Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADDY thành AMD

ADDY/AMD: 1 ADDY = 5 AMD. Giá chuyển đổi 1 Adamant (ADDY) thành Dram Armenian (AMD) là 5 AMD hôm nay.
ADDY
ADDY
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADDY/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adamant (ADDY) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADDY hiện có giá trị là 5 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADDY hiện có giá 5 AMD, nghĩa là mua 5 ADDY sẽ mất 25 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 0.2000 ADDY và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 1 ADDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADDY sang AMD

Chuyển đổi AMD sang ADDY

Adamant
Dram Armenian
1 ADDY
5  AMD
Đổi 1 ADDY sang 5 AMD
2 ADDY
10  AMD
Đổi 2 ADDY sang 10 AMD
5 ADDY
25  AMD
Đổi 5 ADDY sang 25 AMD
10 ADDY
50  AMD
Đổi 10 ADDY sang 50 AMD
20 ADDY
100  AMD
Đổi 20 ADDY sang 100 AMD
50 ADDY
249.99  AMD
Đổi 50 ADDY sang 249.99 AMD
100 ADDY
499.99  AMD
Đổi 100 ADDY sang 499.99 AMD
200 ADDY
999.98  AMD
Đổi 200 ADDY sang 999.98 AMD
500 ADDY
2,499.94  AMD
Đổi 500 ADDY sang 2,499.94 AMD
1000 ADDY
4,999.89  AMD
Đổi 1000 ADDY sang 4,999.89 AMD
5000 ADDY
24,999.44  AMD
Đổi 5000 ADDY sang 24,999.44 AMD
10000 ADDY
49,998.88  AMD
Đổi 10000 ADDY sang 49,998.88 AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADDY thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Adamant tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADDY sang AMD, lên đến 10000 ADDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Adamant
1 AMD
0.2000 ADDY
Đổi 1 AMD sang 0.2000 ADDY
10 AMD
2 ADDY
Đổi 10 AMD sang 2 ADDY
50 AMD
10 ADDY
Đổi 50 AMD sang 10 ADDY
100 AMD
20 ADDY
Đổi 100 AMD sang 20 ADDY
200 AMD
40 ADDY
Đổi 200 AMD sang 40 ADDY
500 AMD
100 ADDY
Đổi 500 AMD sang 100 ADDY
1000 AMD
200 ADDY
Đổi 1000 AMD sang 200 ADDY
2000 AMD
400.01 ADDY
Đổi 2000 AMD sang 400.01 ADDY
5000 AMD
1,000.02 ADDY
Đổi 5000 AMD sang 1,000.02 ADDY
10000 AMD
2,000.04 ADDY
Đổi 10000 AMD sang 2,000.04 ADDY
50000 AMD
10,000.22 ADDY
Đổi 50000 AMD sang 10,000.22 ADDY
100000 AMD
20,000.45 ADDY
Đổi 100000 AMD sang 20,000.45 ADDY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành ADDY toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Adamant đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang ADDY, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADDY/AMD

ADDY/AMD: 1 ADDY = 5 AMD; 2025/12/02 14:05:12
Trong 1D vừa qua, Adamant đã thay đổi -0.55% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adamant(ADDY) đã thay đổi -0.55% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành ADDY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ADDY sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Adamant/AMD

Giá Adamant cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 5.66 AMD trong khi giá Adamant thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 4.9 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adamant theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADDY theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
5.03 AMD
5.66 AMD
7.74 AMD
10.98 AMD
Thấp
4.9 AMD
4.9 AMD
4.9 AMD
4.9 AMD
Bình thường
0 AMD
0 AMD
0 AMD
0 AMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.55%
-11.53%
-35.28%
-51.27%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADDY (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADDY bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Adamant

Số liệu thị trường ADDY sang AMD

ADDY/AMD:
֏5
Khối lượng ADDY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADDY:
--
Nguồn cung lưu hành ADDY:
0 ADDY

Tỷ giá ADDY sang AMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Adamant thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Adamant là ֏5 mỗi ADDY, với tổng vốn hoá thị trường của ֏0 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADDY. Khối lượng giao dịch của Adamant đã thay đổi 0.00% (֏0 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADDY là ֏0.

