Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AHT thành DZD

AHT/DZD: 1 AHT = 0.2589 DZD. Giá chuyển đổi 1 AhaToken (AHT) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.2589 DZD hôm nay.
AHT
AHT
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AHT/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AhaToken (AHT) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AHT hiện có giá trị là 0.2589 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AHT hiện có giá 0.2589 DZD, nghĩa là mua 5 AHT sẽ mất 1.29 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 3.86 AHT và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 19.31 AHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AHT sang DZD

Chuyển đổi DZD sang AHT

AhaToken
Dinar Algeria
1 AHT
0.2589  DZD
Đổi 1 AHT sang 0.2589 DZD
2 AHT
0.5178  DZD
Đổi 2 AHT sang 0.5178 DZD
5 AHT
1.29  DZD
Đổi 5 AHT sang 1.29 DZD
10 AHT
2.59  DZD
Đổi 10 AHT sang 2.59 DZD
20 AHT
5.18  DZD
Đổi 20 AHT sang 5.18 DZD
50 AHT
12.94  DZD
Đổi 50 AHT sang 12.94 DZD
100 AHT
25.89  DZD
Đổi 100 AHT sang 25.89 DZD
200 AHT
51.78  DZD
Đổi 200 AHT sang 51.78 DZD
500 AHT
129.44  DZD
Đổi 500 AHT sang 129.44 DZD
1000 AHT
258.89  DZD
Đổi 1000 AHT sang 258.89 DZD
5000 AHT
1,294.44  DZD
Đổi 5000 AHT sang 1,294.44 DZD
10000 AHT
2,588.87  DZD
Đổi 10000 AHT sang 2,588.87 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AHT thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của AhaToken tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AHT sang DZD, lên đến 10000 AHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
AhaToken
1 DZD
3.86 AHT
Đổi 1 DZD sang 3.86 AHT
10 DZD
38.63 AHT
Đổi 10 DZD sang 38.63 AHT
50 DZD
193.13 AHT
Đổi 50 DZD sang 193.13 AHT
100 DZD
386.27 AHT
Đổi 100 DZD sang 386.27 AHT
200 DZD
772.54 AHT
Đổi 200 DZD sang 772.54 AHT
500 DZD
1,931.34 AHT
Đổi 500 DZD sang 1,931.34 AHT
1000 DZD
3,862.68 AHT
Đổi 1000 DZD sang 3,862.68 AHT
2000 DZD
7,725.37 AHT
Đổi 2000 DZD sang 7,725.37 AHT
5000 DZD
19,313.42 AHT
Đổi 5000 DZD sang 19,313.42 AHT
10000 DZD
38,626.83 AHT
Đổi 10000 DZD sang 38,626.83 AHT
50000 DZD
193,134.17 AHT
Đổi 50000 DZD sang 193,134.17 AHT
100000 DZD
386,268.33 AHT
Đổi 100000 DZD sang 386,268.33 AHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành AHT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo AhaToken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang AHT, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AHT/DZD

AHT/DZD: 1 AHT = 0.2589 DZD; 2025/12/02 22:11:05
Trong 1D vừa qua, AhaToken đã thay đổi +4.52% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AhaToken(AHT) đã thay đổi +4.52% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành AHT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AHT sang DZD: Biến động và thay đổi giá của AhaToken/DZD

Giá AhaToken cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.3103 DZD trong khi giá AhaToken thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.2453 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AhaToken theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AHT theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2610 DZD
0.3103 DZD
0.3424 DZD
0.4892 DZD
Thấp
0.2453 DZD
0.2453 DZD
0.2290 DZD
0.2290 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.52%
-0.88%
-24.06%
-44.33%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AHT (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AHT bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AhaToken

Số liệu thị trường AHT sang DZD

AHT/DZD:
د.ج0.2589
Khối lượng AHT 24 giờ:
د.ج17,268,018.52
Vốn hóa thị trường AHT:
د.ج1,844,025,804.65
Nguồn cung lưu hành AHT:
7.12B AHT

Tỷ giá AHT sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AhaToken thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AhaToken là د.ج0.2589 mỗi AHT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج1,844,025,804.65 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,122,887,700 AHT. Khối lượng giao dịch của AhaToken đã thay đổi -38.71% (د.ج-10,907,874.25 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AHT là د.ج28,175,892.76.

