBBES là дин.0.01108 RSD , thay đổi -8.58% so với giá hiện tại. Ansem's Cat đã thay đổi
-дин.
0.05320RSD
, tương đương mức thay đổi -84.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOBBES
дин.0.005063дин.0.005292
-4.32%
1 HOBBES
дин.0.01013дин.0.01058
-4.32%
5 HOBBES
дин.0.05063дин.0.05292
-4.32%
10 HOBBES
дин.0.1013дин.0.1058
-4.32%
50 HOBBES
дин.0.5063дин.0.5292
-4.32%
100 HOBBES
дин.1.01дин.1.06
-4.32%
500 HOBBES
дин.5.06дин.5.29
-4.32%
1000 HOBBES
дин.10.13дин.10.58
-4.32%

Câu Hỏi Thường Gặp HOBBES/RSD

1 Ansem's Cat bằng bao nhiêu RSD?
Hiện tại, giá 1 Ansem's Cat (HOBBES) trong Dinar Serbia (RSD) là дин.0.01013.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOBBES với 1 RSD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 98.76 HOBBES đối với RSD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOBBES sang RSD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOBBES sang RSD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOBBES bất kỳ sang RSD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RSD tương đương 493.79 HOBBES, trong khi 5 HOBBES sẽ có giá khoảng 0.05063RSD.
Giá cao nhất của HOBBES/RSD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOBBES tính theo RSD là дин.13.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOBBES/RSD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ansem's Cat tính theo RSD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ansem's Cat (HOBBES) đã tăng 3.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ansem's Cat (HOBBES) đã giảm 8.58% so với Dinar Serbia (RSD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOBBES thành RSD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ansem's Cat và Dinar Serbia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOBBES/RSD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOBBES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOBBES/RSD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOBBES/RSD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOBBES/RSD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ansem's Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ansem's Cat: HOBBES sang Đô la Mỹ (USD), HOBBES sang Euro (EUR), HOBBES sang Bảng Anh (GBP), HOBBES sang Đô la Canada (CAD), HOBBES sang Rupee Ấn Độ (INR), HOBBES sang Rupee Pakistan (PKR), HOBBES sang Real Brazil (BRL), HOBBES sang ...
Giá của Ansem's Cat ở Mỹ là $0.0001004 USD. Ngoài ra, giá của Ansem's Cat là €0.{4}8625 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7532 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001391 CAD ở Canada, ₹0.009033 INR ở Ấn Độ, ₨0.02842 PKR ở Pakistan, R$0.0005435 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ansem's Cat phổ biến nhất là HOBBES sang Dinar Serbia(RSD). Giá của 1 Ansem's Cat (HOBBES) ở Dinar Serbia (RSD) là дин.0.01013.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.