Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AHT thành ILS

AHT/ILS: 1 AHT = 0.006472 ILS. Giá chuyển đổi 1 AhaToken (AHT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.006472 ILS hôm nay.
AHT
AHT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AHT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AhaToken (AHT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AHT hiện có giá trị là 0.006472 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AHT hiện có giá 0.006472 ILS, nghĩa là mua 5 AHT sẽ mất 0.03236 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 154.5 AHT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 772.52 AHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AHT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang AHT

AhaToken
Shekel Israel mới
1 AHT
0.006472  ILS
Đổi 1 AHT sang 0.006472 ILS
2 AHT
0.01294  ILS
Đổi 2 AHT sang 0.01294 ILS
5 AHT
0.03236  ILS
Đổi 5 AHT sang 0.03236 ILS
10 AHT
0.06472  ILS
Đổi 10 AHT sang 0.06472 ILS
20 AHT
0.1294  ILS
Đổi 20 AHT sang 0.1294 ILS
50 AHT
0.3236  ILS
Đổi 50 AHT sang 0.3236 ILS
100 AHT
0.6472  ILS
Đổi 100 AHT sang 0.6472 ILS
200 AHT
1.29  ILS
Đổi 200 AHT sang 1.29 ILS
500 AHT
3.24  ILS
Đổi 500 AHT sang 3.24 ILS
1000 AHT
6.47  ILS
Đổi 1000 AHT sang 6.47 ILS
5000 AHT
32.36  ILS
Đổi 5000 AHT sang 32.36 ILS
10000 AHT
64.72  ILS
Đổi 10000 AHT sang 64.72 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AHT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của AhaToken tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AHT sang ILS, lên đến 10000 AHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
AhaToken
1 ILS
154.5 AHT
Đổi 1 ILS sang 154.5 AHT
10 ILS
1,545.03 AHT
Đổi 10 ILS sang 1,545.03 AHT
50 ILS
7,725.16 AHT
Đổi 50 ILS sang 7,725.16 AHT
100 ILS
15,450.33 AHT
Đổi 100 ILS sang 15,450.33 AHT
200 ILS
30,900.66 AHT
Đổi 200 ILS sang 30,900.66 AHT
500 ILS
77,251.65 AHT
Đổi 500 ILS sang 77,251.65 AHT
1000 ILS
154,503.3 AHT
Đổi 1000 ILS sang 154,503.3 AHT
2000 ILS
309,006.59 AHT
Đổi 2000 ILS sang 309,006.59 AHT
5000 ILS
772,516.48 AHT
Đổi 5000 ILS sang 772,516.48 AHT
10000 ILS
1,545,032.96 AHT
Đổi 10000 ILS sang 1,545,032.96 AHT
50000 ILS
7,725,164.82 AHT
Đổi 50000 ILS sang 7,725,164.82 AHT
100000 ILS
15,450,329.65 AHT
Đổi 100000 ILS sang 15,450,329.65 AHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AHT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo AhaToken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AHT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AHT/ILS

AHT/ILS: 1 AHT = 0.006472 ILS; 2025/12/02 22:15:29
Trong 1D vừa qua, AhaToken đã thay đổi +4.52% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AhaToken(AHT) đã thay đổi +4.52% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AHT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AHT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của AhaToken/ILS

Giá AhaToken cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.007759 ILS trong khi giá AhaToken thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.006133 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AhaToken theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AHT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006526 ILS
0.007759 ILS
0.008559 ILS
0.01223 ILS
Thấp
0.006133 ILS
0.006133 ILS
0.005725 ILS
0.005725 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.52%
-0.88%
-24.06%
-44.33%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AHT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AHT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AhaToken

Số liệu thị trường AHT sang ILS

AHT/ILS:
₪0.006472
Khối lượng AHT 24 giờ:
₪431,711.74
Vốn hóa thị trường AHT:
₪46,101,849.63
Nguồn cung lưu hành AHT:
7.12B AHT

Tỷ giá AHT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AhaToken thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AhaToken là ₪0.006472 mỗi AHT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪46,101,849.63 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,122,887,700 AHT. Khối lượng giao dịch của AhaToken đã thay đổi -38.71% (₪-272,703.98 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AHT là ₪704,415.72.