Thông tin thêm về AhaToken trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AhaToken phổ biến nhất là AHT sang DZD, trong đó mã của AhaToken là AHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AHT sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AHT sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AhaToken phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AHT đến TWD
1 AHT thành NT$0.06248 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AHT đến CNY
1 AHT thành ¥0.01407 CNY
popular info Đô la Mỹ
AHT đến USD
1 AHT thành $0.001989 USD
popular info Dinar Algeria
AHT đến DZD
1 AHT thành د.ج0.2589 DZD
popular info Đô la Úc
AHT đến AUD
1 AHT thành AU$0.003032 AUD
popular info Euro
AHT đến EUR
1 AHT thành €0.001713 EUR
popular info Đô la Canada
AHT đến CAD
1 AHT thành C$0.002780 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AHT đến KRW
1 AHT thành ₩2.92 KRW
popular info Yên Nhật
AHT đến JPY
1 AHT thành ¥0.3102 JPY
popular info Bảng Anh
AHT đến GBP
1 AHT thành £0.001507 GBP
popular info Real Brazil
AHT đến BRL
1 AHT thành R$0.01061 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Tether Gold
XAUt đến DZD
1 XAUt thành د.ج546,756.98 DZD
other assets Sui
SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج209.08 DZD
other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج11,921,471.43 DZD
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến DZD
1 PENGU thành د.ج1.59 DZD
other assets Turbo
TURBO đến DZD
1 TURBO thành د.ج0.3221 DZD
other assets Particle Network
PARTI đến DZD
1 PARTI thành د.ج18.41 DZD
other assets Monad
MON đến DZD
1 MON thành د.ج4.05 DZD
other assets Bio Protocol
BIO đến DZD
1 BIO thành د.ج6.94 DZD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến DZD
1 BSU thành د.ج27.46 DZD
other assets Janction
JCT đến DZD
1 JCT thành د.ج0.4129 DZD

Bảng chuyển đổi từ AHT sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của AhaToken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AHT thành Dinar Algeria đã thay đổi -0.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.52%, đạt mức cao nhất là 0.2610 DZD và mức thấp nhất là 0.2453 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 AHT là د.ج0.3409 DZD , thay đổi -24.06% so với giá hiện tại. AhaToken đã thay đổi
-د.ج
0.5983DZD
, tương đương mức thay đổi -69.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:11 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AHT
د.ج0.1294د.ج0.1238
+4.52%
1 AHT
د.ج0.2589د.ج0.2477
+4.52%
5 AHT
د.ج1.29د.ج1.24
+4.52%
10 AHT
د.ج2.59د.ج2.48
+4.52%
50 AHT
د.ج12.94د.ج12.38
+4.52%
100 AHT
د.ج25.89د.ج24.77
+4.52%
500 AHT
د.ج129.44د.ج123.84
+4.52%
1000 AHT
د.ج258.89د.ج247.68
+4.52%

Câu Hỏi Thường Gặp AHT/DZD

1 AhaToken bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 AhaToken (AHT) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.2589.
Tôi có thể mua bao nhiêu AHT với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.86 AHT đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AHT sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AHT sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AHT bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 19.31 AHT, trong khi 5 AHT sẽ có giá khoảng 1.29DZD.
Giá cao nhất của AHT/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AHT tính theo DZD là د.ج4.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AHT/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AhaToken tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AhaToken (AHT) đã giảm 0.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AhaToken (AHT) đã giảm 24.06% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AHT thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AhaToken và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AHT/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AHT/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AHT/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AHT/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AhaToken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AhaToken: AHT sang Đô la Mỹ (USD), AHT sang Euro (EUR), AHT sang Bảng Anh (GBP), AHT sang Đô la Canada (CAD), AHT sang Rupee Ấn Độ (INR), AHT sang Rupee Pakistan (PKR), AHT sang Real Brazil (BRL), AHT sang ...
Giá của AhaToken ở Mỹ là $0.001989 USD. Ngoài ra, giá của AhaToken là €0.001713 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001507 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002780 CAD ở Canada, ₹0.1789 INR ở Ấn Độ, ₨0.5579 PKR ở Pakistan, R$0.01061 BRL ở Brazil, ...
Cặp AhaToken phổ biến nhất là AHT sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 AhaToken (AHT) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.2589.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.