Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AHT thành SAR

AHT/SAR: 1 AHT = 0.007411 SAR. Giá chuyển đổi 1 AhaToken (AHT) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.007411 SAR hôm nay.
AHT
AHT
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AHT/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AhaToken (AHT) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AHT hiện có giá trị là 0.007411 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AHT hiện có giá 0.007411 SAR, nghĩa là mua 5 AHT sẽ mất 0.03705 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 134.93 AHT và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 674.67 AHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AHT sang SAR

Chuyển đổi SAR sang AHT

AhaToken
Riyal Ả Rập Xê Út
1 AHT
0.007411  SAR
Đổi 1 AHT sang 0.007411 SAR
2 AHT
0.01482  SAR
Đổi 2 AHT sang 0.01482 SAR
5 AHT
0.03705  SAR
Đổi 5 AHT sang 0.03705 SAR
10 AHT
0.07411  SAR
Đổi 10 AHT sang 0.07411 SAR
20 AHT
0.1482  SAR
Đổi 20 AHT sang 0.1482 SAR
50 AHT
0.3705  SAR
Đổi 50 AHT sang 0.3705 SAR
100 AHT
0.7411  SAR
Đổi 100 AHT sang 0.7411 SAR
200 AHT
1.48  SAR
Đổi 200 AHT sang 1.48 SAR
500 AHT
3.71  SAR
Đổi 500 AHT sang 3.71 SAR
1000 AHT
7.41  SAR
Đổi 1000 AHT sang 7.41 SAR
5000 AHT
37.05  SAR
Đổi 5000 AHT sang 37.05 SAR
10000 AHT
74.11  SAR
Đổi 10000 AHT sang 74.11 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AHT thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của AhaToken tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AHT sang SAR, lên đến 10000 AHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
AhaToken
1 SAR
134.93 AHT
Đổi 1 SAR sang 134.93 AHT
10 SAR
1,349.35 AHT
Đổi 10 SAR sang 1,349.35 AHT
50 SAR
6,746.73 AHT
Đổi 50 SAR sang 6,746.73 AHT
100 SAR
13,493.47 AHT
Đổi 100 SAR sang 13,493.47 AHT
200 SAR
26,986.93 AHT
Đổi 200 SAR sang 26,986.93 AHT
500 SAR
67,467.33 AHT
Đổi 500 SAR sang 67,467.33 AHT
1000 SAR
134,934.66 AHT
Đổi 1000 SAR sang 134,934.66 AHT
2000 SAR
269,869.32 AHT
Đổi 2000 SAR sang 269,869.32 AHT
5000 SAR
674,673.29 AHT
Đổi 5000 SAR sang 674,673.29 AHT
10000 SAR
1,349,346.59 AHT
Đổi 10000 SAR sang 1,349,346.59 AHT
50000 SAR
6,746,732.95 AHT
Đổi 50000 SAR sang 6,746,732.95 AHT
100000 SAR
13,493,465.89 AHT
Đổi 100000 SAR sang 13,493,465.89 AHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành AHT toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo AhaToken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang AHT, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AHT/SAR

AHT/SAR: 1 AHT = 0.007411 SAR; 2025/12/02 17:19:23
Trong 1D vừa qua, AhaToken đã thay đổi +4.84% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AhaToken(AHT) đã thay đổi +4.84% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành AHT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AHT sang SAR: Biến động và thay đổi giá của AhaToken/SAR

Giá AhaToken cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.008953 SAR trong khi giá AhaToken thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.007076 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AhaToken theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AHT theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007485 SAR
0.008953 SAR
0.009876 SAR
0.01411 SAR
Thấp
0.007076 SAR
0.007076 SAR
0.006606 SAR
0.006606 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.84%
+0.55%
-24.10%
-44.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AHT (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AHT bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AhaToken

Số liệu thị trường AHT sang SAR

AHT/SAR:
ر.س0.007411
Khối lượng AHT 24 giờ:
ر.س437,400.9
Vốn hóa thị trường AHT:
ر.س52,785,482.64
Nguồn cung lưu hành AHT:
7.12B AHT

Tỷ giá AHT sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AhaToken thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AhaToken là ر.س0.007411 mỗi AHT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س52,785,482.64 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,122,590,700 AHT. Khối lượng giao dịch của AhaToken đã thay đổi -47.19% (ر.س-390,821.67 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AHT là ر.س828,222.57.

