Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87110.00 (+0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87110.00 (+0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87110.00 (+0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AGIXBT thành MUR
AGIXBT/MUR: 1 AGIXBT = 0.003856 MUR. Giá chuyển đổi 1 AGIXBT by Virtuals (AGIXBT) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.003856 MUR hôm nay.

AGIXBT
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AGIXBT/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AGIXBT by Virtuals (AGIXBT) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AGIXBT hiện có giá trị là 0.003856 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AGIXBT hiện có giá 0.003856 MUR, nghĩa là mua 5 AGIXBT sẽ mất 0.01928 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 259.32 AGIXBT và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 1,296.6 AGIXBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AGIXBT sang MUR
Chuyển đổi MUR sang AGIXBT
AGIXBT by Virtuals
Rupee Mauritius
1 AGIXBT
0.003856 MUR
Đổi 1 AGIXBT sang 0.003856 MUR
2 AGIXBT
0.007712 MUR
Đổi 2 AGIXBT sang 0.007712 MUR
5 AGIXBT
0.01928 MUR
Đổi 5 AGIXBT sang 0.01928 MUR
10 AGIXBT
0.03856 MUR
Đổi 10 AGIXBT sang 0.03856 MUR
20 AGIXBT
0.07712 MUR
Đổi 20 AGIXBT sang 0.07712 MUR
50 AGIXBT
0.1928 MUR
Đổi 50 AGIXBT sang 0.1928 MUR
100 AGIXBT
0.3856 MUR
Đổi 100 AGIXBT sang 0.3856 MUR
200 AGIXBT
0.7712 MUR
Đổi 200 AGIXBT sang 0.7712 MUR
500 AGIXBT
1.93 MUR
Đổi 500 AGIXBT sang 1.93 MUR
1000 AGIXBT
3.86 MUR
Đổi 1000 AGIXBT sang 3.86 MUR
5000 AGIXBT
19.28 MUR
Đổi 5000 AGIXBT sang 19.28 MUR
10000 AGIXBT
38.56 MUR
Đổi 10000 AGIXBT sang 38.56 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AGIXBT thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của AGIXBT by Virtuals tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AGIXBT sang MUR, lên đến 10000 AGIXBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
AGIXBT by Virtuals
1 MUR
259.32 AGIXBT
Đổi 1 MUR sang 259.32 AGIXBT
10 MUR
2,593.2 AGIXBT
Đổi 10 MUR sang 2,593.2 AGIXBT
50 MUR
12,966.01 AGIXBT
Đổi 50 MUR sang 12,966.01 AGIXBT
100 MUR
25,932.01 AGIXBT
Đổi 100 MUR sang 25,932.01 AGIXBT
200 MUR
51,864.03 AGIXBT
Đổi 200 MUR sang 51,864.03 AGIXBT
500 MUR
129,660.07 AGIXBT
Đổi 500 MUR sang 129,660.07 AGIXBT
1000 MUR
259,320.15 AGIXBT
Đổi 1000 MUR sang 259,320.15 AGIXBT
2000 MUR
518,640.29 AGIXBT
Đổi 2000 MUR sang 518,640.29 AGIXBT
5000 MUR
1,296,600.73 AGIXBT
Đổi 5000 MUR sang 1,296,600.73 AGIXBT
10000 MUR
2,593,201.45 AGIXBT
Đổi 10000 MUR sang 2,593,201.45 AGIXBT
50000 MUR
12,966,007.26 AGIXBT
Đổi 50000 MUR sang 12,966,007.26 AGIXBT
100000 MUR
25,932,014.52 AGIXBT
Đổi 100000 MUR sang 25,932,014.52 AGIXBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành AGIXBT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo AGIXBT by Virtuals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang AGIXBT, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AGIXBT/MUR
AGIXBT/MUR: 1 AGIXBT = 0.003856 MUR; 2025/12/02 06:49:59
Trong 1D vừa qua, AGIXBT by Virtuals đã thay đổi +5.42% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AGIXBT by Virtuals(AGIXBT) đã thay đổi +5.42% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành AGIXBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AGIXBT sang MUR: Biến động và thay đổi giá của AGIXBT by Virtuals/MUR
Giá AGIXBT by Virtuals cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.005079 MUR trong khi giá AGIXBT by Virtuals thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.003642 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AGIXBT by Virtuals theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AGIXBT theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004118 MUR | 0.005079 MUR | 0.009037 MUR | 0.01279 MUR |
Thấp | 0.003838 MUR | 0.003642 MUR | 0.003642 MUR | 0.002374 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.42% | -7.78% | -61.92% | -50.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AGIXBT (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AGIXBT bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AGIXBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AGIXBT by Virtuals
Số liệu thị trường AGIXBT sang MUR
AGIXBT/MUR:
₨0.003856
Khối lượng AGIXBT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AGIXBT:
--
Nguồn cung lưu hành AGIXBT:
0 AGIXBT
Tỷ giá AGIXBT sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AGIXBT by Virtuals thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AGIXBT by Virtuals là ₨0.003856 mỗi AGIXBT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AGIXBT. Khối lượng giao dịch của AGIXBT by Virtuals đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AGIXBT là ₨0.
Thông tin thêm về AGIXBT by Virtuals trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AGIXBT by Virtuals phổ biến nhất là AGIXBT sang MUR, trong đó mã của AGIXBT by Virtuals là AGIXBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65478.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463755.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7771664.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AGIXBT sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AGIXBT sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AGIXBT by Virtuals phổ biến

