Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ABBVX thành ILS

ABBVX/ILS: 1 ABBVX = 727.13 ILS. Giá chuyển đổi 1 AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 727.13 ILS hôm nay.
ABBVX
ABBVX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABBVX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABBVX hiện có giá trị là 727.13 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABBVX hiện có giá 727.13 ILS, nghĩa là mua 5 ABBVX sẽ mất 3,635.63 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.001375 ABBVX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.006876 ABBVX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ABBVX sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ABBVX

AbbVie tokenized stock (xStock)
Shekel Israel mới
1 ABBVX
727.13  ILS
Đổi 1 ABBVX sang 727.13 ILS
2 ABBVX
1,454.25  ILS
Đổi 2 ABBVX sang 1,454.25 ILS
5 ABBVX
3,635.63  ILS
Đổi 5 ABBVX sang 3,635.63 ILS
10 ABBVX
7,271.27  ILS
Đổi 10 ABBVX sang 7,271.27 ILS
20 ABBVX
14,542.53  ILS
Đổi 20 ABBVX sang 14,542.53 ILS
50 ABBVX
36,356.34  ILS
Đổi 50 ABBVX sang 36,356.34 ILS
100 ABBVX
72,712.67  ILS
Đổi 100 ABBVX sang 72,712.67 ILS
200 ABBVX
145,425.34  ILS
Đổi 200 ABBVX sang 145,425.34 ILS
500 ABBVX
363,563.35  ILS
Đổi 500 ABBVX sang 363,563.35 ILS
1000 ABBVX
727,126.7  ILS
Đổi 1000 ABBVX sang 727,126.7 ILS
5000 ABBVX
3,635,633.51  ILS
Đổi 5000 ABBVX sang 3,635,633.51 ILS
10000 ABBVX
7,271,267.02  ILS
Đổi 10000 ABBVX sang 7,271,267.02 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABBVX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của AbbVie tokenized stock (xStock) tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABBVX sang ILS, lên đến 10000 ABBVX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
AbbVie tokenized stock (xStock)
1 ILS
0.001375 ABBVX
Đổi 1 ILS sang 0.001375 ABBVX
10 ILS
0.01375 ABBVX
Đổi 10 ILS sang 0.01375 ABBVX
50 ILS
0.06876 ABBVX
Đổi 50 ILS sang 0.06876 ABBVX
100 ILS
0.1375 ABBVX
Đổi 100 ILS sang 0.1375 ABBVX
200 ILS
0.2751 ABBVX
Đổi 200 ILS sang 0.2751 ABBVX
500 ILS
0.6876 ABBVX
Đổi 500 ILS sang 0.6876 ABBVX
1000 ILS
1.38 ABBVX
Đổi 1000 ILS sang 1.38 ABBVX
2000 ILS
2.75 ABBVX
Đổi 2000 ILS sang 2.75 ABBVX
5000 ILS
6.88 ABBVX
Đổi 5000 ILS sang 6.88 ABBVX
10000 ILS
13.75 ABBVX
Đổi 10000 ILS sang 13.75 ABBVX
50000 ILS
68.76 ABBVX
Đổi 50000 ILS sang 68.76 ABBVX
100000 ILS
137.53 ABBVX
Đổi 100000 ILS sang 137.53 ABBVX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ABBVX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo AbbVie tokenized stock (xStock) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ABBVX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ABBVX/ILS

ABBVX/ILS: 1 ABBVX = 727.13 ILS; 2025/12/02 20:26:37
Trong 1D vừa qua, AbbVie tokenized stock (xStock) đã thay đổi -0.52% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AbbVie tokenized stock (xStock)(ABBVX) đã thay đổi -0.52% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ABBVX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ABBVX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của AbbVie tokenized stock (xStock)/ILS

Giá AbbVie tokenized stock (xStock) cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 757.03 ILS trong khi giá AbbVie tokenized stock (xStock) thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 725.32 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AbbVie tokenized stock (xStock) theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABBVX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
740.23 ILS
757.03 ILS
777.29 ILS
867.2 ILS
Thấp
725.32 ILS
725.32 ILS
673.71 ILS
673.71 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.52%
-3.96%
+2.31%
+1.81%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ABBVX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABBVX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABBVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AbbVie tokenized stock (xStock)

Số liệu thị trường ABBVX sang ILS

ABBVX/ILS:
₪727.13
Khối lượng ABBVX 24 giờ:
₪273,323.54
Vốn hóa thị trường ABBVX:
₪2,472,230.82
Nguồn cung lưu hành ABBVX:
3.40K ABBVX

Tỷ giá ABBVX sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AbbVie tokenized stock (xStock) là ₪727.13 mỗi ABBVX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪2,472,230.82 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,400 ABBVX. Khối lượng giao dịch của AbbVie tokenized stock (xStock) đã thay đổi +21.35% (₪48,084.67 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABBVX là ₪225,238.87.

