Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOBBES thành DZD

HOBBES/DZD: 1 HOBBES = 0.01304 DZD. Giá chuyển đổi 1 Ansem's Cat (HOBBES) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.01304 DZD hôm nay.
HOBBES
HOBBES
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOBBES/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ansem's Cat (HOBBES) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOBBES hiện có giá trị là 0.01304 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOBBES hiện có giá 0.01304 DZD, nghĩa là mua 5 HOBBES sẽ mất 0.06522 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 76.66 HOBBES và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 383.32 HOBBES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOBBES sang DZD

Chuyển đổi DZD sang HOBBES

Ansem's Cat
Dinar Algeria
1 HOBBES
0.01304  DZD
Đổi 1 HOBBES sang 0.01304 DZD
2 HOBBES
0.02609  DZD
Đổi 2 HOBBES sang 0.02609 DZD
5 HOBBES
0.06522  DZD
Đổi 5 HOBBES sang 0.06522 DZD
10 HOBBES
0.1304  DZD
Đổi 10 HOBBES sang 0.1304 DZD
20 HOBBES
0.2609  DZD
Đổi 20 HOBBES sang 0.2609 DZD
50 HOBBES
0.6522  DZD
Đổi 50 HOBBES sang 0.6522 DZD
100 HOBBES
1.3  DZD
Đổi 100 HOBBES sang 1.3 DZD
200 HOBBES
2.61  DZD
Đổi 200 HOBBES sang 2.61 DZD
500 HOBBES
6.52  DZD
Đổi 500 HOBBES sang 6.52 DZD
1000 HOBBES
13.04  DZD
Đổi 1000 HOBBES sang 13.04 DZD
5000 HOBBES
65.22  DZD
Đổi 5000 HOBBES sang 65.22 DZD
10000 HOBBES
130.44  DZD
Đổi 10000 HOBBES sang 130.44 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOBBES thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Ansem's Cat tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOBBES sang DZD, lên đến 10000 HOBBES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Ansem's Cat
1 DZD
76.66 HOBBES
Đổi 1 DZD sang 76.66 HOBBES
10 DZD
766.64 HOBBES
Đổi 10 DZD sang 766.64 HOBBES
50 DZD
3,833.21 HOBBES
Đổi 50 DZD sang 3,833.21 HOBBES
100 DZD
7,666.42 HOBBES
Đổi 100 DZD sang 7,666.42 HOBBES
200 DZD
15,332.84 HOBBES
Đổi 200 DZD sang 15,332.84 HOBBES
500 DZD
38,332.1 HOBBES
Đổi 500 DZD sang 38,332.1 HOBBES
1000 DZD
76,664.2 HOBBES
Đổi 1000 DZD sang 76,664.2 HOBBES
2000 DZD
153,328.4 HOBBES
Đổi 2000 DZD sang 153,328.4 HOBBES
5000 DZD
383,320.99 HOBBES
Đổi 5000 DZD sang 383,320.99 HOBBES
10000 DZD
766,641.98 HOBBES
Đổi 10000 DZD sang 766,641.98 HOBBES
50000 DZD
3,833,209.9 HOBBES
Đổi 50000 DZD sang 3,833,209.9 HOBBES
100000 DZD
7,666,419.8 HOBBES
Đổi 100000 DZD sang 7,666,419.8 HOBBES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành HOBBES toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Ansem's Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang HOBBES, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOBBES/DZD

HOBBES/DZD: 1 HOBBES = 0.01304 DZD; 2025/12/05 17:43:55
Trong 1D vừa qua, Ansem's Cat đã thay đổi -4.32% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ansem's Cat(HOBBES) đã thay đổi -4.32% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành HOBBES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOBBES sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Ansem's Cat/DZD

Giá Ansem's Cat cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.01369 DZD trong khi giá Ansem's Cat thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.01172 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ansem's Cat theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOBBES theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01363 DZD
0.01369 DZD
0.01564 DZD
0.03171 DZD
Thấp
0.01304 DZD
0.01172 DZD
0.01100 DZD
0.01100 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.32%
+3.43%
-8.58%
-53.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOBBES (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOBBES bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOBBES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ansem's Cat

Số liệu thị trường HOBBES sang DZD

HOBBES/DZD:
د.ج0.01304
Khối lượng HOBBES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOBBES:
--
Nguồn cung lưu hành HOBBES:
0 HOBBES

Tỷ giá HOBBES sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ansem's Cat thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ansem's Cat là د.ج0.01304 mỗi HOBBES, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOBBES. Khối lượng giao dịch của Ansem's Cat đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOBBES là د.ج0.