AGIXBT đến TWD
1 AGIXBT thành NT$0.002628 TWD

AGIXBT đến CNY
1 AGIXBT thành ¥0.0005911 CNY

AGIXBT đến USD
1 AGIXBT thành $0.{4}8356 USD

AGIXBT đến AUD
1 AGIXBT thành AU$0.0001275 AUD

AGIXBT đến EUR
1 AGIXBT thành €0.{4}7197 EUR

AGIXBT đến CAD
1 AGIXBT thành C$0.0001170 CAD
AGIXBT đến MUR
1 AGIXBT thành ₨0.003856 MUR

AGIXBT đến KRW
1 AGIXBT thành ₩0.1226 KRW

AGIXBT đến JPY
1 AGIXBT thành ¥0.01301 JPY

AGIXBT đến GBP
1 AGIXBT thành £0.{4}6322 GBP

AGIXBT đến BRL
1 AGIXBT thành R$0.0004478 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

MERL đến MUR
1 MERL thành ₨15.33 MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,017,747.24 MUR

SML đến MUR
1 SML thành ₨0.01249 MUR

JELLYJELLY đến MUR
1 JELLYJELLY thành ₨1.81 MUR

ETH đến MUR
1 ETH thành ₨129,568.94 MUR

RLS đến MUR
1 RLS thành ₨1.24 MUR

ZEREBRO đến MUR
1 ZEREBRO thành ₨1.35 MUR

B đến MUR
1 B thành ₨7.39 MUR

A8 đến MUR
1 A8 thành ₨2.52 MUR

PRIME đến MUR
1 PRIME thành ₨41.64 MUR
Bảng chuyển đổi từ AGIXBT sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của AGIXBT by Virtuals đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AGIXBT thành Rupee Mauritius đã thay đổi -7.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.42%, đạt mức cao nhất là 0.004118 MUR và mức thấp nhất là 0.003838 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AGIXBT là ₨0.01013 MUR , thay đổi -61.92% so với giá hiện tại. AGIXBT by Virtuals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.24% so với năm trước.
+₨
0.003856MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AGIXBT | ₨0.001928 | ₨0.001829 | +5.42% |
1 AGIXBT | ₨0.003856 | ₨0.003658 | +5.42% |
5 AGIXBT | ₨0.01928 | ₨0.01829 | +5.42% |
10 AGIXBT | ₨0.03856 | ₨0.03658 | +5.42% |
50 AGIXBT | ₨0.1928 | ₨0.1829 | +5.42% |
100 AGIXBT | ₨0.3856 | ₨0.3658 | +5.42% |
500 AGIXBT | ₨1.93 | ₨1.83 | +5.42% |
1000 AGIXBT | ₨3.86 | ₨3.66 | +5.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp AGIXBT/MUR
1 AGIXBT by Virtuals bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 AGIXBT by Virtuals (AGIXBT) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.003856.
Tôi có thể mua bao nhiêu AGIXBT với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 259.32 AGIXBT đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AGIXBT sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AGIXBT sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AGIXBT bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 1,296.6 AGIXBT, trong khi 5 AGIXBT sẽ có giá khoảng 0.01928MUR.
Giá cao nhất của AGIXBT/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AGIXBT tính theo MUR là ₨1.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AGIXBT/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AGIXBT by Virtuals tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AGIXBT by Virtuals (AGIXBT) đã giảm 7.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AGIXBT by Virtuals (AGIXBT) đã giảm 61.92% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AGIXBT thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AGIXBT by Virtuals và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AGIXBT/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AGIXBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AGIXBT/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AGIXBT/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AGIXBT/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AGIXBT by Virtuals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AGIXBT by Virtuals: AGIXBT sang Đô la Mỹ (USD), AGIXBT sang Euro (EUR), AGIXBT sang Bảng Anh (GBP), AGIXBT sang Đô la Canada (CAD), AGIXBT sang Rupee Ấn Độ (INR), AGIXBT sang Rupee Pakistan (PKR), AGIXBT sang Real Brazil (BRL), AGIXBT sang ...
Giá của AGIXBT by Virtuals ở Mỹ là $0.{4}8356 USD. Ngoài ra, giá của AGIXBT by Virtuals là €0.{4}7197 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6322 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001170 CAD ở Canada, ₹0.007504 INR ở Ấn Độ, ₨0.02355 PKR ở Pakistan, R$0.0004478 BRL ở Brazil, ...
Cặp AGIXBT by Virtuals phổ biến nhất là AGIXBT sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 AGIXBT by Virtuals (AGIXBT) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.003856.
Giá của AGIXBT by Virtuals ở Mỹ là $0.{4}8356 USD. Ngoài ra, giá của AGIXBT by Virtuals là €0.{4}7197 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6322 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001170 CAD ở Canada, ₹0.007504 INR ở Ấn Độ, ₨0.02355 PKR ở Pakistan, R$0.0004478 BRL ở Brazil, ...
Cặp AGIXBT by Virtuals phổ biến nhất là AGIXBT sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 AGIXBT by Virtuals (AGIXBT) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.003856.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