Thông tin thêm về Adamant trên Bitget

Thông tin Dram Armenian

Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adamant phổ biến nhất là ADDY sang AMD, trong đó mã của Adamant là ADDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADDY sang AMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADDY sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Adamant phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADDY đến TWD
1 ADDY thành NT$0.4118 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADDY đến CNY
1 ADDY thành ¥0.09273 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADDY đến USD
1 ADDY thành $0.01311 USD
popular info Đô la Úc
ADDY đến AUD
1 ADDY thành AU$0.02000 AUD
popular info Dram Armenian
ADDY đến AMD
1 ADDY thành ֏5 AMD
popular info Euro
ADDY đến EUR
1 ADDY thành €0.01129 EUR
popular info Đô la Canada
ADDY đến CAD
1 ADDY thành C$0.01837 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADDY đến KRW
1 ADDY thành ₩19.25 KRW
popular info Yên Nhật
ADDY đến JPY
1 ADDY thành ¥2.05 JPY
popular info Bảng Anh
ADDY đến GBP
1 ADDY thành £0.009936 GBP
popular info Real Brazil
ADDY đến BRL
1 ADDY thành R$0.07024 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AMD

other assets siren
SIREN đến AMD
1 SIREN thành ֏32.64 AMD
other assets Tether Gold
XAUt đến AMD
1 XAUt thành ֏1,600,943.04 AMD
other assets Merlin Chain
MERL đến AMD
1 MERL thành ֏127.22 AMD
other assets Janction
JCT đến AMD
1 JCT thành ֏1.19 AMD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến AMD
1 WLFI thành ֏61.25 AMD
other assets Tradoor
TRADOOR đến AMD
1 TRADOOR thành ֏548.99 AMD
other assets GAIB
GAIB đến AMD
1 GAIB thành ֏20.27 AMD
other assets Yooldo
ESPORTS đến AMD
1 ESPORTS thành ֏170.81 AMD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến AMD
1 BSU thành ֏82.11 AMD
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến AMD
1 JELLYJELLY thành ֏14.42 AMD

Bảng chuyển đổi từ ADDY sang AMD

Tỷ giá hoán đổi của Adamant đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADDY thành Dram Armenian đã thay đổi -11.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.55%, đạt mức cao nhất là 5.03 AMD và mức thấp nhất là 4.9 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 ADDY là ֏7.73 AMD , thay đổi -35.28% so với giá hiện tại. Adamant đã thay đổi
-֏
6.2AMD
, tương đương mức thay đổi -55.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ADDY
֏2.5֏2.51
-0.55%
1 ADDY
֏5֏5.03
-0.55%
5 ADDY
֏25֏25.14
-0.55%
10 ADDY
֏50֏50.27
-0.55%
50 ADDY
֏249.99֏251.37
-0.55%
100 ADDY
֏499.99֏502.75
-0.55%
500 ADDY
֏2,499.94֏2,513.73
-0.55%
1000 ADDY
֏4,999.89֏5,027.47
-0.55%

Câu Hỏi Thường Gặp ADDY/AMD

1 Adamant bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Adamant (ADDY) trong Dram Armenian (AMD) là ֏5.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADDY với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2000 ADDY đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADDY sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADDY sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADDY bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 1 ADDY, trong khi 5 ADDY sẽ có giá khoảng 25AMD.
Giá cao nhất của ADDY/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADDY tính theo AMD là ֏125.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADDY/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adamant tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adamant (ADDY) đã giảm 11.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adamant (ADDY) đã giảm 35.28% so với Dram Armenian (AMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADDY thành AMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adamant và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADDY/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADDY/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADDY/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADDY/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adamant và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Adamant: ADDY sang Đô la Mỹ (USD), ADDY sang Euro (EUR), ADDY sang Bảng Anh (GBP), ADDY sang Đô la Canada (CAD), ADDY sang Rupee Ấn Độ (INR), ADDY sang Rupee Pakistan (PKR), ADDY sang Real Brazil (BRL), ADDY sang ...
Giá của Adamant ở Mỹ là $0.01311 USD. Ngoài ra, giá của Adamant là €0.01129 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009936 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01837 CAD ở Canada, ₹1.18 INR ở Ấn Độ, ₨3.71 PKR ở Pakistan, R$0.07024 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adamant phổ biến nhất là ADDY sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Adamant (ADDY) ở Dram Armenian (AMD) là ֏5.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.