Thông tin thêm về Ansem's Cat trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ansem's Cat phổ biến nhất là HOBBES sang DZD, trong đó mã của Ansem's Cat là HOBBES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79075.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69053.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127561.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 498330.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8281556.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOBBES sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOBBES sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ansem's Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOBBES đến TWD
1 HOBBES thành NT$0.003140 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOBBES đến CNY
1 HOBBES thành ¥0.0007096 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOBBES đến USD
1 HOBBES thành $0.0001004 USD
popular info Dinar Algeria
HOBBES đến DZD
1 HOBBES thành د.ج0.01304 DZD
popular info Đô la Úc
HOBBES đến AUD
1 HOBBES thành AU$0.0001513 AUD
popular info Euro
HOBBES đến EUR
1 HOBBES thành €0.{4}8625 EUR
popular info Đô la Canada
HOBBES đến CAD
1 HOBBES thành C$0.0001391 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOBBES đến KRW
1 HOBBES thành ₩0.1479 KRW
popular info Yên Nhật
HOBBES đến JPY
1 HOBBES thành ¥0.01558 JPY
popular info Bảng Anh
HOBBES đến GBP
1 HOBBES thành £0.{4}7532 GBP
popular info Real Brazil
HOBBES đến BRL
1 HOBBES thành R$0.0005435 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Terra Classic
LUNC đến DZD
1 LUNC thành د.ج0.006406 DZD
other assets Zcash
ZEC đến DZD
1 ZEC thành د.ج48,071.52 DZD
other assets Terra
LUNA đến DZD
1 LUNA thành د.ج13.07 DZD
other assets MultiversX
EGLD đến DZD
1 EGLD thành د.ج1,064.61 DZD
other assets Artyfact
ARTY đến DZD
1 ARTY thành د.ج18.42 DZD
other assets Aster
ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج132 DZD
other assets Civic
CVC đến DZD
1 CVC thành د.ج7.19 DZD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến DZD
1 BSU thành د.ج22.81 DZD
other assets Codatta
XNY đến DZD
1 XNY thành د.ج0.7385 DZD
other assets TerraClassicUSD
USTC đến DZD
1 USTC thành د.ج0.9263 DZD

Bảng chuyển đổi từ HOBBES sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của Ansem's Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOBBES thành Dinar Algeria đã thay đổi +3.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.32%, đạt mức cao nhất là 0.01363 DZD và mức thấp nhất là 0.01304 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOBBES là د.ج0.01427 DZD , thay đổi -8.58% so với giá hiện tại. Ansem's Cat đã thay đổi
-د.ج
0.06853DZD
, tương đương mức thay đổi -84.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOBBES
د.ج0.006522د.ج0.006816
-4.32%
1 HOBBES
د.ج0.01304د.ج0.01363
-4.32%
5 HOBBES
د.ج0.06522د.ج0.06816
-4.32%
10 HOBBES
د.ج0.1304د.ج0.1363
-4.32%
50 HOBBES
د.ج0.6522د.ج0.6816
-4.32%
100 HOBBES
د.ج1.3د.ج1.36
-4.32%
500 HOBBES
د.ج6.52د.ج6.82
-4.32%
1000 HOBBES
د.ج13.04د.ج13.63
-4.32%

Câu Hỏi Thường Gặp HOBBES/DZD

1 Ansem's Cat bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Ansem's Cat (HOBBES) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.01304.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOBBES với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.66 HOBBES đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOBBES sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOBBES sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOBBES bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 383.32 HOBBES, trong khi 5 HOBBES sẽ có giá khoảng 0.06522DZD.
Giá cao nhất của HOBBES/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOBBES tính theo DZD là د.ج16.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOBBES/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ansem's Cat tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ansem's Cat (HOBBES) đã tăng 3.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ansem's Cat (HOBBES) đã giảm 8.58% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOBBES thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ansem's Cat và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOBBES/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOBBES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOBBES/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOBBES/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOBBES/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ansem's Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ansem's Cat: HOBBES sang Đô la Mỹ (USD), HOBBES sang Euro (EUR), HOBBES sang Bảng Anh (GBP), HOBBES sang Đô la Canada (CAD), HOBBES sang Rupee Ấn Độ (INR), HOBBES sang Rupee Pakistan (PKR), HOBBES sang Real Brazil (BRL), HOBBES sang ...
Giá của Ansem's Cat ở Mỹ là $0.0001004 USD. Ngoài ra, giá của Ansem's Cat là €0.{4}8625 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7532 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001391 CAD ở Canada, ₹0.009033 INR ở Ấn Độ, ₨0.02842 PKR ở Pakistan, R$0.0005435 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ansem's Cat phổ biến nhất là HOBBES sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Ansem's Cat (HOBBES) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.01304.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.