Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89486.70 (-2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89486.70 (-2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89486.70 (-2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOBBES thành MMK
HOBBES/MMK: 1 HOBBES = 0.2015 MMK. Giá chuyển đổi 1 Ansem's Cat (HOBBES) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.2015 MMK hôm nay.

HOBBES
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOBBES/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ansem's Cat (HOBBES) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOBBES hiện có giá trị là 0.2015 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOBBES hiện có giá 0.2015 MMK, nghĩa là mua 5 HOBBES sẽ mất 1.01 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 4.96 HOBBES và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 24.81 HOBBES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOBBES sang MMK
Chuyển đổi MMK sang HOBBES
Ansem's Cat
Kyat Myanmar
1 HOBBES
0.2015 MMK
Đổi 1 HOBBES sang 0.2015 MMK
2 HOBBES
0.4030 MMK
Đổi 2 HOBBES sang 0.4030 MMK
5 HOBBES
1.01 MMK
Đổi 5 HOBBES sang 1.01 MMK
10 HOBBES
2.02 MMK
Đổi 10 HOBBES sang 2.02 MMK
20 HOBBES
4.03 MMK
Đổi 20 HOBBES sang 4.03 MMK
50 HOBBES
10.08 MMK
Đổi 50 HOBBES sang 10.08 MMK
100 HOBBES
20.15 MMK
Đổi 100 HOBBES sang 20.15 MMK
200 HOBBES
40.3 MMK
Đổi 200 HOBBES sang 40.3 MMK
500 HOBBES
100.76 MMK
Đổi 500 HOBBES sang 100.76 MMK
1000 HOBBES
201.51 MMK
Đổi 1000 HOBBES sang 201.51 MMK
5000 HOBBES
1,007.56 MMK
Đổi 5000 HOBBES sang 1,007.56 MMK
10000 HOBBES
2,015.12 MMK
Đổi 10000 HOBBES sang 2,015.12 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOBBES thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Ansem's Cat tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOBBES sang MMK, lên đến 10000 HOBBES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Ansem's Cat
1 MMK
4.96 HOBBES
Đổi 1 MMK sang 4.96 HOBBES
10 MMK
49.62 HOBBES
Đổi 10 MMK sang 49.62 HOBBES
50 MMK
248.12 HOBBES
Đổi 50 MMK sang 248.12 HOBBES
100 MMK
496.25 HOBBES
Đổi 100 MMK sang 496.25 HOBBES
200 MMK
992.5 HOBBES
Đổi 200 MMK sang 992.5 HOBBES
500 MMK
2,481.24 HOBBES
Đổi 500 MMK sang 2,481.24 HOBBES
1000 MMK
4,962.48 HOBBES
Đổi 1000 MMK sang 4,962.48 HOBBES
2000 MMK
9,924.96 HOBBES
Đổi 2000 MMK sang 9,924.96 HOBBES
5000 MMK
24,812.41 HOBBES
Đổi 5000 MMK sang 24,812.41 HOBBES
10000 MMK
49,624.81 HOBBES
Đổi 10000 MMK sang 49,624.81 HOBBES
50000 MMK
248,124.07 HOBBES
Đổi 50000 MMK sang 248,124.07 HOBBES
100000 MMK
496,248.13 HOBBES
Đổi 100000 MMK sang 496,248.13 HOBBES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành HOBBES toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Ansem's Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang HOBBES, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOBBES/MMK
HOBBES/MMK: 1 HOBBES = 0.2015 MMK; 2025/12/05 20:05:41
Trong 1D vừa qua, Ansem's Cat đã thay đổi -8.51% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ansem's Cat(HOBBES) đã thay đổi -8.51% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HOBBES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOBBES sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Ansem's Cat/MMK
Giá Ansem's Cat cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.2211 MMK trong khi giá Ansem's Cat thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1894 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ansem's Cat theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOBBES theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2203 MMK | 0.2211 MMK | 0.2527 MMK | 0.5123 MMK |
Thấp | 0.2015 MMK | 0.1894 MMK | 0.1778 MMK | 0.1778 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.51% | +1.28% | -14.26% | -55.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOBBES (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOBBES bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOBBES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ansem's Cat
Số liệu thị trường HOBBES sang MMK
HOBBES/MMK:
Ks0.2015
Khối lượng HOBBES 24 giờ:
Ks322,547.85
Vốn hóa thị trường HOBBES:
--
Nguồn cung lưu hành HOBBES:
0 HOBBES
Tỷ giá HOBBES sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ansem's Cat thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ansem's Cat là Ks0.2015 mỗi HOBBES, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOBBES. Khối lượng giao dịch của Ansem's Cat đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOBBES là Ks322,547.85.
Thông tin thêm về Ansem's Cat trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ansem's Cat phổ biến nhất là HOBBES sang MMK, trong đó mã của Ansem's Cat là HOBBES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 79075.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69053.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127561.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 498330.04 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8281556.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOBBES sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOBBES sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ansem's Cat phổ biến

HOBBES đến TWD
1 HOBBES thành NT$0.003002 TWD

HOBBES đến CNY
1 HOBBES thành ¥0.0006785 CNY

HOBBES đến USD
1 HOBBES thành $0.{4}9597 USD

HOBBES đến AUD
1 HOBBES thành AU$0.0001446 AUD

HOBBES đến EUR
1 HOBBES thành €0.{4}8243 EUR

HOBBES đến CAD
1 HOBBES thành C$0.0001328 CAD
HOBBES đến MMK
1 HOBBES thành Ks0.2015 MMK