Thông tin thêm về AbbVie tokenized stock (xStock) trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AbbVie tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là ABBVX sang ILS, trong đó mã của AbbVie tokenized stock (xStock) là ABBVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ABBVX sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ABBVX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ABBVX đến TWD
1 ABBVX thành NT$7,019.6 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ABBVX đến CNY
1 ABBVX thành ¥1,580.29 CNY
popular info Đô la Mỹ
ABBVX đến USD
1 ABBVX thành $223.5 USD
popular info Đô la Úc
ABBVX đến AUD
1 ABBVX thành AU$340.62 AUD
popular info Shekel Israel mới
ABBVX đến ILS
1 ABBVX thành ₪727.13 ILS
popular info Euro
ABBVX đến EUR
1 ABBVX thành €192.41 EUR
popular info Đô la Canada
ABBVX đến CAD
1 ABBVX thành C$312.37 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ABBVX đến KRW
1 ABBVX thành ₩328,193.25 KRW
popular info Yên Nhật
ABBVX đến JPY
1 ABBVX thành ¥34,850.36 JPY
popular info Bảng Anh
ABBVX đến GBP
1 ABBVX thành £169.26 GBP
popular info Real Brazil
ABBVX đến BRL
1 ABBVX thành R$1,191.99 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Tether Gold
XAUt đến ILS
1 XAUt thành ₪13,627.27 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪298,850.71 ILS
other assets Monad
MON đến ILS
1 MON thành ₪0.1030 ILS
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến ILS
1 PENGU thành ₪0.03908 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.008253 ILS
other assets Particle Network
PARTI đến ILS
1 PARTI thành ₪0.4792 ILS
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.6750 ILS
other assets Bio Protocol
BIO đến ILS
1 BIO thành ₪0.1755 ILS
other assets Janction
JCT đến ILS
1 JCT thành ₪0.01026 ILS
other assets Avalanche
AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪44.49 ILS

Bảng chuyển đổi từ ABBVX sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của AbbVie tokenized stock (xStock) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABBVX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 740.23 ILS và mức thấp nhất là 725.32 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ABBVX là ₪710.74 ILS , thay đổi +2.31% so với giá hiện tại. AbbVie tokenized stock (xStock) đã thay đổi
+
75.34ILS
, tương đương mức thay đổi +1.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ABBVX
₪363.56₪365.47
-0.52%
1 ABBVX
₪727.13₪730.94
-0.52%
5 ABBVX
₪3,635.63₪3,654.69
-0.52%
10 ABBVX
₪7,271.27₪7,309.38
-0.52%
50 ABBVX
₪36,356.34₪36,546.92
-0.52%
100 ABBVX
₪72,712.67₪73,093.85
-0.52%
500 ABBVX
₪363,563.35₪365,469.23
-0.52%
1000 ABBVX
₪727,126.7₪730,938.46
-0.52%

Câu Hỏi Thường Gặp ABBVX/ILS

1 AbbVie tokenized stock (xStock) bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪727.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABBVX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001375 ABBVX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABBVX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABBVX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABBVX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.006876 ABBVX, trong khi 5 ABBVX sẽ có giá khoảng 3,635.63ILS.
Giá cao nhất của ABBVX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABBVX tính theo ILS là ₪867.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABBVX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AbbVie tokenized stock (xStock) tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) đã giảm 3.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) đã tăng 2.31% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABBVX thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AbbVie tokenized stock (xStock) và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABBVX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABBVX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABBVX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABBVX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABBVX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AbbVie tokenized stock (xStock) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AbbVie tokenized stock (xStock): ABBVX sang Đô la Mỹ (USD), ABBVX sang Euro (EUR), ABBVX sang Bảng Anh (GBP), ABBVX sang Đô la Canada (CAD), ABBVX sang Rupee Ấn Độ (INR), ABBVX sang Rupee Pakistan (PKR), ABBVX sang Real Brazil (BRL), ABBVX sang ...
Giá của AbbVie tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $223.5 USD. Ngoài ra, giá của AbbVie tokenized stock (xStock) là €192.41 EUR ở khu vực đồng euro, £169.26 GBP ở Vương quốc Anh, C$312.37 CAD ở Canada, ₹20,093.91 INR ở Ấn Độ, ₨62,676.21 PKR ở Pakistan, R$1,191.99 BRL ở Brazil, ...
Cặp AbbVie tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là ABBVX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪727.13.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.