Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADDY thành BHD

ADDY/BHD: 1 ADDY = 0.004943 BHD. Giá chuyển đổi 1 Adamant (ADDY) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.004943 BHD hôm nay.
ADDY
ADDY
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADDY/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adamant (ADDY) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADDY hiện có giá trị là 0.004943 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADDY hiện có giá 0.004943 BHD, nghĩa là mua 5 ADDY sẽ mất 0.02471 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 202.31 ADDY và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 1,011.54 ADDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADDY sang BHD

Chuyển đổi BHD sang ADDY

Adamant
Dinar Bahrain
1 ADDY
0.004943  BHD
Đổi 1 ADDY sang 0.004943 BHD
2 ADDY
0.009886  BHD
Đổi 2 ADDY sang 0.009886 BHD
5 ADDY
0.02471  BHD
Đổi 5 ADDY sang 0.02471 BHD
10 ADDY
0.04943  BHD
Đổi 10 ADDY sang 0.04943 BHD
20 ADDY
0.09886  BHD
Đổi 20 ADDY sang 0.09886 BHD
50 ADDY
0.2471  BHD
Đổi 50 ADDY sang 0.2471 BHD
100 ADDY
0.4943  BHD
Đổi 100 ADDY sang 0.4943 BHD
200 ADDY
0.9886  BHD
Đổi 200 ADDY sang 0.9886 BHD
500 ADDY
2.47  BHD
Đổi 500 ADDY sang 2.47 BHD
1000 ADDY
4.94  BHD
Đổi 1000 ADDY sang 4.94 BHD
5000 ADDY
24.71  BHD
Đổi 5000 ADDY sang 24.71 BHD
10000 ADDY
49.43  BHD
Đổi 10000 ADDY sang 49.43 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADDY thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Adamant tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADDY sang BHD, lên đến 10000 ADDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Adamant
1 BHD
202.31 ADDY
Đổi 1 BHD sang 202.31 ADDY
10 BHD
2,023.08 ADDY
Đổi 10 BHD sang 2,023.08 ADDY
50 BHD
10,115.38 ADDY
Đổi 50 BHD sang 10,115.38 ADDY
100 BHD
20,230.75 ADDY
Đổi 100 BHD sang 20,230.75 ADDY
200 BHD
40,461.51 ADDY
Đổi 200 BHD sang 40,461.51 ADDY
500 BHD
101,153.77 ADDY
Đổi 500 BHD sang 101,153.77 ADDY
1000 BHD
202,307.54 ADDY
Đổi 1000 BHD sang 202,307.54 ADDY
2000 BHD
404,615.09 ADDY
Đổi 2000 BHD sang 404,615.09 ADDY
5000 BHD
1,011,537.71 ADDY
Đổi 5000 BHD sang 1,011,537.71 ADDY
10000 BHD
2,023,075.43 ADDY
Đổi 10000 BHD sang 2,023,075.43 ADDY
50000 BHD
10,115,377.13 ADDY
Đổi 50000 BHD sang 10,115,377.13 ADDY
100000 BHD
20,230,754.25 ADDY
Đổi 100000 BHD sang 20,230,754.25 ADDY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành ADDY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Adamant đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang ADDY, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADDY/BHD

ADDY/BHD: 1 ADDY = 0.004943 BHD; 2025/12/02 12:49:12
Trong 1D vừa qua, Adamant đã thay đổi -0.97% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adamant(ADDY) đã thay đổi -0.97% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành ADDY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ADDY sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Adamant/BHD

Giá Adamant cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.005592 BHD trong khi giá Adamant thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.004846 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adamant theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADDY theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004970 BHD
0.005592 BHD
0.007692 BHD
0.01085 BHD
Thấp
0.004846 BHD
0.004846 BHD
0.004846 BHD
0.004846 BHD
Bình thường
0 BHD
0 BHD
0 BHD
0 BHD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.97%
-11.91%
-35.99%
-51.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADDY (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADDY bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Adamant

Số liệu thị trường ADDY sang BHD

ADDY/BHD:
.د.ب0.004943
Khối lượng ADDY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADDY:
--
Nguồn cung lưu hành ADDY:
0 ADDY

Tỷ giá ADDY sang BHD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Adamant thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Adamant là .د.ب0.004943 mỗi ADDY, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب0 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADDY. Khối lượng giao dịch của Adamant đã thay đổi 0.00% (.د.ب0 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADDY là .د.ب0.