HOBBES đến KRW
1 HOBBES thành ₩0.1414 KRW

HOBBES đến JPY
1 HOBBES thành ¥0.01490 JPY

HOBBES đến GBP
1 HOBBES thành £0.{4}7198 GBP

HOBBES đến BRL
1 HOBBES thành R$0.0005216 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

LUNC đến MMK
1 LUNC thành Ks0.1218 MMK

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks773,771.43 MMK

LUNA đến MMK
1 LUNA thành Ks239.92 MMK

BSU đến MMK
1 BSU thành Ks364.19 MMK

EGLD đến MMK
1 EGLD thành Ks17,379.76 MMK

ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks2,112.17 MMK

POWER đến MMK
1 POWER thành Ks229.23 MMK

CVC đến MMK
1 CVC thành Ks113.55 MMK

TRX đến MMK
1 TRX thành Ks600.9 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks188,039,137.43 MMK
Bảng chuyển đổi từ HOBBES sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Ansem's Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOBBES thành Kyat Myanmar đã thay đổi +1.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.51%, đạt mức cao nhất là 0.2203 MMK và mức thấp nhất là 0.2015 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HOBBES là Ks0.2350 MMK , thay đổi -14.26% so với giá hiện tại. Ansem's Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.27% so với năm trước.
-Ks
1.08MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HOBBES | Ks0.1008 | Ks0.1101 | -8.51% |
1 HOBBES | Ks0.2015 | Ks0.2203 | -8.51% |
5 HOBBES | Ks1.01 | Ks1.1 | -8.51% |
10 HOBBES | Ks2.02 | Ks2.2 | -8.51% |
50 HOBBES | Ks10.08 | Ks11.01 | -8.51% |
100 HOBBES | Ks20.15 | Ks22.03 | -8.51% |
500 HOBBES | Ks100.76 | Ks110.13 | -8.51% |
1000 HOBBES | Ks201.51 | Ks220.26 | -8.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOBBES/MMK
1 Ansem's Cat bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Ansem's Cat (HOBBES) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.2015.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOBBES với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.96 HOBBES đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOBBES sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOBBES sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOBBES bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 24.81 HOBBES, trong khi 5 HOBBES sẽ có giá khoảng 1.01MMK.
Giá cao nhất của HOBBES/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOBBES tính theo MMK là Ks272.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOBBES/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ansem's Cat tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ansem's Cat (HOBBES) đã tăng 1.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ansem's Cat (HOBBES) đã giảm 14.26% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOBBES thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ansem's Cat và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOBBES/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOBBES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOBBES/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOBBES/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOBBES/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ansem's Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ansem's Cat: HOBBES sang Đô la Mỹ (USD), HOBBES sang Euro (EUR), HOBBES sang Bảng Anh (GBP), HOBBES sang Đô la Canada (CAD), HOBBES sang Rupee Ấn Độ (INR), HOBBES sang Rupee Pakistan (PKR), HOBBES sang Real Brazil (BRL), HOBBES sang ...
Giá của Ansem's Cat ở Mỹ là $0.{4}9597 USD. Ngoài ra, giá của Ansem's Cat là €0.{4}8243 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7198 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001328 CAD ở Canada, ₹0.008635 INR ở Ấn Độ, ₨0.02691 PKR ở Pakistan, R$0.0005216 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ansem's Cat phổ biến nhất là HOBBES sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Ansem's Cat (HOBBES) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.2015.
Giá của Ansem's Cat ở Mỹ là $0.{4}9597 USD. Ngoài ra, giá của Ansem's Cat là €0.{4}8243 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7198 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001328 CAD ở Canada, ₹0.008635 INR ở Ấn Độ, ₨0.02691 PKR ở Pakistan, R$0.0005216 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ansem's Cat phổ biến nhất là HOBBES sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Ansem's Cat (HOBBES) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.2015.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Các nút Zilliqa đang gặp vấn đề đồng bộ hóa, xử lý giao dịch mạng tạm thời bị đình chỉ.Tháo dỡ tác nhân AI, làm sao tạo tình thế mới trong DeFAI?MEET BEST7 đã đạt được số phiếu bầu kỷ lục, xếp hạng trong số ba Dapp xã hội hàng đầu thế giới và sẽ ra mắt MEET48.ai và Mars Protocol vào ngày 7 tháVới giá trị thị trường gần 300 triệu USD, bạn có muốn ăn miếng bánh của “AI Metaverse” không?Thông tin thị trường chính ngày 15/1, bạn đã bỏ lỡ bao nhiêu?Saga ra mắt nền tảng cho phép AI Agent tạo và quản lý các Layer-1Malaysia đang tiến tới việc công nhận tiền điện tử và blockchainTin tức Crypto nóng nhất 14/1: Tether sẽ chuyển trụ sở chính qua El Salvador, Sony ra mắt mainnet Layer-2 Soneium, CEO JPMorgan Chase: “Bitcoin là môIOST thông qua đề xuất đổi thương hiệu và tokenomicsTổng Bí thư Tô Lâm giao nhiệm vụ cho One Mount Group phát triển Blockchain Layer-1 “Made in Vietnam”












