Thông tin thêm về AhaToken trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AhaToken phổ biến nhất là AHT sang ILS, trong đó mã của AhaToken là AHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AHT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AHT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AhaToken phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AHT đến TWD
1 AHT thành NT$0.06248 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AHT đến CNY
1 AHT thành ¥0.01407 CNY
popular info Đô la Mỹ
AHT đến USD
1 AHT thành $0.001989 USD
popular info Đô la Úc
AHT đến AUD
1 AHT thành AU$0.003032 AUD
popular info Shekel Israel mới
AHT đến ILS
1 AHT thành ₪0.006472 ILS
popular info Euro
AHT đến EUR
1 AHT thành €0.001713 EUR
popular info Đô la Canada
AHT đến CAD
1 AHT thành C$0.002780 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AHT đến KRW
1 AHT thành ₩2.92 KRW
popular info Yên Nhật
AHT đến JPY
1 AHT thành ¥0.3102 JPY
popular info Bảng Anh
AHT đến GBP
1 AHT thành £0.001507 GBP
popular info Real Brazil
AHT đến BRL
1 AHT thành R$0.01061 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Tether Gold
XAUt đến ILS
1 XAUt thành ₪13,669.28 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.29 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪298,852.46 ILS
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến ILS
1 PENGU thành ₪0.04012 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.008052 ILS
other assets Particle Network
PARTI đến ILS
1 PARTI thành ₪0.4603 ILS
other assets Monad
MON đến ILS
1 MON thành ₪0.1012 ILS
other assets Bio Protocol
BIO đến ILS
1 BIO thành ₪0.1734 ILS
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.6865 ILS
other assets Janction
JCT đến ILS
1 JCT thành ₪0.01029 ILS

Bảng chuyển đổi từ AHT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của AhaToken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AHT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.52%, đạt mức cao nhất là 0.006526 ILS và mức thấp nhất là 0.006133 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AHT là ₪0.008523 ILS , thay đổi -24.06% so với giá hiện tại. AhaToken đã thay đổi
-
0.01496ILS
, tương đương mức thay đổi -69.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AHT
₪0.003236₪0.003096
+4.52%
1 AHT
₪0.006472₪0.006192
+4.52%
5 AHT
₪0.03236₪0.03096
+4.52%
10 AHT
₪0.06472₪0.06192
+4.52%
50 AHT
₪0.3236₪0.3096
+4.52%
100 AHT
₪0.6472₪0.6192
+4.52%
500 AHT
₪3.24₪3.1
+4.52%
1000 AHT
₪6.47₪6.19
+4.52%

Câu Hỏi Thường Gặp AHT/ILS

1 AhaToken bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 AhaToken (AHT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006472.
Tôi có thể mua bao nhiêu AHT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 154.5 AHT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AHT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AHT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AHT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 772.52 AHT, trong khi 5 AHT sẽ có giá khoảng 0.03236ILS.
Giá cao nhất của AHT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AHT tính theo ILS là ₪0.1096. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AHT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AhaToken tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AhaToken (AHT) đã giảm 0.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AhaToken (AHT) đã giảm 24.06% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AHT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AhaToken và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AHT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AHT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AHT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AHT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AhaToken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AhaToken: AHT sang Đô la Mỹ (USD), AHT sang Euro (EUR), AHT sang Bảng Anh (GBP), AHT sang Đô la Canada (CAD), AHT sang Rupee Ấn Độ (INR), AHT sang Rupee Pakistan (PKR), AHT sang Real Brazil (BRL), AHT sang ...
Giá của AhaToken ở Mỹ là $0.001989 USD. Ngoài ra, giá của AhaToken là €0.001713 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001507 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002780 CAD ở Canada, ₹0.1789 INR ở Ấn Độ, ₨0.5579 PKR ở Pakistan, R$0.01061 BRL ở Brazil, ...
Cặp AhaToken phổ biến nhất là AHT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 AhaToken (AHT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006472.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.