Thông tin thêm về Adamant trên Bitget

Thông tin Dinar Bahrain

Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adamant phổ biến nhất là ADDY sang BHD, trong đó mã của Adamant là ADDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74556.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65590.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121211.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 464629.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7785225.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADDY sang BHD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADDY sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Adamant phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADDY đến TWD
1 ADDY thành NT$0.4119 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADDY đến CNY
1 ADDY thành ¥0.09272 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADDY đến USD
1 ADDY thành $0.01311 USD
popular info Đô la Úc
ADDY đến AUD
1 ADDY thành AU$0.02003 AUD
popular info Euro
ADDY đến EUR
1 ADDY thành €0.01130 EUR
popular info Đô la Canada
ADDY đến CAD
1 ADDY thành C$0.01837 CAD
popular info Dinar Bahrain
ADDY đến BHD
1 ADDY thành .د.ب0.004943 BHD
popular info Won Hàn Quốc
ADDY đến KRW
1 ADDY thành ₩19.27 KRW
popular info Yên Nhật
ADDY đến JPY
1 ADDY thành ¥2.05 JPY
popular info Bảng Anh
ADDY đến GBP
1 ADDY thành £0.009940 GBP
popular info Real Brazil
ADDY đến BRL
1 ADDY thành R$0.07041 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD

other assets siren
SIREN đến BHD
1 SIREN thành .د.ب0.03224 BHD
other assets Bitcoin
BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب32,972 BHD
other assets Rayls
RLS đến BHD
1 RLS thành .د.ب0.01351 BHD
other assets Tether Gold
XAUt đến BHD
1 XAUt thành .د.ب1,582.82 BHD
other assets Ethereum
ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب1,064.96 BHD
other assets TAC Protocol
TAC đến BHD
1 TAC thành .د.ب0.001586 BHD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến BHD
1 WLFI thành .د.ب0.05911 BHD
other assets Merlin Chain
MERL đến BHD
1 MERL thành .د.ب0.1244 BHD
other assets Janction
JCT đến BHD
1 JCT thành .د.ب0.001182 BHD
other assets Tradoor
TRADOOR đến BHD
1 TRADOOR thành .د.ب0.5440 BHD

Bảng chuyển đổi từ ADDY sang BHD

Tỷ giá hoán đổi của Adamant đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADDY thành Dinar Bahrain đã thay đổi -11.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.97%, đạt mức cao nhất là 0.004970 BHD và mức thấp nhất là 0.004846 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 ADDY là .د.ب0.007710 BHD , thay đổi -35.99% so với giá hiện tại. Adamant đã thay đổi
-.د.ب
0.006130BHD
, tương đương mức thay đổi -55.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:49 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ADDY
.د.ب0.002471.د.ب0.002496
-0.97%
1 ADDY
.د.ب0.004943.د.ب0.004991
-0.97%
5 ADDY
.د.ب0.02471.د.ب0.02496
-0.97%
10 ADDY
.د.ب0.04943.د.ب0.04991
-0.97%
50 ADDY
.د.ب0.2471.د.ب0.2496
-0.97%
100 ADDY
.د.ب0.4943.د.ب0.4991
-0.97%
500 ADDY
.د.ب2.47.د.ب2.5
-0.97%
1000 ADDY
.د.ب4.94.د.ب4.99
-0.97%

Câu Hỏi Thường Gặp ADDY/BHD

1 Adamant bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Adamant (ADDY) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.004943.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADDY với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 202.31 ADDY đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADDY sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADDY sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADDY bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 1,011.54 ADDY, trong khi 5 ADDY sẽ có giá khoảng 0.02471BHD.
Giá cao nhất của ADDY/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADDY tính theo BHD là .د.ب0.1237. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADDY/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adamant tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adamant (ADDY) đã giảm 11.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adamant (ADDY) đã giảm 35.99% so với Dinar Bahrain (BHD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADDY thành BHD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adamant và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADDY/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADDY/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADDY/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADDY/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adamant và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Adamant: ADDY sang Đô la Mỹ (USD), ADDY sang Euro (EUR), ADDY sang Bảng Anh (GBP), ADDY sang Đô la Canada (CAD), ADDY sang Rupee Ấn Độ (INR), ADDY sang Rupee Pakistan (PKR), ADDY sang Real Brazil (BRL), ADDY sang ...
Giá của Adamant ở Mỹ là $0.01311 USD. Ngoài ra, giá của Adamant là €0.01130 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009940 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01837 CAD ở Canada, ₹1.18 INR ở Ấn Độ, ₨3.7 PKR ở Pakistan, R$0.07041 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adamant phổ biến nhất là ADDY sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Adamant (ADDY) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.004943.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.