Thông tin thêm về AhaToken trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AhaToken phổ biến nhất là AHT sang SAR, trong đó mã của AhaToken là AHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74608.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65625.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121072.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 462353.36 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7783070.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AHT sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AHT sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AhaToken phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AHT đến TWD
1 AHT thành NT$0.06200 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AHT đến CNY
1 AHT thành ¥0.01396 CNY
popular info Đô la Mỹ
AHT đến USD
1 AHT thành $0.001974 USD
popular info Đô la Úc
AHT đến AUD
1 AHT thành AU$0.003010 AUD
popular info Euro
AHT đến EUR
1 AHT thành €0.001702 EUR
popular info Đô la Canada
AHT đến CAD
1 AHT thành C$0.002762 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
AHT đến SAR
1 AHT thành ر.س0.007411 SAR
popular info Won Hàn Quốc
AHT đến KRW
1 AHT thành ₩2.9 KRW
popular info Yên Nhật
AHT đến JPY
1 AHT thành ¥0.3078 JPY
popular info Bảng Anh
AHT đến GBP
1 AHT thành £0.001497 GBP
popular info Real Brazil
AHT đến BRL
1 AHT thành R$0.01055 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets siren
SIREN đến SAR
1 SIREN thành ر.س0.3341 SAR
other assets Tether Gold
XAUt đến SAR
1 XAUt thành ر.س15,695.84 SAR
other assets Rayls
RLS đến SAR
1 RLS thành ر.س0.1253 SAR
other assets Janction
JCT đến SAR
1 JCT thành ر.س0.01177 SAR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến SAR
1 BSU thành ر.س0.8356 SAR
other assets Merlin Chain
MERL đến SAR
1 MERL thành ر.س1.26 SAR
other assets Bio Protocol
BIO đến SAR
1 BIO thành ر.س0.2027 SAR
other assets Monad
MON đến SAR
1 MON thành ر.س0.1154 SAR
other assets GAIB
GAIB đến SAR
1 GAIB thành ر.س0.2030 SAR
other assets Tradoor
TRADOOR đến SAR
1 TRADOOR thành ر.س6.72 SAR

Bảng chuyển đổi từ AHT sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của AhaToken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AHT thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +0.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.84%, đạt mức cao nhất là 0.007485 SAR và mức thấp nhất là 0.007076 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 AHT là ر.س0.009787 SAR , thay đổi -24.10% so với giá hiện tại. AhaToken đã thay đổi
-ر.س
0.01725SAR
, tương đương mức thay đổi -69.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AHT
ر.س0.003705ر.س0.003533
+4.84%
1 AHT
ر.س0.007411ر.س0.007065
+4.84%
5 AHT
ر.س0.03705ر.س0.03533
+4.84%
10 AHT
ر.س0.07411ر.س0.07065
+4.84%
50 AHT
ر.س0.3705ر.س0.3533
+4.84%
100 AHT
ر.س0.7411ر.س0.7065
+4.84%
500 AHT
ر.س3.71ر.س3.53
+4.84%
1000 AHT
ر.س7.41ر.س7.07
+4.84%

Câu Hỏi Thường Gặp AHT/SAR

1 AhaToken bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 AhaToken (AHT) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.007411.
Tôi có thể mua bao nhiêu AHT với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 134.93 AHT đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AHT sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AHT sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AHT bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 674.67 AHT, trong khi 5 AHT sẽ có giá khoảng 0.03705SAR.
Giá cao nhất của AHT/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AHT tính theo SAR là ر.س0.1264. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AHT/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AhaToken tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AhaToken (AHT) đã tăng 0.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AhaToken (AHT) đã giảm 24.10% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AHT thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AhaToken và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AHT/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AHT/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AHT/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AHT/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AhaToken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AhaToken: AHT sang Đô la Mỹ (USD), AHT sang Euro (EUR), AHT sang Bảng Anh (GBP), AHT sang Đô la Canada (CAD), AHT sang Rupee Ấn Độ (INR), AHT sang Rupee Pakistan (PKR), AHT sang Real Brazil (BRL), AHT sang ...
Giá của AhaToken ở Mỹ là $0.001974 USD. Ngoài ra, giá của AhaToken là €0.001702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001497 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002762 CAD ở Canada, ₹0.1775 INR ở Ấn Độ, ₨0.5583 PKR ở Pakistan, R$0.01055 BRL ở Brazil, ...
Cặp AhaToken phổ biến nhất là AHT sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 AhaToken (AHT) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.007411.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.